Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 14

Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật bài 14

STT Mẫu câu
1 Có bao nhiêu người trong gia đình bạn ?
何人家族ですか
nannin kazoku desu ka
2 Bạn có….?
あなたは.....がいますか
anata wa ....ga imasuka
3 Đây là …. của tôi
これは私の......です
kore wa watashino…..desu
4 Em (anh) trai
兄弟
kyoudai
5 Em (chị ) gái
姉妹
shimai
6 Mẹ
母親/お母さん
hahaoya/okaasan
7 Bố
父親/お父さん
chichioya/otousan
8 Con trai
息子
musuko
9 Con gái

musume
10 Cháu trai
孫(息子)
mago(musuko)
11 Cháu gái
孫(娘)
mago(musume)
12 Bà (nội; ngoại)
祖母/おばあさん
sobo/obaasan
13 Ông (nội; ngoại)
祖父/おじいさん
sofu/ojiisan
14 Bác; chú; cậu
叔父
oji
15 Cô ; dì; thím
叔母
oba
16 Chồng

otto
17 Vợ

tsuma
18 Bạn trai
彼氏
kareshi
19 Bạn gái
彼女
kanojyo
20 Người bạn
友達
tomodachi
21 Anh trai

Ani
22 Em trai

Otouto
23 Chị gái

Ane
24 Em gái

Imouto
25 Cháu trai
おい
Oi
26 Cháu gái
めい
Mei
27 Họ hàng
親せき
Shin seki
28 Bố mẹ
両親
Ryoushin
29 Anh em họ
いとこ
Itoko
30 Con nuôi
養子
Youshi
31 Con riêng
義理の子ども
Giri no kodomo
32 Cha mẹ kế
義理の両親
Giri no ryoushin
33 Con nuôi
里子
Satogo
34 Cha mẹ nuôi
里親
Satooya
35 Chồng chưa cưới
婚約者
Kon yaku sha
36 Đối tác
パートナー
Paatonaa
< LESSON 13   ●●   LESSON 15 >  

Luyện nghe N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X