Các ngành học trong tiếng nhật

Các ngành học trong tiếng nhật

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Các Môn Học

STT Hán Tự Hiragana Tiếng Việt Tiếng Anh QUIZ
1 芸術 げいじゅつ Ngành nghệ thuật, mĩ thuật art
2 古典 こてん ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp classics
3 演劇 えんげき Kịch drama
4 美術 びじゅつ mỹ thuật fine art
5 歴史学 れきしがく lịch sử history
6 美術史 びじゅつし lịch sử nghệ thuật history of art
7 文学 ぶんがく văn học literature
8 現代語 げんだいご ngôn ngữ hiện đại modern languages
9 音楽 おんがく âm nhạc music
10 哲学 てつがく triết học philosophy
11 神学、神学理論 しんがく、しんがくりろん thần học theology
12 天文学 てんぶんがく Thiên văn học astronomy
13 生物学 せいぶつがく sinh học biology
14 化学 かがく hóa học chemistry
15 コンピューター科学 コンピューターかがく khoa học máy tính computer science
16 歯科医学 しかいがく nha khoa dentistry
17 工学 こうがく kỹ thuật engineering
18 地質学 ちしつがく địa chất học geology
19 医学 いがく y học medicine
20 物理学 ぶつりがく vật lý physics
21 獣医学 じゅういがく thú y học veterinary medicine
22 考古学 こうこがく khảo cổ học archaeology
23 経済学 けいざいがく kinh tế học economics
24 メディア研究 メディアけんきゅう nghiên cứu truyền thông media studies
25 政治学 せいじがく chính trị học politics
26 心理学 しんりがく tâm lý học psychology
27 社会科 しゃかいか nghiên cứu xã hội social studies
28 社会学 しゃかいがく xã hội học sociology
29 会計 かいけい kế toán accountancy
30 建築学 けんちくがく kiến trúc học architecture
31 ビジネス研究 ビジネスけんきゅう kinh doanh học business studies
32 地理学 ちりがく địa lý geography
33 法学 ほうがく luật law
34 数学 すうがく môn toán maths
35 看護学 かんごがく y tá học nursing
36 体育 たいいく Thể dục physical education
37 宗教学 しゅうきょうがく Tôn giáo học religious studies
38 性教育 せいきょういく Giáo dục giới tính sex education

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3