Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 町の中 | Đinh:Trung | machi no naka | TRONG KHU PHỐ |
2 | 博物館 | Bác:Vật:Quán | hakubutsukan | bảo tàng |
3 | 美術館 | Mĩ:Thuật:Quán | bijutsukan | bảo tàng mỹ thuật |
4 | 図書館 | Đồ:Thư:Quán | toshokan | thư viện |
5 | 映画館 | Ánh:Họa:Quán | eiga kan | rạp chiếu phim |
6 | 動物館 | Động:Vật:Quán | doubutsu kan | vườn bách thú |
7 | 植物館 | Thực:Vật:Quán | shokubutsu kan | vườn bách thảo |
8 | 遊園地 | Du:Viên:Địa | yuuen chi | công viên giải trí |
9 | お寺 | Tự | otera | chùa |
10 | 神社 | Thần:Xã | jinja | đền thờ đạo Thần |
11 | 教会 | Giáo:Hội | kyoukai | nhà thờ |
12 | モスク | mosuku | đền thờ đạo Hồi | |
13 | 体育館 | Thể:Dục:Quán | taiikukan | nhà thể dục thể thao |
14 | プール | pūru | bể bơi | |
15 | 公園 | Công:Viên | kouen | công viên |
16 | 大使館 | Đại:Sử:Quán | taishikan | đại sứ quán |
17 | 入国管理局 | Nhập:Quốc:Quản:Lí:Cục | nyuukoku kanri kyoku | cục xuất nhập cảnh |
18 | 市役所 | Thị:Dịch:Sở | shiyakusho | văn phòng hành chính quận, thành phố |
19 | 警察署 | Cảnh:Sát:Thự | keisatsu sho | đồn cảnh sát |
20 | 交番 | Giao:Phiên | kouban | bốt cảnh sát |
21 | 消防署 | Tiêu:Phòng:Thự | shoubousho | trạm cứu hỏa |
22 | 駐車場 | Trú:Xa:Tràng,trường | chuusha jou | bãi đổ xe |
23 | 大学 | Đại:Học | daigaku | trường đại học |
24 | 高校 | Cao:Giáo | koukou | trường phổ thông trung học |
25 | 中学校 | Trung:Học:Giáo | chuugakkou | trường phổ thông cơ sở |
26 | 小学校 | Tiểu:Học:Giáo | shougakkou | trường tiểu học |
27 | 幼稚園 | Ấu:Trĩ:Viên | youchien | trường mẫu giáo |
28 | 肉屋 | Nhục:ốc | nikuya | cửa hàng thịt |
29 | パン屋 | ốc | pan ya | cửa hàng bánh mì |
30 | 魚屋 | Ngư:ốc | sakanaya | cửa hàng cá |
31 | 八百屋 | Bát:Bách:ốc | yaoya | cửa hàng rau |
32 | 喫茶店 | Khiết:Trà:Điếm | kissaten | quán gải khát |
33 | コンビニ | konbini | của hàng tiện lợi | |
34 | スーパー | sūpā | siêu thị | |
35 | デパート | depāto | cửa hàng bách hóa |