Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 8

Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật bài 8

STT Mẫu câu
1 Ăn sáng
朝食
choushoku
2 Ăn trưa
昼食
chushoku
3 Ăn tối
夜ご飯
yorugohan
4 Ăn nhẹ
おやつ
oyatsu
5 Thịt

niku
6 Thịt bò
牛肉
gyu niku
7 Thịt gà
鶏肉
tori niku
8 Trứng

tamago
9 Thịt vịt

kamo
10 Thịt lợn
豚肉
buta niku
11 Thịt cừu
羊の肉
Hitsuji no niku
12 Hải sản
シーフード/魚介類
shiifuudo/gyokairui
13

sakana
14 Tôm
海老
ebi
15

kai
16 Cơm
ご飯/米
gohan/kome
17 Đũa

hashi
18 Nĩa
フォーク
fooku
19 Dao
ナイフ
naifu
20 Thìa
スプーン
supun
21 Cốc
グラス
gurasu
22 Ly rượu
ワイングラス
wain gurasu
23 Chén trà
ティカップ
thiikappu
24 Ấm trà
ティポット
thiipotto
25 Tô cơm
お茶碗
ochawan
26 Tô canh
お椀
owan
27 Dĩa
お皿
osara
28 khăn ăn
ナプキン
napukin
29 Tôi đói
お腹が空いています
onaka ga suiteimasu
30 Tôi no rồi
お腹がいっぱいです
onaka ga ippaidesu
31 Rất ngon!
とても美味しいです
totemo oishii desu
32 Tôi thích món này
私はこの料理が大好きです
watashi wa kono ryouri ga daisuki desu
33 Món này tên là gì?
何と言いますか
nanto iimasuka
34 Làm ơn cho tôi 1 bàn dành cho 2 người
二人用の席がいいです
futariyou no seki ga ii desu
35 Làm ơn cho tôi thực đơn
メニューを下さい
menyuu wo kudasai
36 Bạn có thực đơn bằng tiếng Anh không?
英語のメニューはありますか
eigo no menyuu wa arimasuka
37 Bạn có thể giới thiệu vài món được không?
どれがお勧めですか
dore ga osusume desuka
38 Ở đây có món gì ngon?
ここは何が美味しいですか
koko wa nani ga oishiidesuka
39 Tôi có thể gọi 1 số món ăn không?
注文してもいいですか
chuumon shitemo iidesuka
40 Tôi không ăn thịt
私は肉を食べません
watashi wa niku wo tabemasen
41 Tôi không ăn trứng
私は卵を食べません
watashi wa tamago wo tabemasen
42 Tôi bị dị ứng với…
私は....のアレルギーです
watashi wa .....no arerugii desu
43 Các loại hạt
ナッツ
nattsu
44 Đậu
ピーナッツ
piinattsu
45
バター
bathaa
46 Các sản phẩm từ sữa
乳製品
nyuuseihin
47 Gluten
グルテン
guruten
48 Chất béo Gelatin
ゼラチン
zerachin
49 Mật ong
はちみつ
hachimitsu
50 Mì chính / bột ngọt
味の素
ajinomoto
51 Tôi muốn ăn nó kèm với …
.....を付けてお願いします
......wo tsukete onegaishimasu
52 Tôi không muốn ăn nó kèm với
....を抜きでお願いします
.....wo nukide onegaishimasu
53 Tôi là người ăn chay
私はベジタリアンです
watashi wa bejitarian desu
54 Bạn có thích đồ ăn chay không?
ベジタリアンの料理はありますか
bejitarian no ryouri wa arimasuka
55 Rau
野菜
yasai
56 Làm ơn cho tôi hóa đơn
お会計して下さい
okaikei shitekudasai
57 Nó là phí dịch vụ?
サービ料込みですか
saabisuryoukomi desuka
58 Làm ơn cho tôi lấy hóa đơn
お会計お願いします
okaike onegaishimasu
59 Mang theo / Mang về nhà
お持ち帰り
omochikaeri
60 Đồ uống
飲む
nomu
61 Đồ ăn
食べる
taberu
62 Thức ăn
料理/食事
ryouri/shokuji
63 Nhà hàng
レストラン
resutoran
64 Đặt bàn
予約する
yoyaku suru
65 Món này thật là ngon
これは美味しいです
kore wa oishiidesu
66 Nóng (nhiệt độ)
熱い
atsui
67 Lạnh
冷たい
tsumetai
68 Thơm ngon
美味しい
oishii
69 Hương vị

aji
70 Thơm
甘い
amai
71 Mặn
しょっぱい
shoppai
72 Chua
酸っぱい
suppai
73 Nóng (cay)
辛い
karai
74 Không ngon miệng
薄味/味がない
usuaji/aji ga nai
75 Ớn
脂っぽい
abirappoi
76 Làm ơn cho tôi ít đường?
砂糖をもらえますか
satou wo moraemasuka
77 Đường
砂糖
satou
78 Muối

shio
79 Tiêu
こしょう
koshou
80 Nước sốt
ソース
sousu
81 Tương
醤油
shouyu
82 Tỏi
にんにく
ninniku
83 Gừng
生姜
shouga
84 Ớt
唐辛子
tougarashi
85 Rong biển
海苔
nori
86 Hạt mè
胡麻
goma
87 Cải ngựa xanh (Mù tạt)
わさび
wasabi
88 Canh
お汁
oshiru
89 Xà lách
サラダ
sarada
90

men
91 Lẩu

nabe
92 Món tráng miệng
デザート
dezaato
93 Vui lòng cho nhiều nước
水をもっと下さい
mizu wo motto kudasai
94 Vui lòng cho chai bia loại lớn
ビールの大、下さい
biiru no dai kudasai
95 Vui lòng cho 2 chai bia loại vừa
ビールの中、2つ下さい
biiru no chuu rutatsu kudasai
96 Bia
ビール
biiru
97 Cà phê
コーヒー
koohii
98 Trà
紅茶
koucha
99 Trà xanh
緑茶
ryokucha
100 Trà hoa cúc
菊茶
kikucha
101 Trà lài
ジャスミンティ
jyasumintii
102 Nước

mizu
103 Nước suối
ミネラルウォーター
mineraru wootaa
104 Nước khoáng
炭酸のミネラルウォーター
tansan no mineraru wootaa
105 Thức uống có cồn
アルコール類
arukoru rui
106 Rượu Whisky
ウイスキー
uisukii
107 Rượu mạnh
ブランデー
burandee
108 Rượu sâm banh
シャンパン
shannpan
109 Rượu vang đỏ
赤ワイン
aka wain
110 Rượu vang trắng
白ワイン
shiro wain
111 Rượu mận
梅酒
umeshu
112 Sake ướp lạnh
冷酒
reishu
113 Sake ấm
熱燗
atsukan
114 Rượu Shochu
焼酎
shouchuu
115 Cocktail
カクテル
kakuteru
116 Sữa
牛乳/ミルク
gyunyuu/miruku
117 Nước trái cây
ジュース
jyuusu
118 Nước cam
オレンジジュース
orenji jyuusu
119 Vui lòng không đá
アイス無しでお願いします
aisu nashi de onegaishimasu
120 Vui lòng có đá
アイスでお願いします
aisu de onegai shimasu
121 Chúc mừng!
乾杯
kannpai
122 Cạn ly!
全部飲んで
zennbu nonde
123 Tôi cảm thấy đã say
私は酔いました
watashi wa yoimashita
124 Tôi đã có quá nhiều đồ uống
私は飲み過ぎました
watashi wa nomisugimashita
125 Nhà vệ sinh ở đâu?
トイレは何処ですか
toire wa dokodesuka
126 Có sự nhầm lẫn trong hóa đơn
請求書に間違いがあります。
Seikyuusho ni machigai ga arimasu.
127 Nó là phí dịch vụ?
サービス料は含まれていますか?
Saabisuryou wa hukumarete imasu ka?
128 Giữ lấy tiền thừa
お釣りはとっておいてください。
Otsuri wa totte oite kudasai.
< LESSON 7   ●●   LESSON 9 >  

Luyện nghe N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X