Nghe đọc trung cấp Bài 13
Luyện nghe đọc tiếng nhật N3
手作りハムのレシピ
Bài đọc
Từ Vựng
STT |
Từ Vựng |
Hiragana |
Âm Hán |
Tiếng Việt |
Chi tiết |
207 |
手作り |
てつくり |
Thủ:Tác |
Làm bằng tay |
|
208 |
ハム |
|
|
giăm bông |
|
209 |
レシピ |
|
|
công thức |
|
210 |
皆様 |
みんなさま |
Giai:Dạng |
Mọi người |
|
211 |
肉 |
にく |
Nhục |
Thịt |
|
212 |
サラダ |
|
|
salad |
|
213 |
サンドイッチ |
|
|
Bánh sandwich |
|
214 |
材料 |
ざいりょう |
Tài:Liệu |
Nguyên liệu |
|
215 |
鶏むね肉 |
とりむねにく |
Kê:Nhục |
thịt ức gà |
|
216 |
油 |
あぶら |
Du |
Dầu ăn |
|
217 |
蜂蜜 |
はちみつ |
PHONG:MẬT |
mật ong |
|
218 |
塩 |
しお |
Diêm |
Muối |
|
219 |
|
こしょう |
|
Xì dầu |
|
220 |
ボウル |
|
|
bát |
|
221 |
砂糖 |
さとう |
Sa:Đường |
Đường |
|
222 |
ビニール袋 |
ビニールふくろ |
Đại |
Túi nhựa vinyl |
|
223 |
順に |
じゅんに |
Thuận |
để |
|
224 |
混ぜる |
まぜる |
Hỗn |
Trộn |
|
225 |
冷蔵庫 |
れいぞうこ |
Lãnh:Tàng:Khố |
Tủ lạnh |
|
226 |
鍋 |
なべ |
OA |
Lẩu |
|
227 |
お湯 |
おゆ |
Thang |
Nước ấm |
|
228 |
まな板 |
まないた |
Bản |
Tấm thớt |
|
229 |
|
ふた |
|
Nắp |
|
Luyện nghe N3