HÁN TỰ
BÀI TẬP
吸 : Hấp
Ví dụ
タバコを吸う
タバコをすう
Hút thuốc
吸う
すう
Hút
呼吸する
こきゅうする
Thở
吸収
きゅうしゅう
Hấp thu
吸い殻
すいがら
Thuốc lá cuối
放 : Phóng
Âm hán
PhóngNghĩa
Phóng thích,miễn trừVí dụ
放す
はなす
đi thôi
放送
ほうそう
Quảng bá
開放する
かいほうする
Mở
解放する
かいほうする
Phóng thích
追放
ついほう
Trục xuất
手放す
てばなす
đi thôi
変 : Biến
Âm hán
BiếnNghĩa
Thay đổi,kì quáiVí dụ
変な
へんな
Lạ
変わる
かわる
Thay đổi
変える
かえる
Thay đổi
大変
たいへん
Rất
変化
へんか
Thay đổi
変更
へんこう
Thay đổi
歯 : Xỉ
Ví dụ
歯
は
Răng
歯医者
はいしゃ
Nha sĩ
虫歯
むしば
Sâu răng
歯磨き
はみがき
Kem đánh răng
髪 : Phát
Ví dụ
髪
かみ
Tóc
髪の毛
かみのけ
Tóc
洗髪
あらいがみ
Dầu gội đầu
散髪
さんぱつ
Cắt tóc
髪型
かみがた
Kiểu tóc
金髪
きんぱつ
Tóc vàng
絵 : Hội
Âm On
カイ, エVí dụ
絵
え
Hình ảnh
絵本
えほん
Sách có hình
絵の具
えのぐ
Sơn
絵画
かいが
Bức tranh
油絵
あぶらえ
Tranh sơn dầu
墨絵
すみえ
Vẽ mực
横 : Hoành
Ví dụ
横
よこ
Bên cạnh
横切る
よこぎる
Hội chữ thập
横断歩道
おうだんほどう
Băng qua đường đi bộ
横断する
おうだんする
Hội chữ thập
横綱
よこづな
Lớn nhà vô địch
当 : đương, đáng
Âm hán
đương, đángNghĩa
đâm,đậpVí dụ
本当に
ほんとうに
Thực sự
当たる
あたる
Chạm
お弁当
おべんとう
Hộp cơm trưa
適当
てきとう
Thích hợp
当てる
あてる
ứng dụng
当時
とうじ
Vào thời điểm đó
伝 : Truyền, truyện
Âm hán
Truyền, truyệnNghĩa
Truyền tảiVí dụ
伝える
つたえる
Nói
手伝う
てつだう
Giúp
伝言
つてこと
Thông điệp
伝統
でんとう
Truyền thống
宣伝
せんでん
Quảng cáo
伝染
でんせん
Nhiễm trùng
細 : Tế
Âm On
サイÂm Kun
ほそ_る, こま_かいVí dụ
細い
こまい
Gầy
細かい
こまかい
Tốt
細細かい
こまごまかい
Mức phạt tiền phạt
細胞
さいほう
Tế bào
細菌
さいきん
Vi trùng
心細い
こころぼそい
Vắng vẻ
無 : Vô
Ví dụ
無理な
むりな
Vô lý
無料
むりょう
Tự do
無い
ない
Không
無事
ぶじ
Sự an toàn
無駄な
むだな
Không có ích
無礼な
ぶれいな
Thô sơ