Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 12
STT | Mẫu câu |
---|---|
1 | Nhật Bản 日本 nihon |
2 | Đài Loan 台湾 taiwan |
3 | Hồng Kông 香港 honkon |
4 | Triều Tiên 北朝鮮 kita chousen |
5 | Hàn Quốc 韓国 kankoku |
6 | Trung Quốc 中国 chuugoku |
7 | Việt Nam ベトナム betonamu |
8 | Thái Lan タイ tai |
9 | Malaysia マレーシア mareeshia |
10 | Singapore シンガポール shingapooru |
11 | Philippines フィリピン firipin |
12 | Indonesia インドネシア indoneshia |
13 | Pakistan パキスタン pakisutan |
14 | Nepal ネパール nepaaru |
15 | Nga ロシア roshia |
16 | Mỹ アメリカ amerika |
17 | Canada カナダ kanada |
18 | Mexico メキシコ mekishiko |
19 | Anh イギリス igirisu |
20 | Scotland スコットランド sukottorando |
21 | Wales ウェールズ weeruzu |
22 | Pháp フランス furansu |
23 | Ý イタリア itaria |
24 | Đức ドイツ doitsu |
25 | Thụy Điển スウェーデン suweeden |
26 | Phần Lan フィンランド fhinrando |
27 | Na Uy ノルウェー noruweei |
28 | Đan Mạch デンマーク denmaaku |
29 | Hà Lan オランダ oranda |
30 | Bồ Đào Nha ポートランド porutogaru |
31 | Úc オーストラリア ousutoraria |
32 | New Zealand ニュージーランド nyuujiirando |