Tiếng Nhật: LỄ HỘI VÀ ĐỊA DANH
Bài 12 : LỄ HỘI VÀ ĐỊA DANH

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 祭りと名所 Tế:Danh:Sở matsuri to meisho LỄ HỘI VÀ ĐỊA DANH
2 鹿苑寺(金閣寺)金閣 Lộc:Uyển:Tự:Kim:Các:Tự:Kim:Các rokuonji (kinkakuji) kinkaku
3 祇園祭 CHỈ:Viên:Tế gionmatsuri
4 姫路城 Cơ:Lộ:Thành himejijou
5 原爆ドーム Nguyên:Bộc genbaku dōmu
6 天神祭 Thiên:Thần:Tế tenjinmatsuri
7 東大寺・大仏 Đông:Đại:Tự:Đại:Phật toudaiji. daibutsu
8 神田祭り Thần:Điền:Tế kanda matsuri
9 皇居 Hoàng:Cư koukyo
10 富士山 Phú:Sĩ:San, sơn fujisan
11 東照宮 Đông:Chiếu:Cung toushouguu
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3