Bài đọc
Từ Vựng
STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
152 | 連れる | つれる | Liên | Dẫn | |
153 | 両親 | りょうしん | Lạng:Thân | Bố mẹ | |
154 | 飼い | かい | Tự | Nuôi | |
155 | 頼む | たのむ | Lại | Nhờ vả | |
156 | 約束 | やくそく | Ước:Thúc | Lời hứa | |
157 | クーンクーン | Tiếng chó sủa | |||
158 | ひも | Sợi dây mỏng | |||
159 | 玄関 | げんかん | Huyền:Quan | hành lang | |
160 | 動く | うごく | Động | Chuyển động | |
161 | 寄る | よる | Kí | Thả rong | |
162 | クッキ | Bánh quy | |||
163 | ズボン | Quần | |||
164 | ポケット | Túi ( túi quần) | |||
165 | 買い物 | かいもの | Mãi:Vật | Mua sắm | |
166 | 本当 | ほんとう | Bổn:Đương | Thật sự |