Tiếng Nhật: TRONG NHÀ
Bài 10 : TRONG NHÀ

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 うちの中 Trung uchi no naka TRONG NHÀ
2 玄関 Huyền:Quan genkan cửa ra vào
3 トイレ toire toa-lét, phòng vệ sinh
4 風呂場 Phong:Lữ:Tràng,trường furo jou phòng tắm
5 洗面所 Tẩy:Diện:Sở senmen sho bồn rửa
6 台所 Thai:Sở daidokoro bếp
7 食堂 Thực:Đường shokudou nhà ăn, phòng ăn
8 居間 Cư:Gian ima phòng khách, phòng sinh hoạt chung
9 寝室 Tẩm:Thất shinshitsu phòng ngủ
10 廊下 Lang:Hạ rouka hành lang
11 ベランダ beranda ban-công
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3