Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
| STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | メニュー | menyū | THỰC ĐƠN | |
| 2 | 定食 | Định:Thực | teishoku | cơm suất |
| 3 | ランチ | ranchi | cơm trưa | |
| 4 | 天どん | Thiên | tendon | cơm và tôm chiên tẩm bột |
| 5 | 親子どん | Thân:Tử | oyako don | cơm với thịt gà và trứng |
| 6 | 牛どん | Ngưu | ushi don | cơm với thịt bò |
| 7 | 焼き肉 | Thiêu:Nhục | yakiniku | thịt nướng |
| 8 | 野菜いため | Dã:Thái | yasai itame | rau xào |
| 9 | 漬け物 | Tí:Vật | tsuke butsu | dưa muối |
| 10 | みそ汁 | Trấp | miso jiru | súp miso |
| 11 | おにぎり | onigiri | cơm nắm | |
| 12 | てんぷら | tenpura | tôm chiên tẩm bột | |
| 13 | すし | sushi | sushi | |
| 14 | うどん | udon | mì được làm từ bột lúa mạch | |
| 15 | そば | soba | mì được làm từ bột kiều mạch | |
| 16 | ラーメン | rāmen | mì tàu | |
| 17 | 焼きそば | Thiêu | yakisoba | mì soba xào với rau và thịt |
| 18 | お好み焼き | Hảo:Thiêu | okonomiyaki | okonomiyaki (món xào gồm nhiều thứ như bắp cải, trứng, thịt lợn...) |
| 19 | カレーライス | karēraisu | cơm ca-ri | |
| 20 | ハンバーグ | hanbāgu | bánh thịt rán | |
| 21 | コロッケ | korokke | khoai tây bột chiên | |
| 22 | えびフライ | ebi furai | tôm chiên | |
| 23 | フライドキチン | furaidokichin | thịt gà chiên | |
| 24 | サラダ | sarada | sa-lát | |
| 25 | スープ | sūpu | súp | |
| 26 | スバゲティー | subagetī | mì Ý | |
| 27 | ビザー | bizā | Bánh pi-za | |
| 28 | ハンバーガー | hanbāgā | bánh Hăm-bơ-gơ | |
| 29 | サンドウィッチ | sandowicchi | bánh San-uých | |
| 30 | トースト | tōsuto | bánh mì nướng | |
| 31 | コーヒー | kōhī | cà phê | |
| 32 | 紅茶 | Hồng:Trà | koucha | trà đen |
| 33 | ココア | kokoa | ca-cao | |
| 34 | ジュース | jūsu | nước hoa quả | |
| 35 | コーラ | kōra | cô-ca-cô-la |