Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 10
STT | Mẫu câu |
---|---|
1 | Màu tối 濃い色 koi iro |
2 | Màu sáng 薄い色 usui iro |
3 | Đen 黒色 kuro iro |
4 | Nâu 茶色 cha iro |
5 | Xám 灰色 hai iro |
6 | Đỏ 赤色 aka iro |
7 | Xanh lá 緑色 midori iro |
8 | Vàng 黄色 ki iro |
9 | Xanh dương 青色 ao iro |
10 | Hồng ピンク色/桃色 pinku iro/momo iro |
11 | Tím 紫色 murasaki iro |
12 | Trắng 白色 shiro iro |
13 | Cam オレンジ色/朱色 orenji iro/shu iro |
14 | Xanh dương đậm 紺色 kon iro |
15 | Vàng (kim loại) 金色 kin iro |
16 | Bạc (kim loại) 銀色 gin iro |