Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 7

Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật bài 7

STT Mẫu câu
1 Khách sạn
ホテル
hoteru
2 Khách sạn Capsule
カプセルホテル
kapuseru hoteru
3 Nhà trọ

ryou
4 Nhà khách
下宿
geshuku
5 Lữ quán có phong cách Nhật Bản
民宿
minshuku
6 Khách sạn buồng kín gần đây nhất là ở đâu?
一番近いカプセルホテルはどこですか
ichiban chikai kapuseru hoteru wa dokodesuka
7 Bạn có thể giới thiệu cho tôi 1 vài nơi thú vị không?
どこかいい所を紹介してくれますか
dokoka iitokoro wo shoukai shitekuremasuka
8 Gần đây
近く
chikaku
9 Giá rẻ
安い
yasui
10 Trong thành phố
市内
shinai
11 Tối nay có phòng trống không?
今夜、部屋は空いてますか
konya heya wa aitemasuka
12 Phòng đơn
シングル
shinguru
13 Phòng đôi
ツイン
tsuwin
14 Gấp đôi
ダブル
daburu
15 Phòng có buồng tắm trong phòng không?
部屋の中にバスルームがありますか
heyano nakani basuruumuga arimasuka
16 Đó có an toàn không?
安全ですか
anzen desuka
17 Có nước nóng không?
お湯はでますか
oyu wa demasuka
18 Có lò sưởi không?
暖房はありますか
danbou wa arimasuka
19 Khi nào bữa ăn sáng được phục vụ ?
朝食が出るのはいつですか
choushoku ga derunowa itsudesuka
20 Một đêm bao nhiêu tiền
一泊いくらですか
ippaku ikura desuka
21 Một tuần
一週間毎
isshukan goto
22 Một tháng
月々
tsukizuki
23 Tôi có thể xem nó không?
見せてくれますか
misete kuremasuka
24 Tôi sẽ lấy nó
それをいただきます
sore wo itadaki masu
25 Tôi có phòng đặt trước
私は部屋を予約しています
watashi wa heya wo yoyakushitemasu
26 Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng
チェックインします
chekku in shimasu
27 Tôi muốn làm thủ tục trả phòng
チェックアウトします
chekku auto shimasu
28 Khi nào thì phải trả phòng?
チャックアウトは何時ですか
chekku auto wa nanji desuka
29 Tôi có thể để túi xách ở đây không?
ここに私の鞄を置いといてもらえますか
kokoni watashino kaban wo oitoitemoraemasuka
30 Tôi có thể đổi phòng không?
部屋を替えてもらえますか
heya wo kaete moraemasuka
31 Tôi có thể xem qua phòng đôi không?
ダブルの部屋を見せてもらえますか
daburu no heya wo misete moraemasuka
32 Có ai để lại tin nhắn gì cho tôi không?
私にメッセージはありますか
watshini messeeji wa naidesuka
33 Tôi để chìa khóa ở trong phòng rồi.
鍵を部屋に忘れてしまいました
kagi wo heya ni wasurete shimaimashita
34 Tôi có thể đổi tiền ở đây không?
ここで両替してもらえますか
koko de ryougae shitemoraemasuka
35 Tôi có thể sử dụng giặt ủi không?
洗濯機を使わせてもらえますか
sentakuki wo tsukawasete moraemasuka
36 Tôi có thể dùng bếp không?
台所を使わせてもらえますか
daidokoro wo tsukawasete moraemasuka
37 Tôi có thể dùng điện thoại không?
電話を使わせてもらえますか
denwa wo tsukawasete moraemasuka
38 Có mạng Internet ở đây không?
ここにインターネットはありますか
koko ni intaanetto wa arimasuka
39 Bạn có mạng không dây không?
WI-FIはありますか
Wi-fi wa arimasuka
40 Mật khẩu là gì vậy?
パスワードは何ですか
pasuwaado wa nandesuka
41 Tôi có thể mua thẻ Sim điện thoại ở đâu?
どこでSIMカードを買えますか
dokode SIM kaado wo kaemasuka
42 Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không?
タクシーを呼んでください
takushii wo yondekudasai
43 Tôi đã có thời gian ở lại đây rất vui, cảm ơn bạn
とても良い所でした、有難う
totemo iitokoro deshita,arigatou
< LESSON 6   ●●   LESSON 8 >  

Luyện nghe N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X