Minna no nihongo Ngữ Pháp Bài 8

Minna no nihongo Ngữ Pháp Bài 8

文型-CÂU MẪU

文法-NGỮ PHÁP

例文-VÍ DỤ

 1    桜は きれいです。
  Hoa anh đào đẹp

 2    富士山は 高いです。
  Núi Phú Sĩ cao.

 3    桜は きれいな 花です。
  Hoa anh đào là loài hoa đẹp.

 4    富士山は 高い 山です。
  Núi Phú Sĩ là núi cao.

 1    Tính từ
Có hai cách dùng tính từ là: dùng làm vị ngữ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
Trong tiếng Nhật, tính từ sẽ được biến đổi tùy thuộc theo đặc điểm của câu (thể và thời). Căn cứ vào cách biến đổi đó, người ta chia tính từ thành 2 nhóm từ: tính từ đuôi い và tính từ đuôi な



 2    Danh từ は Tính từ (~な)  です Danh từ は Tính từ (~い)  です
Trong mẫu câu tính từ này, từ 「です」 đặt ở cuối câu biểu thị thái độ lịch sự của người nói đối với người nghe. Khi dùng 「です」 ở cuối câu với tính từ đuôi 「な」 thì bỏ 「な」 đi. còn đối với tính từ đuôi 「い」 thì để nguyên 「~い」
ワットせんせいはしんせつです。
Thày Watt tốt bụng.
ふじさんはたかいです。
Núi Phú Sĩ thì cao.
「です」 được dùng trong câu khẳng định và câu không phải thời quá khứ. Tính từ đuôi な 「な」 じゃありません。Thể phủ định của tính từ đuôi な 「な」 です là tính từ đuôi な bỏ 「な」 じゃありません。
あそこはしずかじゃありません
Chỗ kia thì không yên tĩnh.
Tính từ đuôi い(~い)ですー>くないです。 Thể phủ định của tính từ đuôi い được tạo bằng cách thay đuôi 「い」 bằng 「くないです」
このほんはおもしろくないです。
Quyển sách này không hay.
Thể phủ định của 「いいです」 là 「よくないです」 。Cách tạo thành thể nghi vấn của câu tính từ cũng tương tự như câu danh từ và động từ. Khi trả lời thì lặp lại tính từ dùng trong câu nghi vấn. Không dùng 「そうです」 và 「そうじゃありません」 để trả lời.
ぺキンはさむいですか。
Bắc Kinh có lạnh không?
はい、さむいです。
Có, có lạnh.
びわこのみずはきれいですか。
Nước Hồ Biwa có sạch không?
いいえ、きれいじゃありません
Không, không sạch.



 3    Tính từ (~な) + な + Danh từ Tính từ (~い) + い+ Danh từ"
Tính từ được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Đối với tính từ đuôi な thì để ở dạng có な trước danh từ.
ワット先生はしんせつな先生です。
Thầy Watt là thầy giáo tốt bụng.
ふじさんはたかいやまです。
Núi Phú Sĩ là núi cao.



 4    とても/あまり
「とても」 và 「あまり」 là những phó từ biểu thị mức độ. Khi làm chức năng bổ nghĩa cho tính từ thì chúng được đặt trước tính từ
「とても」 có nghĩa là rất được dùng trong câu khẳng định.
「あまり」 được dùng trong câu phủ định có nghĩa là không ~ lắm
これはとてもゆうめいなえいがです。
Đây là bộ phim rất nổi tiếng.
さくらだいがくはあまりゆうめいなだいがくじゃありません。
Trường đại học Sakura không phải là trường nổi tiếng lắm.



 5    Danh từ は どうですか
Mẫu câu này dùng để hỏi về ấn tượng, ý kiến hoặc cảm tưởng của một ai đó về một việc gì đã làm, về một địa điểm đã đến hay về một người đã gặp.
にほんのせいかつはどうですか。
Cuộc sống của anh/chị ở Nhật thế nào?
たのしいです。
Vui.



 6    Danh từ 1 はどんな Danh từ 2 ですか
Mẫu câu này dùng khi người nói muốn người nghe mô tả hoặc giải thích về đối tượng trong Danh từ 1, Danh từ 2 chỉ phạm trù mà danh từ 1 thuộc về. 「どんな」 luôn được đặt trước danh từ.
ならはどんなまちですか。
Nara là thành phố như thế nào?
ふろいまちです。
Là thành phố cổ.



 7    Câu 1 が Câu 2
「が」 là trợ từ nối tiếp và có nghĩa là nhưng. Khi dùng 「が」 để nối hai câu (mệnh đề) thì chúng ta được một câu.
にほんのたべものはおいしいですがたかいです。
Món ăn ở Nhật ngon nhưng đắt.



 8    どれ
Mẫu câu này được dùng khi người nói muốn yêu cầu người nghe xác định một vật nào đó trong một nhóm từ hai vật trở lên.
ミラーさんのからはどれですか。
Cái ô của anh Miller là cái nào?
あのあおいかさです。
Là cái màu xanh da trời kia.



大阪は にぎやかですか。

Osaka có náo nhiệt không?

。。。はい、にぎやかです。

...Có, có náo nhiệt.

琵琶湖の 水は きれいですか。

Nước của hồ Biwa có sạch không?

。。。いいえ、あまり きれいじゃ(では) ありません。

...Không. không sạch.

ペキンは 今 寒いですか。

Bắc Kinh bây giờ có lạnh không?

。。。はい、とても 寒いです。

...Có, rất lạnh.

シャンハイも 寒いですか。

Thượng Hải cũng lạnh phải không?

。。。いいえ、あまり 寒くないです。

..Không, không lạnh lắm.

その 辞書は いいですか。

Quyển từ điển này có tốt không?

。。。いいえ、あまり よくないです。

...Không, không tốt lắm.

東京の 地下鉄は どうですか。

Tàu điện ngầm ở Tokyo thế nào?

。。。きれいです。そして 便利です。

...Sạch và tiện lợi.

きのう 映画を 見ました。

Hôm qua tôi xem phim.

。。。どんな 映画ですか。

...Phim như thế nào?

「七人の 侍」です。古いですが、とても おもしろい 映画です。

Phim "Bảy chàng võ sĩ Samurai". Tuy là phim cũ nhưng rất hay.

ミラーさんの 傘は どれですか。

Cái ô của anh Miller là cái nào?

。。。あの 青い 傘です。

..Là cái ô màu xanh da trời kia.

< LESSON 7   ●●   LESSON 9 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Tóm tắt ngữ pháp N5

Thi Ngữ pháp N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X