Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 祭りと名所 | Tế:Danh:Sở | matsuri to meisho | LỄ HỘI VÀ ĐỊA DANH |
2 | 鹿苑寺(金閣寺)金閣 | Lộc:Uyển:Tự:Kim:Các:Tự:Kim:Các | rokuonji (kinkakuji) kinkaku | |
3 | 祇園祭 | CHỈ:Viên:Tế | gionmatsuri | |
4 | 姫路城 | Cơ:Lộ:Thành | himejijou | |
5 | 原爆ドーム | Nguyên:Bộc | genbaku dōmu | |
6 | 天神祭 | Thiên:Thần:Tế | tenjinmatsuri | |
7 | 東大寺・大仏 | Đông:Đại:Tự:Đại:Phật | toudaiji. daibutsu | |
8 | 神田祭り | Thần:Điền:Tế | kanda matsuri | |
9 | 皇居 | Hoàng:Cư | koukyo | |
10 | 富士山 | Phú:Sĩ:San, sơn | fujisan | |
11 | 東照宮 | Đông:Chiếu:Cung | toushouguu |