Minna no nihongo Hán Tự Bài 37

Minna no hihongo Hán Tự bài 37

HÁN TỰ

BÀI TẬP

全 : Toàn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Toàn

Nghĩa

Tất cả

Âm On

ゼン

Âm Kun

まった_く

Ví dụ

全部
ぜんぶ
Tất cả
安全
あんぜん
Sự an toàn
全国
ぜんこく
Cả nước
全員
ぜんいん
Tất cả thành viên
全く
まったく
Tất cả
完全な
かんぜんな
Hoàn toàn

部 : Bộ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bộ

Nghĩa

Chỗ,vùng

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

全部
ぜんぶ
Tất cả
部屋
へや
Phòng
部長
ぶちょう
Người quản lý
一部
いちぶ
Một số
テニス部
テニスぶ
Câu lạc bộ tennis
工学部
こうがくぶ
Bộ phận kỹ thuật

必 : Tất

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tất

Nghĩa

Chắc chắn

Âm On

ヒツ

Âm Kun

かなら_ず

Ví dụ

必要な
ひつような
Cần thiết
必ず
かならず
Chắc chắn
必死
ひっし
điên cuồng
必修
ひっしゅう
Cần thiết
必需品
ひつじゅひん
Nhu yếu phẩm

要 : Yêu, yếu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Yêu, yếu

Nghĩa

Cần thiết

Âm On

ヨオ

Âm Kun

い_る

Ví dụ

要る
いる
Nhu cầu
必要な
ひつような
Cần thiết
重要な
じゅうような
Quan trọng
不要な
ふような
Không cần thiết
要求
ようきゅう
Yêu cầu
要約
ようやく
Tóm lược

荷 : Hà

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nghĩa

đồ đạc

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

荷物
にもつ
Hành lý
荷造り
にづくり
đóng gói
重荷
おもに
Gánh nặng
入荷
にゅうか
Khi hàng
出荷
しゅっか
Lô hàng

由 : Do

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Do

Nghĩa

Bởi vì

Âm Kun

よし

Ví dụ

自由
じゆう
Sự tự do
理由
りゆう
Lý do
パリ経由
パリけいゆ
Via paris
不自由な
ふじゆうな
Bất tiện
由来
ゆらい
Gốc
由緒ある
ゆいしょある
Mùa hái nho

届 : Giới

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Giới

Nghĩa

Giao,chuyển

Ví dụ

届ける
とどける
Giao hàng
届く
とどく
đến
婚姻届
こんいんとどけ
đăng ký kết hôn
欠席届
けっせきとどけ
Thông báo nghỉ
届け出る
とどけでる
Báo cáo

利 : Lợi

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

Âm Kun

き_く

Ví dụ

便利な
べんりな
Tiện lợi
利用する
りようする
Dùng
利益
りえき
Lợi
利口な
りこうな
Thông minh
権利
けんり
đúng
利子
りし
Lãi

払 : Phất

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Phất

Nghĩa

Trả

Âm On

フツ

Âm Kun

はら_う

Ví dụ

払う
はらう
Trả
支払い
しはらい
Thanh toán
払い戻す
はらいもどす
Refund
払い込む
はらいこむ
Thanh toán bằng
払拭する
ふっしょくする
Gạt sang một bên

濯 : Trạc

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Trạc

Nghĩa

Giặt

Âm On

タク

Âm Kun

Ví dụ

選択する
せんたくする
Lựa chọn
洗濯物
せんたくもの
Giặt ủi
洗濯機
せんたくき
May giặt
Câu: 1 いま なにをしていますか。 いま?
  
     
Câu: 2 うち?
  
     
Câu: 3 ひつよう?
  
     
Câu: 4 りよう?
  
     
Câu: 5 _ はここで置いでください。 ?
  
     
Câu: 6 じゅうみん?
  
     
Câu: 7 電車がホームにつきました。つき?
  
     
Câu: 8 べんり?
  
     
Câu: 9 バスの料金をはらう。?
  
     
Câu: 10 せんたく?
  
     

< LESSON 36   ●●   LESSON 38 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X