HÁN TỰ
BÀI TẬP
借 : Tá
Ví dụ
借りる
かりる
Thuê
借家
かりいえ
Nhà cho thuê
借金
しゃっきん
Nợ nần
借地
しゃくち
Nhà cho mướn
貸し借り
かしかり
Cho vay và đi vay
代 : đại
Âm hán
đạiNghĩa
Chuyển đổiÂm On
ダイ, タイÂm Kun
よ, か_える, しろVí dụ
時代
じだい
Kỷ nguyên
電気代
でんきだい
Hóa đơn tiền điện
代わりに
かわりに
Thay thế
六十年代
ろくじゅうねんだい
Sáu mươi
十代
じゅうだい
Năm teen
代表
だいひょう
Tiêu biểu
貸 : Thải
Âm hán
ThảiNghĩa
Cho vay,cho mượnVí dụ
貸す
かす
Cho vay
貸し出し
かしだし
Cho vay
貸し切り
かしきり
Hiến chương
賃貸マンション
ちんたいマンション
Căn hộ cho thuê
地 : địa
Âm On
チ, ジVí dụ
地図
ちず
Bản đồ
地理
ちり
địa lý
地下室
ちかしつ
Tầng hầm
地下鉄
ちかてつ
Xe điện ngầm
地震
じしん
động đất
意地悪な
いじわるな
Nghĩa là
世 : Thế
Ví dụ
世界
せかい
Thế giới
世話
せわ
Chăm sóc
世紀
せいき
Thế kỷ
世間
せけん
Thế giới
世代
せだい
Thế hệ
世の中
よのなか
Thế giới
界 : Giới
Âm hán
GiớiNghĩa
Danh giới,bờÂm On
カイVí dụ
世界
せかい
Thế giới
限界
げんかい
Giới hạn
境界
きょうかい
Ranh giới
政界
せいかい
Chính trị thế giới
視界
しかい
Thị giác
業界
ぎょうかい
Công nghiệp
度 : độ
Ví dụ
一度
いちど
Một lần
今度
こんど
Thời gian này
三十度
さんじゅうど
Ba mươi độ
温度
おんど
Nhiệt độ
度々
たびたび
Thường
支度する
したくする
Mặc quần áo
回 : Hồi
Âm hán
HồiNghĩa
Quay xung quanhVí dụ
一回
いっかい
Một lần
何回
なんかい
Nhiều lần
回る
まわる
Xoay
回数券
かいすうけん
Vé phiếu giảm giá
今回
こんかい
Thời gian này
回答
かいとう
Câu trả lời
用 : Dụng
Ví dụ
用/用事
よう/ようじ
Sử dụng/việc vặt
用意する
よういする
Chuẩn bị
利用する
りようする
Dùng
用語
ようご
Kỳ hạn
用紙
ようし
Hình thức
使用する
しようする
Sử dụng
民 : Dân
Ví dụ
市民
しみん
Công dân
国民
こくみん
Quốc dân
住民
じゅうみん
Cư dân
民主主義
みんしゅしゅぎ
Chế độ dân chủ
民族
みんぞく
Cuộc đua
難民
なんみん
Người tị nạn