Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
Chửi tục trong tiếng nhật
STT | Hán Tự | Hiragana | Romanji | Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | 馬鹿、阿保 | ばか、あほ | Baka/Aho | Đồ khùng |
2 | 畜生 | ちくしょう | Chikushoo | Ðồ chết tiệt!、Đồ súc sinh! |
3 | 何よ | なによ | Nani yo? | muốn gì? |
4 | 何だよ | なんだよ | Nanda yo? | Mày muốn gì? |
5 | こち見るなでよ | こちみるなでよ | Kochi miruna deyo? | Nhìn đểu tao à? |
6 | こち見るなよ | こちみるなよ | Kochi miruna yo | Nhìn đểu tao à? |
7 | お喋り | おしゃべり | Oshaberi! | Ðồ nhiều chuyện |
8 | 馬鹿みたい | ばかみたい | Baka mitai! | Nhìn mày như thằng điên! |
9 | 馬鹿じゃん | ばかじゃん | Baka jan | Điên quá đi |
10 | 気違い | きちがい | Kichigai! | Mày điên rồi |
11 | 糞 | くそ | kuso | Chết tiệt |
12 | 死ね | しね | shine | Chết đi |
13 | 女郎 | じょろ | joro | Đồ gái điếm |
14 | ざけんなよ | zakennayo | Mẹ kiếp | |
15 | 馬鹿言わないでよ | ばかいわないでよ | bakaiwanaideyo | Ðừng có nói chuyện ngu xuẩn |
16 | 馬鹿言ってんないよ! | ばかいってんないよ | bakaittennaiyo | Ðừng có nói chuyện ngu xuẩn |
17 | 嘘つき | うそつき | usotsuki | Ðồ nói láo |
18 | しつこい | sitsukoi | Ðủ rồi đó,nhiều lời quá | |
19 | 返してくれ | かえしてくれ | kaeshite kure | Trả lại đây ngay |
20 | ほっといてくれよ | hottoite kure yo | Ðể tao yên | |
21 | 黙ってよ | だまってよ | damatte yo | Câm mồn ngay |
22 | 黙れよ | だまれよ | Damare yo | Câm mồm ngay |
23 | がたがた 言ってんじゃ ねえよ | がたがた いってんじゃ ねえよ | Gatagata itten-ja neeyo | Ðừng có nói nhảm |
24 | やりまん | yariman | Đồ gái điếm | |
25 | デブ | debu | Đồ dơ bẩn | |
26 | 男女 | おとこ おんな | otoko onna | Ðồ nữ tặc |
27 | 弱虫 | よわむし | Yowa mushi | Đồ bện tật |
28 | 愚鈍なひと | ぐどんなひと | gudonnahito | Đồ ngu đần |
29 | 破落戸 | ごろつき | Gorotsuk | thằng xỏ lá |
30 | いい加減にしろう | いいかげんにしろう | Iikagen ni shiro! | Thôi đi! Đủ rồi đấy! |
31 | ざけんな | Zakenna | Đừng có đùa! | |
32 | チビ | chibi | Đồ lùn | |
33 | ブス | Busu | Ðồ xấu xí (Nữ xấu) | |
34 | 豚 | ぶた | ばた | Đồ con lợn |
35 | お釜 | おかま | okama | Đồ đồng tính |
36 | この芋 | このいも | konoimo | Đồ quê mùa |
37 | 女誑し | おんなたらし | onnatarashi | Đồ phong lưu (nam giới) |