Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 2

Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật bài 2

STT Mẫu câu
1 Vâng
はい
Hai
2 Không
いいえ
Iie
3 Bạn có hiểu không
分かりますか
Wakarimasuka
4 Tôi không hiểu
分かりません
Wakarimasen
5 Tôi hiểu
分かります
Wakarimasu
6 Cảm ơn
有難う/ありがとう
Arigatou
7 Làm ơn … (đề nghị)
どうぞ....
douzo
8 Làm ơn… (hỏi)
.....下さい
.....kudasai
9 Tôi xin lỗi
ごめんなさい
Gomennasai
10 Làm ơn nói lại lần nữa
もう一度言って下さい
Mouichido ittekudasai
11 Bạn có thể nói chậm hơn không?
ゆっくり話して下さい
Yukkuri hanashite kudasai
12 Không, cảm ơn
有難う、結構です/有難う、大丈夫です
Arigatou,kekkou desu/ arigatou,daijyoubu desu
13 Xin chúc mừng
おめでとう/おめでとうございます
Omedetou/Omedetougozaimasu
14 Tôi lấy làm tiếc
お気の毒に
Okinodokuni
15 Không sao đâu (Tôi ổn)
大丈夫です
Daijyobu desu
16 Tôi không biết
分かりません
Wakarimasen
17 Tôi không thích nó
好きではありません
Sukide wa arimasen
18 Tôi thích nó
好きです
sukidesu
19 Không có gì
どういたしまして
Dou itashimashite
20 Tôi hiểu là…
私は.....と理解しました
Watashi wa …..to rikai shimashita
21 Tôi nghĩ là …
私は.....と思います
Watashi wa……to omoimasu
22 Tôi muốn …
私は.....したいです
Watashi wa……shitai desu
23 Tôi thích …
私は.....が好きです
Watashi wa …..ga suki desu
24 Làm ơn cho tôi mượn điện thoại của bạn được không?
電話を使ってもいいですか
Dennwa wo tsukattemo iidesuka
25 Bạn có chắc không ?
本当ですか
Hontou desuka
26 Bạn có nói được tiếng Anh không?
英語が話せますか
Eigo ga hanasemasuka
27 Nó nghĩa là gì?
これはどういう意味ですか
Kore wa douiu imi desuka
28 Từ này phát âm như thế nào?
これはどのように発音しますか
Kore wa donoyouni hatsuon shimasuka
29 Bạn có thể vui lòng viết lại cho tôi bằng tiếng Nhật không?
日本語で書いてくれますか
Nihonngo de kaite kuremasuka
30 Không, cảm ơn
有難う、結構です/有難う、大丈夫です
Arigatou,kekkou desu/ arigatou,daijyoubu desu
31 Không, vậy là sai rồi
それは違います
Sore wa chigaimasu
32 Đúng rồi
その通りです
Sonotouri desu
33 Không có gì
問題ありません
Mondai arimasen
34 Cứu!
助けて
tasukete
35 Ai?
誰ですか
dare desuka
36 Cái gì?
何ですか
nan desuka
37 Bao nhiêu?
いくつですか
ikutsu desuka
38 Bao nhiêu tiền
どのくらいですか
donokurai desuka
39 Tại sao?
なぜ/何故ですか
naze desuka
40 Tại sao không?
なぜ(何故)だめですか
naze dame desuka
41 Cái nào?
どちらですか
dochira desuka
42 Ở đâu?
どこ/何処ですか
doko desuka
43 Khi nào?
いつですか
itsu desuka
44 Bạn sinh ngày nào?
あなたの誕生日はいつですか
anatano tanjyobi wa itsu desuka
45 Bạn đang làm gì?
今、何をしてますか
ima nani wo shitemasuka
46 Bạn đang đi đâu?
何処に行ってますか
dokoni ittemasuka
47 Tôi đang đi...
私は....に行ってます
watashi wa …..ni ittemasu
48 Đây là cái gì?
これは何ですか
kore wa nan desuka
49 Bạn có chắc chắn không
自信ありますか
jishin arimasuka
50 Đừng quên...
.....を忘れないで
..... wo wasurenaide
51 Xin lỗi
すみません
sumimasen
52 Giữ gìn sức khỏe
気をつけて
ki wo tsukete
53 Trước/ Trước khi
以前に/前に
izen ni / mae ni
54 Tôi muốn đi mua sắm trước khi xem phim
私は映画を見る前に買い物をしたいです
watashi wa eiga wo miru mae ni kaimono wo shitai desu
55 Sau/Sau đó
後で
ato de
56 Tôi sẽ xem phim sau khi đi mua sắm.
私は買い物をしてから映画を見ます
watashi wa kaimono wo shitekara eiga wo mimasu
57 Cho đến khi
.....まで
…made
58 Tôi không phải đi đâu cho đến tận ngày mai
私は明日まで行かなくてもいいです
watashi wa asu made ikanakutemo ii desu
59 Nhà vệ sinh ở đâu?
トイレは何処ですか
toire wa doko desuka
60 Bạn có thích sống ở đây không?
ここに住んでいますか
koko ni sundemasuka
61 Bạn có thích nơi này không?
ここが好きですか
koko ga sukidesuka
62 Tôi thích nơi này.
ここが大好きです
koko ga daisuki desu
63 Tôi đến đây để nghỉ lễ
私は休日ここに居ます
Watashi wa kyujitu koko ni imasu
64 Đi công tác
仕事で
shigoto de
65 Để học
勉強のため
benkyou no tame
66 Đùa thôi mà!
冗談です
jyodan desu
67 Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản.
日本は今回初めてです
nihon wa konkai hajimete desu
68 Chúng tôi đang đi nghỉ tuần trăng mật.
私たちは新婚旅行中です
watashitachi wa shinkonryokou chuu desu
< LESSON 1   ●●   LESSON 3 >  

Luyện nghe N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X