HÁN TỰ
BÀI TẬP
連 : Liên
Âm On
レンÂm Kun
つら_なる, つ_れるVí dụ
連れて行く
つれていく
đem lại
連続
れんぞく
Liên tục
連絡する
れんらくする
Tiếp xúc
関連
かんれん
Thuật lại
連休
れんきゅう
Ngày lễ liên tiếp
連なる
つらなる
Mở rộng
窓 : Song
Ví dụ
窓
まど
Cửa sổ
窓口
まどぐち
Tiếp xúc
同窓会
どうそうかい
Hội cựu sinh viên
窓側の席
まどがわのせき
Ghế ngồi phía cửa
側 : Trắc
Ví dụ
右側
うそく
đúng
両側
りょうがわ
Cả hai bên
向こう側
むこうがわ
Phía bên kia
側面
そくめん
Bên
反対側
はんたいがわ
Mặt khác
外側
がいそく
Bên ngoài
葉 : Diệp
Ví dụ
葉
は
Lá
言葉
けとば
Lời nói
葉書
はがき
Bưu thiếp
紅葉
こうよう
Lá mùa thu
紅葉
こうよう
Lá mùa thu
落ち葉
おちば
Lá rụng
景 : Cảnh
Âm hán
CảnhNghĩa
Khoảng nhìnÂm On
ケイVí dụ
景色
けいしょく
Phong cảnh
景気
けいき
Kinh tế
不景気
ふけいき
Suy thoái kinh tế
風景
ふうけい
Cảnh
夜景
やけい
Xem đêm
背景
はいけい
Lý lịch
記 : Kí
Ví dụ
日記
にっき
Nhật ký
暗記する
あんきする
Học thuộc lòng
記事
きじ
điều khoản
記者
きしゃ
Phóng viên
記入する
きにゅうする
điền
記念
きねん
Lễ tưởng niệm
形 : Hình
Ví dụ
形
かた
Hình thức
人形
にんぎょう
Búp bê
形容詞
けいようし
Tính từ
過去形
かこけい
Thì quá khứ
現在形
げんざいけい
Hình thức hiện nay
図形
ずけい
đồ họa
吉 : Cát
Âm hán
CátNghĩa
Chúc may mắnÂm On
キチ, キツVí dụ
吉
きち
Vận may
大吉
だいきち
May mắn tuyệt vời
吉日
きちじつ
Ngay may man
不吉な
ふきつな
điềm xấu
吉報
きっぽう
Tin tốt
吉凶
きっきょう
Số phận
結 : Kết
Ví dụ
結婚する
けっこんする
Cưới
結ぶ
むすぶ
Dây giày
結果
けっか
Kết quả
結論
けつろん
Phần kết luận
結う
いう
Bím tóc
結局
けっきょく
Sau khi tất cả
婚 : Hôn
Âm On
コンVí dụ
結婚する
けっこんする
Cưới
離婚する
りこんする
Ly hôn
婚約する
こんやくする
Hãy tham gia
婚約者
こんやくしゃ
Hôn phu
既婚
きこん
Có gia đình
未婚
みこん
Chưa kết hôn