Tiếng Nhật: TRONG KHU PHỐ
Bài 13 : TRONG KHU PHỐ

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 町の中 Đinh:Trung machi no naka TRONG KHU PHỐ
2 博物館 Bác:Vật:Quán hakubutsukan bảo tàng
3 美術館 Mĩ:Thuật:Quán bijutsukan bảo tàng mỹ thuật
4 図書館 Đồ:Thư:Quán toshokan thư viện
5 映画館 Ánh:Họa:Quán eiga kan rạp chiếu phim
6 動物館 Động:Vật:Quán doubutsu kan vườn bách thú
7 植物館 Thực:Vật:Quán shokubutsu kan vườn bách thảo
8 遊園地 Du:Viên:Địa yuuen chi công viên giải trí
9 お寺 Tự otera chùa
10 神社 Thần:Xã jinja đền thờ đạo Thần
11 教会 Giáo:Hội kyoukai nhà thờ
12 モスク mosuku đền thờ đạo Hồi
13 体育館 Thể:Dục:Quán taiikukan nhà thể dục thể thao
14 プール pūru bể bơi
15 公園 Công:Viên kouen công viên
16 大使館 Đại:Sử:Quán taishikan đại sứ quán
17 入国管理局 Nhập:Quốc:Quản:Lí:Cục nyuukoku kanri kyoku cục xuất nhập cảnh
18 市役所 Thị:Dịch:Sở shiyakusho văn phòng hành chính quận, thành phố
19 警察署 Cảnh:Sát:Thự keisatsu sho đồn cảnh sát
20 交番 Giao:Phiên kouban bốt cảnh sát
21 消防署 Tiêu:Phòng:Thự shoubousho trạm cứu hỏa
22 駐車場 Trú:Xa:Tràng,trường chuusha jou bãi đổ xe
23 大学 Đại:Học daigaku trường đại học
24 高校 Cao:Giáo koukou trường phổ thông trung học
25 中学校 Trung:Học:Giáo chuugakkou trường phổ thông cơ sở
26 小学校 Tiểu:Học:Giáo shougakkou trường tiểu học
27 幼稚園 Ấu:Trĩ:Viên youchien trường mẫu giáo
28 肉屋 Nhục:ốc nikuya cửa hàng thịt
29 パン屋 ốc pan ya cửa hàng bánh mì
30 魚屋 Ngư:ốc sakanaya cửa hàng cá
31 八百屋 Bát:Bách:ốc yaoya cửa hàng rau
32 喫茶店 Khiết:Trà:Điếm kissaten quán gải khát
33 コンビニ konbini của hàng tiện lợi
34 スーパー sūpā siêu thị
35 デパート depāto cửa hàng bách hóa
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3