Minna no nihongo Hán Tự Bài 27

Minna no hihongo Hán Tự bài 27

HÁN TỰ

BÀI TẬP

薬 : Dược

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Dược

Nghĩa

Thuốc

Âm On

ヤク

Âm Kun

くすり

Ví dụ

くすり
Y học
薬屋
くすりや
Người chế thuốc
農薬
のうやく
Thuốc trừ sâu
薬局
やっきょく
Tiệm thuốc tây
薬指
くすりゆび
Ngón đeo nhẫn
風邪薬
かざぐすり
Thuốc cảm lạnh

働 : động

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

động

Nghĩa

Làm việc

Âm On

ドオ

Âm Kun

はたら_く

Ví dụ

働く
はたらく
Công việc
共働き
ともばたらき
Hai thu nhập
働き者
はたらきもの
Chăm chỉ
労働
ろうどう
Việc làm
労働者
ろうどうしゃ
Công nhân
労働組合
ろうどうくみあい
Liên hiệp

員 : Viên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Viên

Nghĩa

Thành viên

Âm On

イン

Âm Kun

Ví dụ

会社員
かいしゃいん
Nhân viên công ty
店員
てんいん
Nhân viên
銀行員
ぎんこういん
Chủ ngân hàng
全員
ぜんいん
Tất cả thành viên
公務員
こうむいん
Dịch vụ dân sự
会員
かいいん
Thành viên

士 : Sĩ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

武士
ぶし
Samurai
博士
はかせ
Tiến sĩ
修士
しゅうし
Chủ
弁護士
べんごし
Luật sư
紳士
しんし
Người hào hoa
消防士
しょうぼうし
Lính cứu hỏa

仕 : Sĩ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nghĩa

Phục vụ

Âm On

シ, ジ

Âm Kun

つか_える

Ví dụ

仕事
しごと
Công việc
仕方
しかた
đường
仕上げる
しあげる
Hoàn thành
仕返し
しかえし
Trả thù
奉仕活動
ほうしかつどう
Vượt hơn
仕える
つかえる
Phục vụ

事 : Sự

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Sự

Nghĩa

điều,thứ

Âm On

ジ, ズ

Âm Kun

こと

Ví dụ

こと
điều
仕事
しごと
Công việc
火事
かじ
Cháy
食事
しょくじ
Bữa ăn
返事
へんじ
đáp lại
事故
ことゆえ
Tai nạn

図 : đồ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đồ

Nghĩa

Vẽ

Âm On

ズ, ト

Âm Kun

はか_る

Ví dụ

図書館
ずしょかん
Thư viện
地図
ちず
Bản đồ
図書館
ずしょかん
Thư viện
図表
ずひょう
đồ thị
合図
あいず
Cây cơ bida
意図
いと
ý định

官 : Quan

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

カン

Âm Kun

Ví dụ

長官
かみ
Thư ký
外交官
がいこうかん
Nhà ngoại giao
警官
けいかん
Cảnh sát viên
裁判官
さいばんかん
Thẩm phán
官庁
かんちょう
Quyền
官僚
かんりょう
Quan liêu

館 : Quán

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Quán

Nghĩa

Tòa nhà

Âm On

カン

Âm Kun

Ví dụ

図書館
ずしょかん
Thư viện
映画館
えいがかん
Rạp chiếu phim
大使館
たいしかん
Tòa đại sứ
旅館
りょかん
Quán trọ
会館
かいかん
đại sảnh
美術館
びじゅつかん
Viện bảo tàng

昔 : Tích

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tích

Âm Kun

むかし

Ví dụ

むかし
Ngày xưa
昔話
むかしばなし
Old câu chuyện
大昔
おおむかし
Long trước đây
昔々
むかしむかし
Ngay xửa ngay xưa
今昔
こんじゃく
Quá khứ và hiện tại
Câu: 1 はたらいたあとで、いちじかんギターをひきます。 はたらいた?
  
     
Câu: 2 かいしゃいん?
  
     
Câu: 3 すんで?
  
     
Câu: 4 うち?
  
     
Câu: 5 としょかん?
  
     
Câu: 6 品質を厳しく(___)する。?
  
     
Câu: 7 えき?
  
     
Câu: 8 おやは、子どものことを考えれば _ 厳しいことも言うのだ。 ?
  
     

< LESSON 26   ●●   LESSON 28 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X