HÁN TỰ
BÀI TẬP
守 : Thủ
Ví dụ
留守
るす
Vắng mặt
留守番電話
るすばんでんわ
Máy trả lời
守る
まもる
Bảo vệ
保守的
ほしゅてき
Thận trọng
子守歌
こもりうた
Bài hát ru con
お守り
おまもり
Bùa
過 : Qua, quá
Âm On
カÂm Kun
す_ぎる, すやま_つVí dụ
過去
かこ
Quá khứ
過ぎる
すぎる
đèo
三時過ぎ
さんじすぎ
Ba giờ quá
過ごす
すごす
Tiêu
過半数
かはんすう
đa số
通り過ぎる
とおりすぎる
đèo
夢 : Mộng
Âm hán
MộngNghĩa
Giấc mơ,ước mơVí dụ
夢
ゆめ
Giấc mơ
夢中
むちゅう
Say mê
悪夢
あくむ
ác mộng
初夢
はつゆめ
Giấc mơ đầu tiên
無我夢中
むがむちゅう
Sự ngây ngất
的 : đích
Âm hán
đíchNghĩa
đích,mục đíchVí dụ
目的
もくてき
Mục đích
民主的
みんしゅてき
Dân chủ
社会的
しゃかいてき
Xã hội
国際的
こくさいてき
Quốc tế
積極的
せっきょくてき
Hoạt động
消極的
しょうきょくてき
Thụ động
飛 : Phi
Ví dụ
飛ぶ
とぶ
Bay
飛行機
ひこうき
Máy bay
飛び出す
とびだす
Bay ra
飛ばす
とばす
Nhảy
飛行場
ひこうじょう
Sân bay
飛び込む
とびこむ
Lặn
機 : Cơ
Ví dụ
飛行機
ひこうき
Máy bay
機会
きかい
Cơ hội
洗濯機
せんたくき
May giặt
機械
きかい
Máy móc
機能
きのう
Hàm số
期限
きげん
Hạn chót
失 : Thất
Ví dụ
失う
うしなう
Mất
失業
しつぎょう
Thất nghiệp
失礼な
しつれいな
Vô lể
失敗する
しっぱいする
Thất bại
失恋する
しつれんする
Thất tình
失望
しつぼう
Thất vọng
鉄 : Thiết
Âm On
テツVí dụ
地下鉄
ちかてつ
Xe điện ngầm
鉄
かね
ủi
鉄道
てつどう
đường sắt
私鉄
してつ
đường sắt tư nhân
鉄板焼き
てっぱんやき
Thịt nướng đá
鉄筋コンクリート
てっきんコンクリート
Bê tông cốt thép
速 : Tốc
Ví dụ
速い
はやい
Nhanh
早速
さっそく
Ngay lập tức
速達
そくたつ
Giao hàng đặc biệt
快速電車
かいそくでんしゃ
Tàu cao tốc
高速道路
こうそくどうろ
Xa lộ
時速
じそく
Tốc độ
遅 : Trì
Âm On
チÂm Kun
おく_れる, おそ_いVí dụ
遅い
おそい
Chậm
遅れる
おくれる
ở chậm lại sau
遅刻する
ちこくする
Muộn để
乗り遅れる
のりおくれる
Hoa hậu
遅れ
おくれ
Chậm trễ