Từ vựng chuyên ngành oto
STT | Hán Tự | Hiragana | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 後輪 | こうりん | Bánh xe sau | Back wheel, rear wheel | |
2 | 前輪 | ぜんりん | Bánh xe trước | Front wheel | |
3 | 車輪 | しゃりん | Bánh xe | Wheel | 車輪はきゅうきゅうを鳴る |
4 | 保証 | ほしょう | Bảo đảm, bảo hành | Warranty, guarantee | すべてのカートリッジは同一の高い品質保証基準に基づき製造されています |
5 | 含む | ふくむ | Bao hàm, chứa đựng | Contain, include | 西半球全体を含む自由貿易地域 |
6 | 保険 | ほけん | Bảo hiểm | Insurance | 海外旅行保険に入った |
7 | 整備 | せいび | Bảo quản, duy trì | Maintenance | 電子商取引に係るルールを整備する |
8 | 開始 | かいし | Bắt đầu | Opening, Beginning, start | 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する |
9 | 折れる | おれる | Bẻ gập, bẻ gẫy | Break, bend | 口論になったら、誰が先に折れるのですか? |
10 | 傍ら | かたわら | Bên cạnh, xung quanh | Aside, beside | 傍らにある建物 |
11 | 近傍 | きんぼう | Bền dai, chịu được lâu | Aside, beside | |
12 | 右記 | うき | Bên phải | Right | |
13 | 左記 | さき | Bên trái | Left | |
14 | 適用 | てきよう | Áp dụng, ứng dụng | Application | 売り手が適時に下請業者に発注していない場合、(商品到着の遅延の理由として)不可抗力は適用されないものとする。 |
15 | 悪影響 | あくえいきょう | Ảnh hưởng xấu | Mischief | 発言者に悪影響をもたらす議論 |
16 | 安全 | あんぜん | An toàn | Safety | もし囚人が他の人の安全にとって脅威となると考えられる場合、その囚人は独房に収容されることになる |
17 | 略図 | りゃくず | Lược đồ, bản vẽ sơ lược | Schematic drawing | |
18 | 図面 | ずめん | Bản vẽ thiết kế | Drawing | |
19 | 説明書 | せつめいしょ | Bản hướng dẫn | Manual | 製造会社の商品取り扱い説明書 |
20 | 計画書 | けいかうしょ | Bản kế hoạch | Planning | |
21 | 半径 | はんけい | Bán kính | Radius | 肩部の半径 |
22 | スケッチ | Bản phác thảo | Sketch | ||
23 | 原稿 | げんこう | Bản thảo | Manuscript, copy | 没になった原稿は一切お返しいたしません |
24 | 本体 | ほんたい | Bản thể, thực thể | Substance | |
25 | 汚す | よごす | Bẩn thỉu | Dirty | その水は汚すぎて飲めない |
26 | 詳細図 | しょうさいず | Bản vẽ chi tiết | Detail drawing | |
27 | 平面図 | へいめんず | Bản vẽ chiếu bằng | Plan view | 平面図で示す |
28 | 側面図 | そくめんず | Bản vẽ chiếu cạnh | Side view | |
29 | 主投影図 | しゅとうえいず | Bản vẽ hình chiếu chính | Principal view | |
30 | 正面図 | しょうめんず | Bản vẽ mặt trước | Front view | |
31 | 全体図 | ぜんたいず | Bản vẽ tổng quan | General drawing | |
32 | 一覧 | いちらん | Bảng biểu | List | 今年購入したい図書を一覧表にした。 |
33 | チェックリスト | Bảng kiểm tra | |||
34 | 均一 | きんいつ | Bằng nhau, cân bằng | Uniform, homogeneous | その会社は製品の包装方法に均一性を要求した |
35 | 扁平 | へんぺい | Bằng phẳng, nhẵn nhụi | Splay | |
36 | 名札 | なふだ | Bảng tên | Name card | |
37 | ギヤ | Bánh răng | Gean | ||
38 | 歯車 | はぐるま、モシュール | Bánh răng ô tô | Module | 歯車が狂う |
39 | 遭難 | そうなん | Bị tai nạn, bị nguy hiểm | Distress | 遭難信号周波数 |
40 | 変形 | へんけい | Biến dạng | Deformation | 加熱すると変形する |
41 | 偏差 | へんさ | Độ lệch | Deviation | 偏差値 |
42 | 変更 | へんこう | Biến đổi | Change | 急激な教育政策の変更 |
43 | 消失 | しょしつ | Biến mất, tiêu dùng | Consumption | 後肢撤去反射の消失 |
44 | 編集 | へんしゅう | Biên tập, biên soạn, chọn lọc | Edit | その作家は、アンソロジーの編集のために執筆活動を休んだ |
45 | 変速 | へんそく | Sang số, đổi số | Shift. | 電子制御電磁クラッチ式自動無段変速機 |
46 | 評価 | ひょうか | Bình giá, đánh giá, định giá | Value, Assessment | 彼はとてもハンサムだったので、知性については過小評価された |
47 | 平均 | へいきん | Bình quân | Average | 初代総理大臣になったとき、伊藤博文は43・4歳だったのか。それに比べると今の内閣は平均年齢高いねぇ。 |
48 | 荷造り | にづくり | Bó, gói, xếp đặt | Pack | 私は荷造りはおろか、チケットもこれから取りに行かなければならない |
49 | 量る、計る | はかる | Cân, đo lường | Weigh, measure | |
50 | 対称 | たいしょう | Cân xứng, đối xứng | Symmetrical | |
51 | エッジ | Cạnh, mép, rìa, gờ | Edge | ||
52 | アーム | Cánh chịu lực | Arm | ||
53 | 構築 | こうちく | cấu trúc, xây dựng | Construction | 弾道ミサイル防衛シールドを構築する |
54 | 漏れる | もれる | Chảy ra, rò rỉ | Escape, drop | うっとりして溜め息が漏れる |
55 | 指定 | してい | Chỉ định | Designation | 激甚災害の指定に基づいて |
56 | 他部品 | たぶひん | Chi tiết khác | Part another | |
57 | 単品 | たんぴん | Chi tiết đơn | ||
58 | バックミラー | Gương chiếu hậu | |||
59 | プロントガラス | Kính trước | |||
60 | ハンドル | Vô lăng | |||
61 | ワイパー | Cần gạt nước | |||
62 | ボンネット | Ca bô | |||
63 | ヘッドライト | Đèn pha | |||
64 | ナンバープレート | Biển số | |||
65 | バンパー | Thanh chắn chống va chạm | |||
66 | ワインカー | Đèn xi nhan | |||
67 | トラック | Cốp xe | |||
68 | プレーキ | Phanh | |||
69 | ブレーキランプ | Đèn phanh | |||
70 | マプラー | Ống xả | |||
71 | タイヤ | Bánh xe | |||
72 | スペアタイヤ | Bánh xe dự phòng |