Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 5

Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật bài 5

STT Mẫu câu
1 Đây là….ở đâu?
.....は何処ですか
….wa doko desuka
2 Nó xa bao nhiêu?
どのくらい遠いですか
donokurai tooii desuka
3 Tôi có thể đến đó bằng cách nào vậy?
私はどうやって行けばいいですか
watasi wa douyatte ikeba iidesuka
4 Bạn có thể chỉ giúp tôi đây là đâu trên bản đồ không?
そこがどこか地図で教えて下さい
soko ga dokoka chizu de oshiete kudasai
5 Phía Bắc

kita
6 Phía Nam

minami
7 Phía Đông

higashi
8 Phía Tây
西
nishi
9 Băng qua đường
道路を渡る
doro wo wataru
10 Rẽ trái
左に曲がる
hidari ni magaru
11 Rẽ phải
右に曲がる
Migi ni magaru
12 Lên

ue
13 Xuống

shita
14 Đi thẳng
真直ぐ行く
massugu iku
15 Trái

hidari
16 Phải

migi
17 Ở phía trước

mae
18 Ở phía sau
後ろ
ushiro
19 Phía dưới

shita
20 Bên trên

ue
21 Đối diện
反対
hantai
22 Gần
近い/近く
chikai/chikaku
23 Xa
遠く
Tooku
24 Phía góc

kado
25 Nó ở ngay đằng trước kia
真直ぐ行く
massugu iku
26 Đây
ここ
koko
27 Đó
そこ/あそこ
soko/asoko
28 Đèn giao thông
信号
shingo
29 Ở ngã tư đường
交差点
kousaten
30 Sân bay
空港
kuukou
31 Trạm xe buýt
バス停
basu tei
32 Nhà ga / Trạm xe lửa
電車の駅
densha no eki
33 Thông tin du lịch
観光案内所
kankou annaijo
34 Cửa hàng bách hóa
百貨店
hyakkaten
35 Ngân hàng
銀行
ginko
36 Máy rút tiền
ATM
ATM
37 Khách sạn
ホテル
hoteru
38 Quán cà phê internet
インターネットカフェ
intaanetto kafe
39 Chợ
マーケット
maaketto
40 Đồn cảnh sát
警察署
keisatsusho
41 Siêu thị
スーパー
suupaa
42 Bưu điện
郵便局
yuubinkyoku
43 Rạp chiếu phim
映画館
eiga kan
44 Tiệm thuốc tây
薬局
yakkyoku
45 Trường học
学校
gakko
46 Nhà

ie
47 5 phút đi bộ
徒歩五分
toho go fun
48 Đến đó bằng xe taxi
タクシーで行く
takushii de iku
49 Đường dành cho người đi bộ ở trên cao
歩道橋
hodoukyou
50 Vạch qua đường cho người đi bộ
横断歩道
oudan hodou
51 Cầu

hashi
52 Con đường
道路
douro
53 Đường hầm
トンネル
tonneru
54 Công viên
公園
kouen
55 Nhà vệ sinh / Nhà tắm
トイレ
toire
56 Nhà vệ sinh ở đâu?
トイレは何処ですか
toire wa dokodesuka
< LESSON 4   ●●   LESSON 6 >  

Luyện nghe N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X