Luyện thi từ Vựng tiếng nhật N5

Luyện thi từ vựng N5 bài 16

Câu 1 : にちようびは _ です。   
     Chủ nhật thì .... ạ
         
  
 
  
  
Câu 2 : ゆうびんきょくは _ にあります。   
         
 
  
  
  
Câu 3 : しゃしんを _ とりました。   
     Chụp .... ảnh
         




●Hướng dẫn: hiểu rõ thêm về : Số đếm
Câu 4 : まいあさ、たまごと _ をたべます。   
     Mỗi sáng, (tôi) ăn .... và trứng
         
 
  
  
  
Câu 5 : にほんごをべんきょうするとき、 _ をつかいます。   
     Lúc học tiếng nhật thì dùng ....
         
  
  
 
  
●Hướng dẫn: Học tiếng nhật thì radio,tạp chí, từ điền đều có thể bổ sung vốn từ vựng tiếng nhật nhưng rõ ràng đáp án "じしょ" có sức thuyết phục hơn
Câu 6 : まいばん、 _ をあびます。それから、ねます。   
     Mỗi tối (tôi) tắm .... rồi đi ngủ
         
  
  
 
  
●Hướng dẫn: bạn nên nhớ các cụm từ :
・"シャワーを浴びる(あびる)" : tắm vòi sen
・お風呂にはいる(はいる) : tắm, ngâm mình vào bốn tắm
Câu 7 : でんしゃを _ 。それから、かいしゃへあるいていきます。   
     .... tàu điện, rồi đi bộ đến công ty
         
  
 
  
  
●Hướng dẫn: bạn nhớ các cặp từ thường đi cùng với nhau:
・でんしゃ(電車)を乗る:lên tàu
・でんしゃ(電車)を降りる:xuống tàu
・でんしゃ(電車)を待つ:chờ tàu
・でんしゃ(電車)を遅れる : trễ tàu
Câu 8 : 私のすきなスポーツは _ です。   
     Môn thể thao tôi thích là ....
         
 
  
  
  
Câu 9 : このみちは _ です。   
     Con đường này ....
         
  
  
 
  
●Hướng dẫn: các bạn nhớ các cụm từ:
・道は長い:con đường dài
・道路(どうろ)は広い / 狭い : đường đi rộng / hẹp
・道の幅(はば)が広い / 狭い: bề rộng con đường rộng / hẹp
Câu 10 : ゆうびんきょくで _ をかいました。   
     Đã mua .... tại bưu điện
         
  
  
 
  
KIỂM TRA
HƯỚNG DẪN
/  ? 
  BÁO LỖI  

  KIỂM TRA  
HƯỚNG DẪN
Điểm :   /

< Bài trước   ●●   Bài sau >  
Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Nghe

Các bài khác

 

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS
 X 

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3