Minna no nihongo Hán Tự Bài 50

Minna no hihongo Hán Tự bài 50

HÁN TỰ

BÀI TẬP

吸 : Hấp

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hấp

Nghĩa

Hít vào

Âm On

キュウ

Âm Kun

す_う

Ví dụ

タバコを吸う
タバコをすう
Hút thuốc
吸う
すう
Hút
呼吸する
こきゅうする
Thở
吸収
きゅうしゅう
Hấp thu
吸い殻
すいがら
Thuốc lá cuối

放 : Phóng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

ホオ

Âm Kun

はな_す

Ví dụ

放す
はなす
đi thôi
放送
ほうそう
Quảng bá
開放する
かいほうする
Mở
解放する
かいほうする
Phóng thích
追放
ついほう
Trục xuất
手放す
てばなす
đi thôi

変 : Biến

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Biến

Âm On

ヘン

Âm Kun

か_わる

Ví dụ

変な
へんな
Lạ
変わる
かわる
Thay đổi
変える
かえる
Thay đổi
大変
たいへん
Rất
変化
へんか
Thay đổi
変更
へんこう
Thay đổi

歯 : Xỉ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Xỉ

Nghĩa

Răng

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

Răng
歯医者
はいしゃ
Nha sĩ
虫歯
むしば
Sâu răng
歯磨き
はみがき
Kem đánh răng

髪 : Phát

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Phát

Nghĩa

Tóc

Âm On

ハツ

Âm Kun

かみ

Ví dụ

かみ
Tóc
髪の毛
かみのけ
Tóc
洗髪
あらいがみ
Dầu gội đầu
散髪
さんぱつ
Cắt tóc
髪型
かみがた
Kiểu tóc
金髪
きんぱつ
Tóc vàng

絵 : Hội

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hội

Nghĩa

Tranh

Âm On

カイ, エ

Âm Kun

Ví dụ

Hình ảnh
絵本
えほん
Sách có hình
絵の具
えのぐ
Sơn
絵画
かいが
Bức tranh
油絵
あぶらえ
Tranh sơn dầu
墨絵
すみえ
Vẽ mực

横 : Hoành

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hoành

Nghĩa

Bên cạnh

Âm On

オオ

Âm Kun

よこ

Ví dụ

よこ
Bên cạnh
横切る
よこぎる
Hội chữ thập
横断歩道
おうだんほどう
Băng qua đường đi bộ
横断する
おうだんする
Hội chữ thập
横綱
よこづな
Lớn nhà vô địch

当 : đương, đáng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đương, đáng

Nghĩa

đâm,đập

Âm On

トオ

Âm Kun

あ_たる

Ví dụ

本当に
ほんとうに
Thực sự
当たる
あたる
Chạm
お弁当
おべんとう
Hộp cơm trưa
適当
てきとう
Thích hợp
当てる
あてる
ứng dụng
当時
とうじ
Vào thời điểm đó

伝 : Truyền, truyện

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

デン

Âm Kun

つた_わる

Ví dụ

伝える
つたえる
Nói
手伝う
てつだう
Giúp
伝言
つてこと
Thông điệp
伝統
でんとう
Truyền thống
宣伝
せんでん
Quảng cáo
伝染
でんせん
Nhiễm trùng

細 : Tế

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tế

Nghĩa

Mỏng

Ví dụ

細い
こまい
Gầy
細かい
こまかい
Tốt
細細かい
こまごまかい
Mức phạt tiền phạt
細胞
さいほう
Tế bào
細菌
さいきん
Vi trùng
心細い
こころぼそい
Vắng vẻ

無 : Vô

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nghĩa

Không

Âm On

ム, ブ

Âm Kun

な_い

Ví dụ

無理な
むりな
Vô lý
無料
むりょう
Tự do
無い
ない
Không
無事
ぶじ
Sự an toàn
無駄な
むだな
Không có ích
無礼な
ぶれいな
Thô sơ
Câu: 1 明日は北風がふいて寒くなるでしょう。ふいて?
  
     
Câu: 2 すずきさんと はなしてから、へやでてがみを かきました。 はなして?
  
     
Câu: 3 おやは、子どものことを考えれば _ 厳しいことも言うのだ。 ?
  
     
Câu: 4 たばこは体にどくだ。 どく?
  
     
Câu: 5 あたま?
  
     
Câu: 6 えいが?
  
     
Câu: 7 この _ を右へ曲がって、まっすぐ行くと、白いビルが左にあります。そのビルの中にスーパーがありますよ。 ?
  
     
Câu: 8 すんで?
  
     
Câu: 9 うすく ?
  
     
Câu: 10 さかな?
  
     

< LESSON 49   ●●   

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X