Minna no nihongo Hán Tự Bài 7

Minna no hihongo Hán Tự bài 7

HÁN TỰ

BÀI TẬP

毎 : Mỗi

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Mỗi

Nghĩa

Mỗi

Âm On

マイ

Âm Kun

Ví dụ

毎日
まいにち
Mỗi ngày
毎月
まいげつ
Hằng tháng
毎年/毎年
まいとし/まいとし
Hàng năm/năm
毎週
まいしゅう
Hàng tuần
毎晩
まいばん
Mỗi đêm
毎朝
まいあさ
Mỗi buổi sáng

王 : Vương

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Vương

Nghĩa

Vua

Âm On

オオ

Âm Kun

Ví dụ

おう
Vua
国王
こくおう
Quốc vương
王様
おうさま
Vua
女王
じょおう
Nữ hoàng
王女
おうじょ
Công chúa
王子
おうじ
Hoàng tử

国 : Quốc

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Quốc

Âm On

コク

Âm Kun

くに

Ví dụ

くに
Nước
外国
がいこく
Nước ngoài
中国
ちゅうごく
đồ sứ
韓国
からくに
Nam triều tiên
国会
こっかい
Nghị viện
国際
こくさい
Quốc tế

見 : Kiến

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Kiến

Nghĩa

Nhìn

Âm On

ケン

Âm Kun

み_る

Ví dụ

見る
みる
Xem
見せる
みせる
Buổi diễn
見える
まみえる
Nhìn
花見
はなみ
Ngắm hoa anh đào
意見
いけん
ý kiến
見物
けんぶつ
Tham quan

行 : Hành, hàng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hành, hàng

Nghĩa

đi

Ví dụ

行く
いく
đi
行う
おこなう
Làm
銀行
ぎんこう
Ngân hàng
旅行
りょこう
đi du lịch
行動
こうどう
Hoạt động
行事
ぎょうじ
Biến cố

米 : Mễ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Mễ

Nghĩa

Lúa,gạo

Âm Kun

こめ

Ví dụ

お米
おこめ
Cơm
米屋
こめや
Cửa hàng gạo
米国
べいこく
Mỹ
欧米
おうべい
Tây
南米
なんべい
Nam mỹ
北米
ほくべい
Bắc mỹ

来 : Lai

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Lai

Nghĩa

đến

Âm On

ライ

Ví dụ

来る
きたる
đến
来ます
きます
Bạn đến
来ない
こない
Không đi
来年
らいねん
Năm sau
来週
らいしゅう
Tuần tới
将来
しょうらい
Tương lai

良 : Lương

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Lương

Nghĩa

Tốt

Âm On

リョオ

Âm Kun

よい

Ví dụ

良い
いい
Tốt
良心
りょうしん
Lương tâm
不良
ふりょう
Thất bại
奈良県
ならけん
Nara quận

食 : Thực

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thực

Nghĩa

ăn

Ví dụ

食べる
たべる
ăn
食べ物
たべもの
Thức ăn
食堂
しょくどう
Quán ăn tự phục vụ
食事
しょくじ
Bữa ăn
昼食
ちゅうしょく
Bữa trưa
朝食
あさけ
Bữa ăn sáng

飲 : ẩm

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

ẩm

Nghĩa

Uống

Âm On

イン

Âm Kun

の_む

Ví dụ

飲む
のむ
Uống
飲み物
のみもの
Uống
飲み屋
のみや
Thanh
飲み薬
のみぐすり
Nội y
飲食店
いんしょくてん
Nhà hàng
飲酒運転
いんしゅうんてん
Say rượu lái xe
Câu: 1 はは?
  
     
Câu: 2 ははは 「日本人だから おしょうがつぐらいは きものを きなさい。」 と いっていました。 おしょうがつ?
  
     
Câu: 3 がいこく?
  
     
Câu: 4 みます?
  
     
Câu: 5 いきます?
  
     
Câu: 6 きました?
  
     
Câu: 7 ことしのな つやすみには国からちちが来ます。 ことし?
  
     
Câu: 8 きょうも天気がわるいですね。 わるい?
  
     
Câu: 9 たべ?
  
     
Câu: 10 よみかた?
  
     

< LESSON 6   ●●   LESSON 8 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X