Luyện thi ngữ pháp tiếng nhật N4
Luyện thi ngữ pháp N4 bài 5

Câu 1 : すみません。きのう借りたかさを持ってくるのを _ しまいます。   
     Xin lỗi, Đã lỡ .... mang đến cái ô mà tôi đã mượn hôm qua
         


   忘れて (quên)

●Hướng dẫn: nói thêm :
・傘を差す:かさをさす --> Giương dù
các bạn cần hiểu cách sử dụng ていく(て行く) và てくる(て来る) nhé. Vd:
・持って行く : mang đi (mang đi khỏi nơi đang nói chuyện)
・持って来る : mang đến chỗ đang nói chuyện, chỗ được yêu cầu
・Tìm hiểu thêm về のを;てしまう
Câu 2 : あしたまでのしゅくだいはもう _ しまいました。   
     Cái bài tập về nhà hạn cuối là ngày mai thì đã ..... xong luôn rồi
         



   Làm
●Hướng dẫn: 宿題:しゅくだい --> Bài tập về nhà
・Hiểu rõ hơn về Chủ đề giáo dục-thi cử
Câu 3 : さとうさん、かいぎの前に、このレポートを20まい_ おいてください。   
     Nè Sato, trước khi hội nghị bắt đầu thì hãy .... sẵn 20 tờ báo cáo này
         



   Copy
●Hướng dẫn:
・会議:かいぎ --> Hội nghị
・印刷(いんさつ)=コピー :Copy
・Tìm hiểu thêm về ておく
Câu 4 : 旅行の前に、電車のきっぷを _ おかなければなりません。   
     Trước khi đi du lich phải .... sẵn vé tàu
         

   買って (mua)


●Hướng dẫn:
・旅行:りょこう --> Du lịch
・電車:でんしゃ --> Tàu điẹn
・切符:きっぷ --> Vé
・Tìm hiểu thêm về ておく;なければならない
Câu 5 : なくさないように、テキストに名前を _ おいたほうがいいですよ。   
     Để không làm mất, thì nên .... sẵn tên vào sách
         


   書いて (viết)

●Hướng dẫn:
・無くす:なくす --> Làm mất
・テキスト:Sách
・Tìm hiểu thêm về ように;ておく;ほうがいい
Câu 6 :
A「日本でどんなことをしたいですか。」
B「さくらを _ り、すしを _ りしたいです。」   

     A : Muốn làm gì tại Nhật ? --> B : Muốn nào là .... hoa sakura, nào là .... Shushi
         


   Xem / Ăn

●Hướng dẫn: từ vựng liên quan :
・花見:はなみ --> Ngắm hoa
・回転寿司:かいてんすし --> 1 loại quán Shushi, trong đó shushi được vận chuyển đến bàn ăn bằng đường ray
・Tìm hiểu thêm về たり〜たり
Câu 7 : 来週日本語のテストがありますから、ことばを _ り、本を _ りしなければなりません。   
     Vì tuần sau có bài kiểm tra tiếng nhật nên nào là phải .... từ vựng, nào là phải ..... sách
         

   覚えて/よんで (nhớ / đọc)


●Hướng dẫn:
・Tìm hiểu thêm về たり〜たり;なければならない
Câu 8 :
A「ハワイへ行きました。」
B「いいですね。何をしたんですか。」
A「海で魚を _ り、 _ りしました。とても楽しかったです。   

     
A:Đã đi đến Hawai
B: Hay nhỉ, đã làm gì ở đó vậy
A: Nào là .... cá ở biển, nào là ...., đã rất vui
         
   取った/泳いだ (bắt / bơi lội)



●Hướng dẫn: 魚を釣る : câu cá
・Tìm hiểu thêm về たり〜たり
Câu 9 : さしみを _ ことがあります。   
     Đã từng .... shashimi
         

   たべた (ăn)


●Hướng dẫn:
・Tìm hiểu thêm về たことがある
Câu 10 : アメリカへ _ ことがありますか。   
     Đã từng .... Mỹ
         



   いった (đi)
●Hướng dẫn:
・Tìm hiểu thêm về たことがある
KIỂM TRA
HƯỚNG DẪN
/  ? 
  BÁO LỖI  

  KIỂM TRA  
HƯỚNG DẪN
Điểm :   /

< Bài trước   ●●   Bài sau >  
Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Nghe

 
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS
 X 

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3