Minna no nihongo Hán Tự Bài 28

Minna no hihongo Hán Tự bài 28

HÁN TỰ

BÀI TẬP

借 : Tá

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nghĩa

Mượn

Âm On

シャク

Âm Kun

か_りる

Ví dụ

借りる
かりる
Thuê
借家
かりいえ
Nhà cho thuê
借金
しゃっきん
Nợ nần
借地
しゃくち
Nhà cho mướn
貸し借り
かしかり
Cho vay và đi vay

代 : đại

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đại

Ví dụ

時代
じだい
Kỷ nguyên
電気代
でんきだい
Hóa đơn tiền điện
代わりに
かわりに
Thay thế
六十年代
ろくじゅうねんだい
Sáu mươi
十代
じゅうだい
Năm teen
代表
だいひょう
Tiêu biểu

貸 : Thải

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thải

Âm On

タイ

Âm Kun

かす

Ví dụ

貸す
かす
Cho vay
貸し出し
かしだし
Cho vay
貸し切り
かしきり
Hiến chương
賃貸マンション
ちんたいマンション
Căn hộ cho thuê

地 : địa

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

địa

Nghĩa

đất

Âm On

チ, ジ

Âm Kun

Ví dụ

地図
ちず
Bản đồ
地理
ちり
địa lý
地下室
ちかしつ
Tầng hầm
地下鉄
ちかてつ
Xe điện ngầm
地震
じしん
động đất
意地悪な
いじわるな
Nghĩa là

世 : Thế

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thế

Nghĩa

Thế giới

Âm On

セイ, セ

Âm Kun

Ví dụ

世界
せかい
Thế giới
世話
せわ
Chăm sóc
世紀
せいき
Thế kỷ
世間
せけん
Thế giới
世代
せだい
Thế hệ
世の中
よのなか
Thế giới

界 : Giới

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Giới

Âm On

カイ

Âm Kun

Ví dụ

世界
せかい
Thế giới
限界
げんかい
Giới hạn
境界
きょうかい
Ranh giới
政界
せいかい
Chính trị thế giới
視界
しかい
Thị giác
業界
ぎょうかい
Công nghiệp

度 : độ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

độ

Nghĩa

độ

Âm Kun

たび

Ví dụ

一度
いちど
Một lần
今度
こんど
Thời gian này
三十度
さんじゅうど
Ba mươi độ
温度
おんど
Nhiệt độ
度々
たびたび
Thường
支度する
したくする
Mặc quần áo

回 : Hồi

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hồi

Âm On

カイ, エ

Âm Kun

まわ_る

Ví dụ

一回
いっかい
Một lần
何回
なんかい
Nhiều lần
回る
まわる
Xoay
回数券
かいすうけん
Vé phiếu giảm giá
今回
こんかい
Thời gian này
回答
かいとう
Câu trả lời

用 : Dụng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Dụng

Nghĩa

Sử dụng

Âm On

ヨオ

Âm Kun

もち_いる

Ví dụ

用/用事
よう/ようじ
Sử dụng/việc vặt
用意する
よういする
Chuẩn bị
利用する
りようする
Dùng
用語
ようご
Kỳ hạn
用紙
ようし
Hình thức
使用する
しようする
Sử dụng

民 : Dân

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Dân

Nghĩa

Người

Âm On

ミン

Âm Kun

たみ

Ví dụ

市民
しみん
Công dân
国民
こくみん
Quốc dân
住民
じゅうみん
Cư dân
民主主義
みんしゅしゅぎ
Chế độ dân chủ
民族
みんぞく
Cuộc đua
難民
なんみん
Người tị nạn
Câu: 1 むかしの人は 本を かりてきて、じぶんの てでうつした そうです。 かりて?
  
     
Câu: 2 バスだい?
  
     
Câu: 3 かわりに?
  
     
Câu: 4 このへんの ちりを よく しらない人ばかり なので、 ちずを もって しゅっぱつしました。 ちり?
  
     
Câu: 5 ともだちは みせで しゃつと すかーとをかいました。 ともだち?
  
     
Câu: 6 しゃかい?
  
     
Câu: 7 いちど?
  
     
Câu: 8 きょうかい?
  
     
Câu: 9 りよう?
  
     
Câu: 10 天然?
  
     

< LESSON 27   ●●   LESSON 29 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X