Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 9

Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật bài 9

STT Mẫu câu
1 Trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
一番近い百貨店は何処ですか
ichiban chikai hyakkaten wa dokodesuka
2 Cửa hàng đồ cổ
骨董品屋
kottouhinya
3 Chợ
マーケット
maaketto
4 Siêu thị
スーパー
suupaa
5 Giá của nó là bao nhiêu?
それはいくらですか
sore wa ikura desuka
6 Có thể giá giảm xuống?
値段を書いてくれますか
nedan wo kaitekuremasuka
7 Bạn có thể giảm giá nó nữa không?
安くしてくれますか
yasuku shitekuremasuka
8 Giảm giá
ディスカウント
disukaunto
9 Bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng?
クレジットカードは使えますか
kurejittokaado wa tsukaemasuka
10 Thẻ ghi nợ
デビットカード
debittokaado
11 Tấm séc người đi du lịch
トラベラーズチェック
toraberaazu chekku
12 Cho tôi một chiếc túi?
包装してもらえますか
housou shitemoraemasuka
13 Tôi chỉ đi xem
見いてるだけです
miteirudakedesu
14 Nó quá đắt
高過ぎます
takasugimasu
15 Nó rất rẻ
とても安いです
totemo yasuidesu
16 Bạn có màu khác không?
違う色はありますか
chigau iro wa arimasuka
17 Bạn có size lớn hơn không?
大きいサイズはありますか
ookii saizu wa arimasuka
18 Bạn có size nhỏ hơn không?
小さいサイズはありますか
chiisai saizu wa ariasuka
19 Tôi có thể thử nó?
試着できますか
shichaku dekimasuka
20 Hơi chật / Hơi nhỏ
少しきついです
sukoshi kitsui desu
21 Hơi rộng
少しゆるいです/少し大きいです
sukoshi yurui desu/sukoshi ookii desu
22 Bạn có cái mới nào không?
新しい物はありますか
atarashii mono wa arimasuka
23 Ở đâu là thu ngân?
レジは何処ですか
reji wa dokodesuka
24 Tôi thanh toán tiền ở đâu?
何処で支払いますか
dokode shiharaimasuka
25 Quá ngắn
短すぎる
mijikasugiru
26 Quá dài
長すぎる
nagasugiru
27 Tôi sẽ lấy cái này
これを頂きます/これをもらいます
kore wo itadakimasu/kore wo moraimasu
28 Tôi không muốn túi xách
袋は要りません
fukuro wa irimasen
29 Vui lòng, Tôi cần một chiếc túi?
袋を下さい
fukuro wo kudasai
30 Tôi đang tìm…
私は......を探しています
watashi wa ....wo sagashite imasu
31 Quà tặng
プレゼント
purezento
32 Dây thắt lưng
ベルト
beruto
33
帽子
boushi
34 Váy đầm
ドレス/服
dresu/fuku
35 Áo sơ mi
シャツ
shatsu
36 Giày
シューズ / 靴
shuuzu/kutsu
37 Dép
サンダル
sandaru
38 Vớ
ソックス/ 靴下
sokkusu/kutsushita
39 Quần shorts
パンツ
pantsu
40 Váy ngắn
スカート
sukaato
41 khăn quàng cổ
スカーフ
sukaafu
42 Áo khoác
ジャケット
jaketto
43 Áo dạ
コート
kooto
44 Giày bốt
ブーツ
buutsu
45 Quần áo
衣類/洋服
irui / youfuku
46 Đồ bơi
水着
mizugi
47 Đồ lót
下着
shitagi
48 Khăn
タオル
taoru
49 Quần dài
ズボン
zubon
50 Da

kawa
51 Bông
綿/コットン
men/kotton
52 Vải lụa
シルク/絹
shiruku / kinu
53 Tổng hợp
合成
gousei
54 Tôi không muốn
いりません
irimasen
55 Tôi sẽ suy nghĩ về nó
考えます
kangaemasu
56
財布
saifu
57 Đồng hồ
時計
tokei
58 Mắt kính
眼鏡/メガネ
megane
59 Kính râm / Kính mát
サングラス
sangurasu
60 Nhẫn
指輪
yubiwa
61 Hoa tai
イヤリング
iaringu
62 Vòng cổ
ネックレス
nekkuresu
63 Vòng đeo tay
ブレスレット
buresuretto
64 Máy ảnh
カメラ
kamera
65 Máy vi tính
パソコン
pasokon
66 Thiết bị gia dụng
家電
kaden
67 Trái cây
果物/フルーツ
kudamono / furuutsu
68 Chuối
バナナ
banana
69 Táo
りんご
ringo
70 Đu đủ
パパイヤ
papaiya
71 Mận
すもも
sumomo
72 Ổi
グアバ
guaba
73 Vải thiều
ライチ
raichi
74 Đào
桃/モモ
momo
75

nashi
76 Dứa
パイナップル
painappuru
77 Dâu
いちご
ichigo
78 Nho
ぶどう
budo
79 Dưa gang
メロン
meron
80 Cam
オレンジ
orenji
81 Quýt
みかん
mikan
82 Cửa hàng hoa quả và rau xanh
八百屋
yao ya
83 Tiệm bánh
パン屋
pan ya
84 Giặt là
クリーニング屋
kuriiningu ya
85 Cửa hàng giày
靴屋
kutsu ya
86 Hiệu sách
本屋
hon ya
87 Cửa hàng hoa
花屋
hana ya
88 Cửa hàng đồ dùng rồi
中古品店
chukohinten 
89 Bao nhiêu? (Hỏi giá tiền)
いくらですか
ikura desuka
90 Giá
価格/金額
kakaku/kingaku
91 Đắt
高い
takai
92 Giá rẻ
安い
yasui
93 Thanh toán tiền
払う/支払う
harau
94 Thay đổi; tiền lẻ
交換
koukan
95 Đồ lưu niệm
お土産
omiyage
96 Gốm sứ
陶器
touki
97 Mỹ phẩm
化粧品
keshouhin
98 Nước hoa
香水
kousui
99 Túi xách
ハンドバッグ
hando bakku
100 Gốm
陶器/焼き物
touki/yakimono
101 Búp bê Nhật
日本人形
nihon ningyou
102 Kiếm Nhật
日本刀
nihon tou
103 Đồ cổ Nhật
日本の骨董品
nihon no kottouhin
104 Trà Nhật
日本茶
nihon cha
105 Bộ ấm trà
お茶セット
ocha setto
106 Áo Kimono (Áo truyền thống Nhật)
着物
kimono
107 Tiền
お金
Okane
108 Tiền mặt
現金
Genkin
109 Thu đổi ngoại tệ
両替
Ryougae
110 Vui lòng, Tôi muốn biên nhận (biên lai)
領収書をください。
Ryoushuusho o kudasai.
111 Vui lòng, Tôi muốn hoàn lại tiền
払い戻しをお願いします。
Haraimodoshi o onegai shimasu.
112 Vui lòng, Tôi muốn thay đổi cái khác / Tôi muốn tiền thừa
お釣りをください。
Otsuri o kudasai.
< LESSON 8   ●●   LESSON 10 >  

Luyện nghe N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X