Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | うちの中 | Trung | uchi no naka | TRONG NHÀ |
2 | 玄関 | Huyền:Quan | genkan | cửa ra vào |
3 | トイレ | toire | toa-lét, phòng vệ sinh | |
4 | 風呂場 | Phong:Lữ:Tràng,trường | furo jou | phòng tắm |
5 | 洗面所 | Tẩy:Diện:Sở | senmen sho | bồn rửa |
6 | 台所 | Thai:Sở | daidokoro | bếp |
7 | 食堂 | Thực:Đường | shokudou | nhà ăn, phòng ăn |
8 | 居間 | Cư:Gian | ima | phòng khách, phòng sinh hoạt chung |
9 | 寝室 | Tẩm:Thất | shinshitsu | phòng ngủ |
10 | 廊下 | Lang:Hạ | rouka | hành lang |
11 | ベランダ | beranda | ban-công |