Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
Từ vựng chuyên ngành hàn
STT | Từ__Vựng | Âm Hán | Hiragana | Tiếng_Việt | QUIZ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 溶接 | Dung:Tiếp | ようせつ | sự hàn | |
2 | 構造物 | Cấu:Tạo:Vật | こうぞうぶつ | công trình kiến trúc | |
3 | 製作 | Chế:Tác | せいさく | chế tác, tạo nên | |
4 | 接合する | Tiếp:Hợp | せつごう | ghép, nối lại | |
5 | 訓練 | Huấn:Luyện | くんれん | huấn luyện | |
6 | 各種溶接法 | Các:Chủng:Dung:Tiếp:Pháp | かくしゅようせつほう | các loại phương pháp hàn | |
7 | 施工法 | Thi:Công:Pháp | しこうほう | phương pháp thi công | |
8 | 熟練 | Thục:Luyện | ねつれん | nhiệt luyện | |
9 | 熱練度 | Nhiệt:Luyện:Độ | ねつれんど | nhiệt độ nung luyện | |
10 | 仕上がり | Sĩ:Thượng | しあがり | xong việc, làm xong | |
11 | 幅広くする | Phúc:Quảng | はばひろくする | mở rộng về bề nagng | |
12 | 鉄鋼 | Thiết:Cương | てっこう | gang thép | |
13 | 鉄鋼材 | Thiết:Cương:Tài | てっこうざい | vật liệu gang thép | |
14 | 加工 | Gia:Công | かこう | gia công | |
15 | 炭酸 | Than:Toan | たんさん | khí CO2 | |
16 | アーク | arc | hồ quang, tia lửa điện | ||
17 | 炭素 | Than:Tố | たんそ | khí O2 | |
18 | 炭素アーク切断 | Than:Tố:Thiết:Đoạn | たんさんアークせつだん | cắt hồ quang cacbon | |
19 | ガス | がす | khí ga | ||
20 | 被覆 | Bị:Phúc | ひふく | sự cách li | |
21 | アーク溶接 | Dung:Tiếp | アークようせつ | hàn hồ quang | |
22 | 金属 | Kim:Thuộc | きんぞく | kim loại | |
23 | ヤスリ | やすり | giũa | ||
24 | 罫書き | QUẢI, QUÁI:Thư | けがき | vẽ đo đạc | |
25 | 図面 | Đồ:Diện | ずめん | bản vẽ | |
26 | ボール盤 | Bàn | ボールばん | boor-bank drilling machine | |
27 | 鉄骨 | Thiết:Cốt | てつこつ | cốt thép | |
28 | 橋梁 | Kiều:LƯƠNG | きょうりょう | cầu đường | |
29 | 水平 | Thủy:Bình | すいへい | mặt nước, mặt nằm ngang | |
30 | 垂直 | Thùy:Trực | すいちょく | vuông góc | |
31 | フォークリフト | máy nâng | |||
32 | 板金 | Bản:Kim | ばんきん | bản kim loại mỏng | |
33 | 薄板 | Bạc:Bản | うすいた | ván vỏng, bề ngoài mỏng | |
34 | 折り曲げる | Chiết:Khúc | おりまげる | bẻ cong | |
35 | プラント | máy móc, thiết bị | |||
36 | 造船 | Tạo:Thuyền | ぞうせん | đống thuyền | |
37 | ステンレス鋼 | Cương | ステンレスこう | thép không rỉ | |
38 | 合金 | Hợp:Kim | ごうきん | hợp kim | |
39 | アルミニウム合金 | Hợp:Kim | アルミニウムごうきん | hợp kim nhôm | |
40 | アルゴン | argon | |||
41 | 不活性ガス | Bất:Hoạt:Tính | ふかっせいガス | khí trơ | |
42 | 電極 | Điện:Cực | でんきょく | điện cực | |
43 | タングステン電極 | Điện:Cực | タングステンでんきょく | điện cực tungsten (Vônpham) | |
44 | ようゆう | ようゆう | tan chảy | ||
45 | 浸透 | Tẩm:Thấu | しんとう | thẩm thấu | |
46 | 超音波 | Siêu:Âm:Ba | ちょうおんぱ | sóng siêu âm | |
47 | ワイヤ | dây điện | |||
48 | 耐熱 | Nại:Nhiệt | たいねつ | chịu nhiệt | |
49 | 遮光メガネ | Già:Quang | しゃこうメガネ | kính hàn | |
50 | 溶接棒 | Dung:Tiếp:Bổng | ようせつぼう | que hàn | |
51 | 交流 | Giao:Lưu | こうりゅう | xoay chiều | |
52 | 直流 | Trực:Lưu | ちょくりゅう | một chiều | |
53 | 半導体 | Bán:Đạo:Thể | はんどうたい | chất bán dẫn | |
54 | キロボルトアンペア | kVA | |||
55 | キロワット | kW |