Bài đọc
Từ Vựng
STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
191 | 来週 | らいしゅう | Lai:Chu | Tuần sau | |
192 | 水泳大会 | すいえいたいかい | Thủy:Vịnh:Đại:Hội | Hội thi bơi lội | |
193 | 練習 | れんしゅう | Luyện:Tập | Luyện tập | |
194 | 毎日 | まいにち | Mỗi:Nhật | Mỗi ngày | |
195 | 始まる | はじまる | Thủy | Bắt đầu | |
196 | バイト | Làm thêm | |||
197 | メートル | mét | |||
198 | メール | Tin nhắn | |||
199 | 優勝 | ゆうしょう | Ưu:Thắng | Chiến thắng | |
200 | 絶対 | ぜったい | Tuyệt:Đối | Tuyệt đối | |
201 | 無理 | むり | VÔ, MÔ:Lí | Không thể | |
202 | 決まってる | きまってる | Quyết | Chắc chắn~ | |
203 | 試合 | しあい | Thí:Hợp | Trận đấu | |
204 | 強気 | つよき | Cường:Khí | Mạnh mẽ | |
205 | 選手 | せんしゅ | Tuyển:Thủ | Vận động viên | |
206 | 泳ぐ | およぐ | Vịnh | Bơi |