367 Hán Tự N3

  1     2     3     4     5     6     7     8  

STT Hán Tự Hán Việt Onyomi Kunyomi Tiếng Việt Cách Viết Câu hỏi
1 10 Bộ と.らえる / と.らわれる / と.る / とら.える / とら.われる / つか.まえる / つか.まる Bắt, đãi bộ
2 10 Cách カク / コウ / キャク / ゴ Tư cách, cách thức, sở hữu cách
3 10 Đảo トウ たお.れる / -だお.れ / たお.す Đảo lộn
4 10 Đình テイ / ニ Triều đình, gia đình
5 10 Đồ Tiền đồ
6 10 Đồ ト / ア いたずら Môn đồ, đồ đệ
7 10 Dung ヨウ / イレ Dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận
8 10 Hại ガイ Có hại, độc hại, lợi hại
9 10 Hàng コウ / ゴ / クダ お.りる / お.ろす / ふ.る / ふ.り / くだ.る Giáng trần; đầu hàng
10 10 Hậu コウ そうろう Mùa, khí hậu, thời hậu
11 10 Khủng キョウ おそ.れる / おそ.る / おそ.ろしい / こわ.い / こわ.がる Khủng bố, khủng hoảng
12 10 キ / シル Thư kí, kí sự, kí ức
13 10 Liên レン / -ヅ つら.なる / つら.ねる / つ.れる Liên tục, liên lạc
14 10 Lưu リュウ / ル / -ナガ なが.れる / なが.れ / なが.す Lưu lượng, hạ lưu, lưu hành
15 10 Lưu リュウ / ル / ルウブ と.める / と.まる / とど.める / とど.まる Lưu học, lưu trữ
16 10 うま / うま- Ngựa
17 10 Miên ミン / ネム ねむ.る Thôi miên
18 10 Năng ノウ / ヨ Năng lực, tài năng
19 10 Nguyên ゲン / ハ Thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc
20 10 Nương ジョウ むすめ / こ Cô nương
21 10 Phá ハ / ヤブレ やぶ.る Phá hoại, tàn phá
22 10 Phối ハイ くば.る Phân phối, chi phối, phối ngẫu
23 10 Phù フ / ウカベ う.く / う.かれる / う.かぶ / む Nổi, phù du
24 10 Sai さ.す / さ.し Sai khác, sai biệt
25 10 Sát サツ / サイ / セツ ころ.す / -ごろ.し / そ.ぐ Sát hại, sát nhân
26 10 Sỉ は.じる / はじ / は.じらう / は.ずかしい Sỉ nhục
27 10 Giáo sư, tôn sư trọng đạo
28 10 Tài ザイ / サイ / ゾ Tiền tài, tài sản
29 10 Tàn ザン / サン のこ.る / のこ.す / そこな.う / のこ.り Tàn dư, tàn tích, tàn đảng
30 10 Tịch セキ むしろ Chủ tịch, xuất tịch (tham gia)
31 10 Tiêu ショウ き.える / け.す Tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất
32 10 Tiếu ショウ / エ わら.う Cười
33 10 Tọa すわ.る Chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ
34 10 Tốc ソク / スミヤ はや.い / はや- / はや.める Tốc độ, tăng tốc
35 10 Trị チ / アタ Giá trị
36 10 Trừ ジョ / ジ のぞ.く / -よ.け Trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia
37 10 Tức ソク いき Con trai, tử tức
38 10 Tửu シュ さけ / さか Rượu
39 11 Bại ハイ やぶ.れる Thất bại
40 11 Bần ヒン / ビン まず.しい Bần cùng
41 11 Bế ヘイ / タテ と.じる / と.ざす / し.める / し.まる Bế mạc, bế quan
42 11 Bộ ブ / - Bộ môn, bộ phận
43 11 Cầu キュウ / タ Quả cầu, địa cầu
44 11 Đắc トク / ウ え.る Đắc lợi, cầu bất đắc
45 11 Đạo トウ ぬす.む / ぬす.み ăn trộm, đạo chích
46 11 Đính チョウ いただ.く / いただき Thiên đỉnh, đỉnh đầu
47 11 Đô ト / ツ / ミヤ Đô thị, đô thành
48 11 Đoạn ダン た.つ / ことわ.る / さだ.める Phán đoán, đoạn tuyệt
49 11 Dục ヨク ほっ.する / ほ.しい Dục vọng
50 11 Hiểm ケン けわ.しい Nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác

  1     2     3     4     5     6     7     8  

 

Luyện thi hán tự N3

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3