Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 6

Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật bài 6

STT Mẫu câu
1 Sân bay
空港
kuukou
2 Tôi muốn đến Sân bay Narita
私は成田空港に行きたいです
watashi wa narita kuukou ni ikitai desu
3 Chuyến bay
フライト
furaito
4 Máy bay
飛行機
hikouki
5 Tàu hỏa
電車
dennsha
6 Nhà ga / Trạm xe lửa
電車の駅
densha no eki
7 Tàu cao tốc
新幹線
shinkansen
8 Đường xe lửa treo
モノレール
monoreeru
9 Xe điện ngầm
地下鉄
chikatetsu
10 Xe điện
市電
shiden
11 Bạn có thể giúp tôi được không?
助けてくれますか/手伝ってくれますか
tasuketekuremasuka/tetsudattekuremasuka
12 Tôi có thể mua vé ở đâu đây?
何処で切符が買えますか
dokode kippu ga.kaemasuka
13
チケット/切符
chiketto / kippu
14 Quầy bán vé
切符売り場
kippu uriba
15 Máy bán vé
切符販売機
kippu hambaiki
16 Vé 1 chiều
片道
katamichi
17 Vé khứ hồi
往復
oofuku
18 Vé trẻ em
子供切符
kodomo kippu
19 Vé học sinh
学生切符
gakusei kippu
20 Đây là ga nào?
この駅は何ですか
kono eki wa nan desuka
21 Ga kế tiếp là ga nào?
次の駅は何ですか
tsugino eki wa nan desuka
22 Tàu có dừng lại ở…?
.....に停まりますか
…..ni tomarimasuka
23 Tôi có cần phải đổi tàu không?
電車の乗換えが必要ですか
densha no norikae ga hitsuyou desuka
24 Đường này là đến đâu?
……は何線で行けますか
….. wa nanisen de ikemasuka
25 Tôi muốn đi bằng tàu cao tốc
私は新幹線で行きたいです
watashi wa shinkansen de ikitai desu
26 Xe điện ngầm gần nhất ở đâu?
一番近い地下鉄はどこですか
ichiban chikai chikatetsu wa dokodesuka
27 Đây có phải là tàu nhanh không?
直行列車ですか
chokko ressha desuka
28 Giới hạn tàu tốc hành
特急電車
tokkyuu ressha
29 Tàu tốc hành
急行電車/快速電車
kyuukou ressha/kaisoku ressha
30 Tàu nhanh đặc biệt
特別快速電車
tokubetsu kaisoku ressha
31 Tàu nhanh mới
新快速電車
shin kaisoku densha
32 Chuyến tàu nhanh
急速電車
kyusoku densha
33 Chuyến tàu địa phương
ローカル電車
rookaru densha
34 Toa tàu nào là toa ăn?
食堂車はどの車両ですか
shokudousha wa dono sharyou desuka
35 Xe buýt
バス
basu
36 Trạm xe buýt
バス停
basu tei
37 Có phải chuyến xe này dừng lại ở…?
このバスは.....で停まりますか
kono basu wa .....de tomarimasuka
38 Trạm tiếp theo là trạm nào?
次の駅は何ですか
tsugini tomoru eki wa nan desu ka
39 Tôi muốn xuống xe ở….
私は…..で降りたいです
watashi wa ….de oritai desu
40 Thuyền

fune
41 Chuyến đi này kéo dài bao lâu?
….まで どのくらいかかりますか
…..made donokurai kakarimasuka
42 Đó có phải là thuyền tốc độ cao không?
高速の船はありますか
kousoku no fune wa arimasuka
43 Tôi bị say sóng
船酔いしてます
funayoi shitemasu
44 Ô tô

kuruma
45 Xe cho thuê
レンタカー
rentakaa
46 Tôi muốn thuê một chiếc ô tô
私は車を借りたいです
watashi wa kuruma wo karitai desu
47 1 ngày hết bao nhiêu tiền?
一日いくらですか
ichinichi ikura desuka
48 Một tuần hết bao nhiêu tiền
一週間いくらですか
isshuukan ikura desuka
49 Nó có kèm theo bảo hiểm không?
保険込みですか
hoken komi desuka
50 Taxi
タクシー
takushi
51 Làm ơn bật đồng hồ tính tiền
メーターをスタートして下さい
meetaa wo sutaato shite kudasai
52 Bao nhiêu tiền để tới…?
…..までいくらですか
…..made ikura desuka
53 Làm ơn dừng lại ở đây. (Phương tiện)
ここで停めて下さい/ここで降ろして下さい
kokode tomete kudasai/kokode oroshite kudasai
54 Làm ơn đợi ở đây
ここで待ってください
kokode matte kudasai
55 Xe gắn máy
バイク
baiku
56 Xe đạp
自転車
jitensha
57 Tôi có cần mũ bảo hiểm không?
ヘルメットが必要ですか
herumetto ga hitsuyou desuka
58 Đó có phải là bản đồ cho xe đạp không?
自転車用の地図はありますか
jitensha you no chizu wa arimasuka
59 Tôi bị lạc
道に迷ってます
michini mayottemasu
60 Bạn có bản đồ không?
地図を持ってますか
chizu wo mottemasuka
61 Làm ơn cho tôi sử dụng điện thoại được không?
電話を借りてもいいですか
dennwa wo karitemo iidesuka
62 Nhà vệ sinh ở đâu?
トイレは何処ですか
toire wa dokodesuka
< LESSON 5   ●●   LESSON 7 >  

Luyện nghe N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X