Phân biệt は、が

Trợ từ tiếng Nhật  WA và GA

は và が: Khi nào dùng "wa", khi nào dùng "ga"?
Bạn thấy có vẻ như là "wa" và "ga" có thể dùng thay thế cho nhau mà ý nghĩa không thay đổi và người nghe vẫn hiểu được. Quả thật là người nghe sẽ hiểu, bởi vì thực ra nếu bạn lược bỏ bớt trợ từ thì dựa vào nội dung người nghe vẫn phán đoán được nội dung nhưng bạn sẽ SAI. Ví dụ, bạn biết hai câu sau khác nhau như thế nào không?
 
(1) 私はりんごを食べました。
(2) 私がりんごを食べました。
Hai câu trên có vẻ như có cùng ý nghĩa, nhưng thực ra không phải.
Câu (1) là câu đúng, nó là mộtCÂU KỂ. Còn câu (2) nếu đứng đơn độc thì là một câu SAI, câu (2) CHỈ CÓ THỂ LÀ CÂU TRẢ LỜI cho một câu hỏi về chủ thể.
 
"wa" dùng cho CÂU hoàn chỉnh có dạng sau:
[Chủ thể] は [tính chất]/[hành động]
(1) 私はりんごを食べました。
(1) là câu kể lại sự kiện
Vd: 1.彼女は素敵ですね。
Cô ấy thật tuyệt nhỉ.
      2.イナゴは稲田を飛んでいます。
Cào cào đang bay qua ruộng lúa.
"ga" dùng cho CÂU TRẢ LỜI của câu hỏi về chủ thể
(2) 私がりんごを食べました。
(2) không phải là câu đứng một mình. Nó là CÂU TRẢ LỜIcho câu hỏi:
誰がりんごを食べましたか?
Ai đã ăn táo?
私がりんごを食べました。
Là tôi đã ăn táo. 
Vd:ナガズキ:面白いですね。(Hay nhỉ.)
すいかちゃん:何が面白いですか?(Cái gì hay ạ?)
ナガズキ:その看板が。(Tấm bảng đó đó.)
Bạn hãy xem câu sau:
 
彼がしたことを知っています。
 
Câu này là một câu đúng, và là một câu KỂ SỰ KIỆN, nhưng lại dùng "ga"??
Thực ra, nếu bạn dịch là:
Anh ấy biết việc đã làm.
thì bạn đã không hiểu ý nghĩa câu trên. Câu này thực ra phải dịch là:
Tôi biết việc anh ta đã làm.
Bởi vì, trong câu tiếng Nhật, chủ ngữ ("tôi") đã được ẩn đi. Câu đầy đủ của câu trên là:
私は彼がしたことを知っています。
Do đó bạn có thể thấy 彼がしたこと chỉ là một vế câu, nó tạo nên một cụm có tính chất danh từ, làm đối tượng cho hành động "biết" của chủ thể "tôi" (mà đã được ẩn đi).
Bạn có thể thấy ngữ pháp của câu như sau:
(私は) [彼がしたこと] を知っています。
(Chủ thể ẩn) [vế câu làm đối tượng của hành động] を [hành động]
 
Do đó chúng ta nên nhớ theo cách sau:
"GA" dùng cho VẾ CÂU
Ví dụ:
彼女は体が整っています。
Cố ấy cơ thể rất gọn gàng.
彼は頭がいい。
Anh ấy rất thông minh.
"WA" có thể BỊ ẨN theo chủ ngữ ("tôi")
Ví dụ:
彼女が美人であることを知っていますよ。
Tôi biết cô ấy là một người phụ nữ đẹp đấy.
(=私は、彼女が美人であることを、知っていますよ。)
サイゴンの雨がロマンチックなことを知りませんでした。
Tôi đã không biết là mưa Sài Gòn thật lãng mạn.
ご飯を炊くことができます。
Tôi có thể nấu cơm. (=私はご飯を炊くことができます。)
 X