Tiếng Nhật: Nhà GA
Bài 14 : Nhà GA

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 Dịch eki Nhà GA
2 切符売り場 Thiết:Phù:Mại:Tràng,trường kippu uriba chỗ bán vé
3 自動販売機 Tự:Động:Phán:Mại:Cơ jidou hanbai ki máy bán vé tự động
4 精算機 Tinh:Toán:Cơ seisan ki máy thanh toán tiền thiếu
5 改札口 Cải:Trát:Khẩu kaisatsu guchi cửa soát vé
6 出口 Xuất:Khẩu ideguchi cửa ra
7 入口 Nhập:Khẩu iriguchi cửa vào
8 東口 Đông:Khẩu higashiguchi cửa Đông
9 西口 Tây:Khẩu nishiguchi cửa Tây
10 南口 Nam:Khẩu minamiguchi cửa Nam
11 北口 Bắc:Khẩu kitaguchi cửa Bắc
12 中央口 Trung:Ương:Khẩu chuuou guchi cửa Trung tâm
13 「プラット」ホーム puratto' hōmu sân ga
14 売店 Mại:Điếm baiten quầy bán hàng, ki-ốt
15 コインロッカー koinrokkā hòm khóa cho thuê dùng tiền xu
16 タクシー乗り場 Thừa:Tràng,trường takushī noriba điểm lên xe tắc-xi
17 バスターミナル basutāminaru bến xe buýt
18 バス停 Đình basutei điểm lên xe buýt
19 特急 Đặc:Cấp tokkyuu tốc hành đặc biệt
20 急行 Cấp:Hành kyuukou tốc hành
21 快速 Khoái:Tốc kaisoku nhanh
22 準急 Chuẩn:Cấp junkyuu bán tốc hành
23 普通 Phổ:Thông futsuu (tàu) thường, địa phương
24 時刻表 Thời:Khắc:Biểu jikoku hyou bảng giờ chạy tàu
25 〜発 Phát ? hatsu xuất phát từ 〜
26 〜着 Trứ ? chaku đến 〜
27 「東京」行き Đông:Kinh:Hành toukyou' iki đi "Toukyou"
28 定期券 Định:Kì:Khoán teiki ken vé tháng
29 回数券 Hồi:Sổ, số:Khoán kaisuu ken vè giảm giá khi đi nhiều
30 片道 Phiến:Đạo katamichi một chiều
31 往復 Vãng:Phục oufuku hai chiều, khứ hồi, đi và về
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3