STT | Hán Tự | Hán Việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng Việt | Cách Viết | Câu hỏi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 捕10 | Bộ | ホ | と.らえる / と.らわれる / と.る / とら.える / とら.われる / つか.まえる / つか.まる | Bắt, đãi bộ | ![]() |
|
2 | 格10 | Cách | カク / コウ / キャク / ゴ | ー | Tư cách, cách thức, sở hữu cách | ![]() |
|
3 | 倒10 | Đảo | トウ | たお.れる / -だお.れ / たお.す | Đảo lộn | ![]() |
|
4 | 庭10 | Đình | テイ / ニ | ー | Triều đình, gia đình | ![]() |
|
5 | 途10 | Đồ | ー | ー | Tiền đồ | ![]() |
|
6 | 徒10 | Đồ | ト / ア | いたずら | Môn đồ, đồ đệ | ![]() |
|
7 | 容10 | Dung | ヨウ / イレ | ー | Dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận | ![]() |
|
8 | 害10 | Hại | ガイ | ー | Có hại, độc hại, lợi hại | ![]() |
|
9 | 降10 | Hàng | コウ / ゴ / クダ | お.りる / お.ろす / ふ.る / ふ.り / くだ.る | Giáng trần; đầu hàng | ![]() |
|
10 | 候10 | Hậu | コウ | そうろう | Mùa, khí hậu, thời hậu | ![]() |
|
11 | 恐10 | Khủng | キョウ | おそ.れる / おそ.る / おそ.ろしい / こわ.い / こわ.がる | Khủng bố, khủng hoảng | ![]() |
|
12 | 記10 | Kí | キ / シル | ー | Thư kí, kí sự, kí ức | ![]() |
|
13 | 連10 | Liên | レン / -ヅ | つら.なる / つら.ねる / つ.れる | Liên tục, liên lạc | ![]() |
|
14 | 流10 | Lưu | リュウ / ル / -ナガ | なが.れる / なが.れ / なが.す | Lưu lượng, hạ lưu, lưu hành | ![]() |
|
15 | 留10 | Lưu | リュウ / ル / ルウブ | と.める / と.まる / とど.める / とど.まる | Lưu học, lưu trữ | ![]() |
|
16 | 馬10 | Mã | バ | うま / うま- | Ngựa | ![]() |
|
17 | 眠10 | Miên | ミン / ネム | ねむ.る | Thôi miên | ![]() |
|
18 | 能10 | Năng | ノウ / ヨ | ー | Năng lực, tài năng | ![]() |
|
19 | 原10 | Nguyên | ゲン / ハ | ー | Thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc | ![]() |
|
20 | 娘10 | Nương | ジョウ | むすめ / こ | Cô nương | ![]() |
|
21 | 破10 | Phá | ハ / ヤブレ | やぶ.る | Phá hoại, tàn phá | ![]() |
|
22 | 配10 | Phối | ハイ | くば.る | Phân phối, chi phối, phối ngẫu | ![]() |
|
23 | 浮10 | Phù | フ / ウカベ | う.く / う.かれる / う.かぶ / む | Nổi, phù du | ![]() |
|
24 | 差10 | Sai | サ | さ.す / さ.し | Sai khác, sai biệt | ![]() |
|
25 | 殺10 | Sát | サツ / サイ / セツ | ころ.す / -ごろ.し / そ.ぐ | Sát hại, sát nhân | ![]() |
|
26 | 恥10 | Sỉ | チ | は.じる / はじ / は.じらう / は.ずかしい | Sỉ nhục | ![]() |
|
27 | 師10 | Sư | ー | ー | Giáo sư, tôn sư trọng đạo | ![]() |
|
28 | 財10 | Tài | ザイ / サイ / ゾ | ー | Tiền tài, tài sản | ![]() |
|
29 | 残10 | Tàn | ザン / サン | のこ.る / のこ.す / そこな.う / のこ.り | Tàn dư, tàn tích, tàn đảng | ![]() |
|
30 | 席10 | Tịch | セキ | むしろ | Chủ tịch, xuất tịch (tham gia) | ![]() |
|
31 | 消10 | Tiêu | ショウ | き.える / け.す | Tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất | ![]() |
|
32 | 笑10 | Tiếu | ショウ / エ | わら.う | Cười | ![]() |
|
33 | 座10 | Tọa | ザ | すわ.る | Chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ | ![]() |
|
34 | 速10 | Tốc | ソク / スミヤ | はや.い / はや- / はや.める | Tốc độ, tăng tốc | ![]() |
|
35 | 値10 | Trị | チ / アタ | ね | Giá trị | ![]() |
|
36 | 除10 | Trừ | ジョ / ジ | のぞ.く / -よ.け | Trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia | ![]() |
|
37 | 息10 | Tức | ソク | いき | Con trai, tử tức | ![]() |
|
38 | 酒10 | Tửu | シュ | さけ / さか | Rượu | ![]() |
|
39 | 敗11 | Bại | ハイ | やぶ.れる | Thất bại | ![]() |
|
40 | 貧11 | Bần | ヒン / ビン | まず.しい | Bần cùng | ![]() |
|
41 | 閉11 | Bế | ヘイ / タテ | と.じる / と.ざす / し.める / し.まる | Bế mạc, bế quan | ![]() |
|
42 | 部11 | Bộ | ブ / - | ー | Bộ môn, bộ phận | ![]() |
|
43 | 球11 | Cầu | キュウ / タ | ー | Quả cầu, địa cầu | ![]() |
|
44 | 得11 | Đắc | トク / ウ | え.る | Đắc lợi, cầu bất đắc | ![]() |
|
45 | 盗11 | Đạo | トウ | ぬす.む / ぬす.み | ăn trộm, đạo chích | ![]() |
|
46 | 頂11 | Đính | チョウ | いただ.く / いただき | Thiên đỉnh, đỉnh đầu | ![]() |
|
47 | 都11 | Đô | ト / ツ / ミヤ | ー | Đô thị, đô thành | ![]() |
|
48 | 断11 | Đoạn | ダン | た.つ / ことわ.る / さだ.める | Phán đoán, đoạn tuyệt | ![]() |
|
49 | 欲11 | Dục | ヨク | ほっ.する / ほ.しい | Dục vọng | ![]() |
|
50 | 険11 | Hiểm | ケン | けわ.しい | Nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác | ![]() |
|