Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 職業 | Chức:Nghiệp | shokugyou | NGHỀ NGHIỆP |
2 | 会社員 | Hội:Xã:Viên | kaisha in | nhân viên công ty |
3 | 公務員 | Công:Vụ:Viên | koumuin | công chức |
4 | 駅員 | Dịch:Viên | ekiin | nhân viên nhà gà |
5 | 銀行員 | Ngân:Hành:Viên | ginkou in | nhân viên ngân hàng |
6 | 郵便局員 | Bưu:Tiện:Cục:Viên | yuubin kyokuin | nhân viên bưu điện |
7 | 店員 | Điếm:Viên | tenin | nhân viên cửa hàng, nhân viên nhà hàng |
8 | 調理師 | Điều:Lí:Sư | chouri shi | đầu bếp |
9 | 理容師/美容師 | Lí:Dung:Sư:Mĩ:Dung:Sư | riyou shi / biyou shi | thợ cắt tóc/ mỹ viện gia |
10 | 教師 | Giáo:Sư | kyoushi | giáo viên |
11 | 弁護士 | Biện:Hộ:Sĩ | bengoshi | luật sư |
12 | 研究者 | Nghiên:Cứu:Giả | kenkyuu sha | nhà nghiêm cứu |
13 | 医者/看護婦 | Y:Giả:Khán:Hộ:Phụ | isha / kango fu | bác sĩ/ y tá |
14 | 運転手 | Vận:Chuyển:Thủ | unten shu | tài xế |
15 | 警察官 | Cảnh:Sát:Quan | keisatsukan | cảnh sát |
16 | 外交官 | Ngoại:Giao:Quan | gaikou kan | nhà ngoại giao |
17 | 政治家 | Chính,chánh:Trị:Gia | seiji ka | chính khách, nhà chính trị |
18 | 画家 | Họa:Gia | gaka | họa sĩ |
19 | 作家 | Tác:Gia | sakka | nhà văn |
20 | 音楽家 | Âm:Nhạc, lạc:Gia | ongakuka | nhạc sĩ |
21 | 建築家 | Kiến:Trúc:Gia | kenchiku ka | kiến trúc sư |
22 | エンジニア | enjinia | kĩ sư | |
23 | デザイナー | dezainā | nhà thiết kế | |
24 | ジャーナリスト | jānarisuto | nhà báo | |
25 | 歌手/俳優 | Ca:Thủ:Bài:Ưu | kashu / haiyuu | ca sĩ/ diễn viên |
26 | スポーツ選手 | Tuyển:Thủ | supōtsu senshu | vận động viên |