Minna no nihongo Hán Tự Bài 34

Minna no hihongo Hán Tự bài 34

HÁN TỰ

BÀI TẬP

泣 : Khấp

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Khấp

Nghĩa

Khóc

Âm On

キュウ

Âm Kun

な_く

Ví dụ

泣く
なく
Khóc
泣き声
なきごえ
Khóc
泣き虫
なきむし
Tiếng khóc trẻ con
嬉し泣き
うれしなき
Tôi đã khóc trong niềm vui
号泣する
ごうきゅうする
Khóc để

怒 : Nộ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nộ

Nghĩa

Tức giận

Âm On

Ví dụ

怒る
いかる
Nổi giận
怒り
いかり
Sự phẫn nộ
怒鳴り
どなり
La hét

幸 : Hạnh

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hạnh

Nghĩa

Hạnh phúc

Ví dụ

幸せな
しあわせな
Hạnh phúc
不幸
ふこう
Bất hạnh
幸運
こううん
Chúc may mắn
幸い
さいわい
May mắn thay
幸福な
こうふくな
Hạnh phúc
こう
Vận may

悲 : Bi

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bi

Nghĩa

Buồn

Âm On

Âm Kun

かな_しい

Ví dụ

悲しい
かなしい
Buồn
悲しむ
かなしむ
Thương tiếc
悲劇
ひげき
Thảm kịch
悲惨な
ひさんな
Khốn khổ
悲観する
ひかんする
Hãy nhìn vào mặt tối của sự vật

苦 : Khổ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Khổ

Ví dụ

苦い
にがい
đắng
苦手
にがて
Yếu
苦しい
くるしい
đau
苦しむ
くるしむ
Bị
苦痛
くつう
đau
苦労
くろう
Khó khăn

痛 : Thống

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thống

Âm On

ツウ

Âm Kun

いた_い

Ví dụ

痛い
いたい
đau
痛み
いたみ
đau
頭痛
ずつう
đau đầu
苦痛
くつう
đau
痛み止め
いたみどめ
Thuốc giảm đau
腹痛
はらいた
đau bụng

恥 : Sỉ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Sỉ

Nghĩa

Xấu hổ

Ví dụ

恥ずかしい
はずかしい
Bối rối
恥ずかしい
はずかしい
Bối rối
恥ずかしがる
はずかしがる
Rụt rè
恥じる
はじる
Cảm thấy xấu hổ
恥知らず
はじしらず
Vô liêm sỉ

配 : Phối

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

ハイ

Âm Kun

くば_る

Ví dụ

心配する
しんぱいする
Lo
配る
くばる
Trao
配達
はいたつ
Giao hàng
支配
しはい
Quyền thống trị
配偶者
はいぐうしゃ
Vợ
支配人
しはいにん
Người quản lý

困 : Khốn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Khốn

Nghĩa

Rắc rối

Âm On

コン

Âm Kun

こま_る

Ví dụ

困る
こまる
Khó
困難な
こんなんな
Khó khăn
貧困
ひんこん
Nghèo nàn
困惑
こんわく
Puzzle

辛 : Tân

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tân

Nghĩa

đau

Âm On

シン

Âm Kun

から_い

Ví dụ

辛い
からい
đau
塩辛い
しおからい
Mặn
香辛料
こうしんりょう
đồ gia vị
辛抱
しんぼう
Kiên nhẫn
辛し
つらし
Tsurashi
辛い
からい
đau

眠 : Miên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Miên

Nghĩa

Ngủ

Âm On

ミン

Âm Kun

ねむ_る

Ví dụ

眠い/眠たい
ねむい/ねむたい
The buồn ngủ/ngủ
眠る
ねぶる
Ngủ
睡眠
すいみん
Ngủ
居眠り
いねむり
Giấc ngũ ngắn
冬眠
とうみん
Ngủ đông
催眠術
さいみんじゅつ
Thôi miên
Câu: 1 「また政治家にたまされた。」と国民はカンカンに _ いる。?
  
     
Câu: 2 去年の飛行機事故は、とても _ 出来事だった。?
  
     
Câu: 3 かなしみは、ひとを成長させる。 かなしみ?
  
     
Câu: 4 えいご?
  
     
Câu: 5 あつい?
  
     
Câu: 6 すずきさんと はなしてから、へやでてがみを かきました。 はなして?
  
     
Câu: 7 しんぱい?
  
     
Câu: 8 わがまま?
  
     
Câu: 9 きょうも天気がわるいですね。 わるい?
  
     
Câu: 10 疲れていたので、授業中に _ しまった。?
  
     

< LESSON 33   ●●   LESSON 35 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X