Cấu Trúc | |
(受身) |
|
Ý nghĩa | |
☞ | |
Giải thích & Hướng dẫn | |
☞ | |
Ví dụ | |
①1 |
薬は苦いものだ。 Thuốc đắng quá đi thôi. |
②2 |
あなたの国へ行ってみたいものだ。[/tn]Tôi muốn thử đến nước của bạn.[tv] |
3 |
娘には私と同じ仕事はしてほしくないものだ。 Tôi không muốn em tôi làm công việc giống như tôi. |
Cấu Trúc | |
(受身) |
|
Ý nghĩa | |
☞ | |
Giải thích & Hướng dẫn | |
☞ | |
Ví dụ | |
1 |
目上の人にそんな言い方をするものではない。 Không nên nói chuyện kiểu ấy với cấp trên. |
2 |
口の中にものをたまましゃべるものではない。 Không nên cứ ngậm thức ăn trong miệng mà nói chuyện. |
Cấu Trúc | |
☞ | |
Ví dụ | |
1 |
今日中にこれを全部終わらせるのは無理というものだ。 Hoàn thành hết cái này nội trong ngày hôm nay là điều không thể. |
2 |
夜中に電話をしてくるのは非常識というものだ。 Gọi điện thoại lúc nửa đêm là điều vô ý thức. |
Cấu Trúc | |
☞ | |
Ví dụ | |
1 |
あんな店、二度と行くものか。 Cái quán như kia tôi quyết không đến lần thứ hai. |
2 |
元気なもんか。くたくただよ。 Không khỏe rồi. Mệt quá nè. |
3 |
うれしいもんですか。困っているんです。 Không vui được. Đang khó khăn nè. |
正しいほうをなさい。
①砂糖は甘い( ___ )。
a. ものだ
b. ものではない
②1日20時間も勉強するのは無理( ___ )。
a. なものだ
b. というものだ
③借りた込みをする( ___ )。
a. ものではない
b. というものだ
④一度でいいから、あんな生活をしてみたい( ___ )。
a. ものだ
b. ものではない
⑤「日本語が上手ですね。」「( ___ )もんですか。」
a. 上手
b. 上手な
次の文の( ___ )に入れるのによいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。
⑥「寝る前にやコーヒーを( ___ )ものではないよ。眠れなくなるよ。」
1.飲む
2.飲まない
3.飲まなかった
4.飲んだ
⑦「今日頼んで、今日届けさせるのは( ___ )ものです。」「いえ、それができるんです。」
1.不可能
2.不可能という
3.不可能の
4.不可能だ
⑧あんな失礼な人とは二度と( ___ )ものですか。
1.話す
2.話した
3.話そう
4.話さない