文型- CÂU MẪU
文法- NGỮ PHÁP
例文- VÍ DỤ
1 | きのうは 雨でした。 |
Hôm qua trời mưa. |
2 | きのうは 寒かったです。 |
Hôm qua trời lạnh. |
3 | 北海道は 九州より 大きいです。 |
Hokkaido lớn hơn Kyushu. |
4 | わたしは 1年で 夏が いちばん 好きです。 |
Trong một năm, tôi thích nhất mùa hè. |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
京都は 静かでしたか。
Kyoto có yên tĩnh không?。。。いいえ、静かじゃ ありませんでした。
...Không, không yên tĩnh.旅行は 楽しかったですか。
Chuyến du lịch đó có vui không?。。。はい、とても 楽しかったです。
...Vâng, rất vui.天気は よっかたですか。
Thời tiết có đẹp không?。。。いいえ、あまり よくなかったです。
...Không, không đẹp lắm.きのうの パーティーは どうでしたか。
Bữa tiệc hôm qua như thế nào?。。。とても にぎやかでした。いろいろな 人に 会いました。
...Rất vui nhộn. Tôi đã gặp nhiều người.東京は ニューヨークより 人が 多いですか。
Tokyo có đông người hơn New York không?。。。はい、ずっと 多いです。
...Vâng, đông hơn nhiều.空港まで バスと 電車と どちらが 速いですか。
Đến sân bay thì xe buýt và tàu điện, cái nào nhanh hơn?。。。電車の ほうが 速いです。
...Tàu điện nhanh hơn.海と 山と どちらが 好きですか。
Biển và núi, anh/chị thích nơi nào hơn?。。。どちらも 好きです。
...Tôi thích cả hai.日本料理「の 中」で 何が いちばん 好きですか。
Trong các món ăn Nhật Bản, anh/chị thích món nào nhất?。。。てんぷらが いちばん 好きです。
...Tôi thích món Tempura nhất.