Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 駅 | Dịch | eki | Nhà GA |
2 | 切符売り場 | Thiết:Phù:Mại:Tràng,trường | kippu uriba | chỗ bán vé |
3 | 自動販売機 | Tự:Động:Phán:Mại:Cơ | jidou hanbai ki | máy bán vé tự động |
4 | 精算機 | Tinh:Toán:Cơ | seisan ki | máy thanh toán tiền thiếu |
5 | 改札口 | Cải:Trát:Khẩu | kaisatsu guchi | cửa soát vé |
6 | 出口 | Xuất:Khẩu | ideguchi | cửa ra |
7 | 入口 | Nhập:Khẩu | iriguchi | cửa vào |
8 | 東口 | Đông:Khẩu | higashiguchi | cửa Đông |
9 | 西口 | Tây:Khẩu | nishiguchi | cửa Tây |
10 | 南口 | Nam:Khẩu | minamiguchi | cửa Nam |
11 | 北口 | Bắc:Khẩu | kitaguchi | cửa Bắc |
12 | 中央口 | Trung:Ương:Khẩu | chuuou guchi | cửa Trung tâm |
13 | 「プラット」ホーム | puratto' hōmu | sân ga | |
14 | 売店 | Mại:Điếm | baiten | quầy bán hàng, ki-ốt |
15 | コインロッカー | koinrokkā | hòm khóa cho thuê dùng tiền xu | |
16 | タクシー乗り場 | Thừa:Tràng,trường | takushī noriba | điểm lên xe tắc-xi |
17 | バスターミナル | basutāminaru | bến xe buýt | |
18 | バス停 | Đình | basutei | điểm lên xe buýt |
19 | 特急 | Đặc:Cấp | tokkyuu | tốc hành đặc biệt |
20 | 急行 | Cấp:Hành | kyuukou | tốc hành |
21 | 快速 | Khoái:Tốc | kaisoku | nhanh |
22 | 準急 | Chuẩn:Cấp | junkyuu | bán tốc hành |
23 | 普通 | Phổ:Thông | futsuu | (tàu) thường, địa phương |
24 | 時刻表 | Thời:Khắc:Biểu | jikoku hyou | bảng giờ chạy tàu |
25 | 〜発 | Phát | ? hatsu | xuất phát từ 〜 |
26 | 〜着 | Trứ | ? chaku | đến 〜 |
27 | 「東京」行き | Đông:Kinh:Hành | toukyou' iki | đi "Toukyou" |
28 | 定期券 | Định:Kì:Khoán | teiki ken | vé tháng |
29 | 回数券 | Hồi:Sổ, số:Khoán | kaisuu ken | vè giảm giá khi đi nhiều |
30 | 片道 | Phiến:Đạo | katamichi | một chiều |
31 | 往復 | Vãng:Phục | oufuku | hai chiều, khứ hồi, đi và về |