HÁN TỰ
BÀI TẬP
薬 : Dược
Ví dụ
薬
くすり
Y học
薬屋
くすりや
Người chế thuốc
農薬
のうやく
Thuốc trừ sâu
薬局
やっきょく
Tiệm thuốc tây
薬指
くすりゆび
Ngón đeo nhẫn
風邪薬
かざぐすり
Thuốc cảm lạnh
働 : động
Ví dụ
働く
はたらく
Công việc
共働き
ともばたらき
Hai thu nhập
働き者
はたらきもの
Chăm chỉ
労働
ろうどう
Việc làm
労働者
ろうどうしゃ
Công nhân
労働組合
ろうどうくみあい
Liên hiệp
員 : Viên
Âm hán
ViênNghĩa
Thành viênÂm On
インVí dụ
会社員
かいしゃいん
Nhân viên công ty
店員
てんいん
Nhân viên
銀行員
ぎんこういん
Chủ ngân hàng
全員
ぜんいん
Tất cả thành viên
公務員
こうむいん
Dịch vụ dân sự
会員
かいいん
Thành viên
士 : Sĩ
Âm hán
SĩNghĩa
Chiến binh,đấu sĩÂm On
シVí dụ
武士
ぶし
Samurai
博士
はかせ
Tiến sĩ
修士
しゅうし
Chủ
弁護士
べんごし
Luật sư
紳士
しんし
Người hào hoa
消防士
しょうぼうし
Lính cứu hỏa
仕 : Sĩ
Ví dụ
仕事
しごと
Công việc
仕方
しかた
đường
仕上げる
しあげる
Hoàn thành
仕返し
しかえし
Trả thù
奉仕活動
ほうしかつどう
Vượt hơn
仕える
つかえる
Phục vụ
事 : Sự
Ví dụ
事
こと
điều
仕事
しごと
Công việc
火事
かじ
Cháy
食事
しょくじ
Bữa ăn
返事
へんじ
đáp lại
事故
ことゆえ
Tai nạn
図 : đồ
Ví dụ
図書館
ずしょかん
Thư viện
地図
ちず
Bản đồ
図書館
ずしょかん
Thư viện
図表
ずひょう
đồ thị
合図
あいず
Cây cơ bida
意図
いと
ý định
官 : Quan
Âm hán
QuanÂm On
カンVí dụ
長官
かみ
Thư ký
外交官
がいこうかん
Nhà ngoại giao
警官
けいかん
Cảnh sát viên
裁判官
さいばんかん
Thẩm phán
官庁
かんちょう
Quyền
官僚
かんりょう
Quan liêu
館 : Quán
Âm On
カンVí dụ
図書館
ずしょかん
Thư viện
映画館
えいがかん
Rạp chiếu phim
大使館
たいしかん
Tòa đại sứ
旅館
りょかん
Quán trọ
会館
かいかん
đại sảnh
美術館
びじゅつかん
Viện bảo tàng
昔 : Tích
Âm hán
TíchNghĩa
Thời gian dàiVí dụ
昔
むかし
Ngày xưa
昔話
むかしばなし
Old câu chuyện
大昔
おおむかし
Long trước đây
昔々
むかしむかし
Ngay xửa ngay xưa
今昔
こんじゃく
Quá khứ và hiện tại