Minna no nihongo Hán Tự Bài 22

Minna no hihongo Hán Tự bài 22

HÁN TỰ

BÀI TẬP

試 : Thí

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thí

Nghĩa

Cố gắng

Ví dụ

試験
しけん
Thử
試合
しあい
Trận đấu
試す
ためす
Thử
試みる
こころみる
Thử
入学試験
にゅうがくしけん
Kỳ thi tuyển sinh
試食
ししょく
Nếm

験 : Nghiệm

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nghiệm

Nghĩa

Kiểm tra

Âm Kun

Ví dụ

試験
しけん
Thử
経験
けいけん
Kinh nghiệm
実験
じっけん
Thí nghiệm
受験
じゅけん
Kỳ thi tuyển sinh
体験
たいけん
Kinh nghiệm

宿 : Túc

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Túc

Nghĩa

Nhà trọ

Âm On

シュク

Âm Kun

やど

Ví dụ

宿題
しゅくだい
Việc nhà
下宿
げしゅく
Nhà trọ
宿泊
しゅくはく
Chổ trọ
宿
しゅく
Quán trọ
民宿
みんしゅく
Nhà khách
雨宿り
あまやどり
Che chở

題 : đề

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đề

Nghĩa

Chủ đề

Âm On

ダイ

Âm Kun

Ví dụ

宿題
しゅくだい
Việc nhà
問題
もんだい
Vấn đề
だい
Tiêu đề
題名
だいめい
Tiêu đề
話題
わだい
Chủ đề
議題
ぎだい
Chương trình nghị sự

文 : Văn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Văn

Âm Kun

ふみ

Ví dụ

文学
ぶんがく
Văn chương
作文
さくぶん
Viết
文化
ぶんか
Văn hóa
文字
もじ
Nhân vật
文法
ぶんぽう
Văn phạm
英文
えいぶん
Câu tiếng anh

英 : Anh

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Anh

Nghĩa

Tuyệt vời

Âm On

エイ

Âm Kun

Ví dụ

英語
えいご
Anh
英雄
えいゆう
Anh hùng
英国
えいこく
Nước anh
英会話
えいかいわ
đàm thoại tiếng anh
英和辞典
えいわじてん
Từ điển anh-nhật bản
和英辞典
わえいじてん
Nhật-anh từ điển

質 : Chất

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Chất

Âm Kun

Ví dụ

質問
しつもん
Câu hỏi
質問
しつもん
Câu hỏi
性質
せいしつ
Bản chất
物質
ぶっしつ
Vật chất
素質
そしつ
Triệu chứng phát bịnh
神経質
しんけいしつ
Căng thẳng

問 : Vấn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Vấn

Nghĩa

Câu hỏi

Âm On

モン

Âm Kun

と_う, とん

Ví dụ

問題
もんだい
Vấn đề
質問
しつもん
Câu hỏi
問い
とい
Câu hỏi
問い合わせ
といあわせ
Tin nhắn của bạn
訪問
ほうもん
Tiếng kêu
疑問
ぎもん
Câu hỏi

説 : Thuyết

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thuyết

Nghĩa

Giải thích

Âm Kun

と_く

Ví dụ

説明
せつめい
Miêu tả
小説
しょうせつ
Tiểu thuyết
解説
かいせつ
Bình luận
解説
かいせつ
Bình luận
説得する
せっとくする
Khuyên
説教する
せっきょうする
Thuyết giáo

遠 : Viễn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Viễn

Nghĩa

Xa

Âm Kun

とお_い

Ví dụ

遠い
とおい
Xa
遠く
とおく
Xa
遠慮する
えんりょする
Do dự
遠足
えんそく
Du ngoạn
望遠鏡
ぼうえんきょう
Kính thiên văn
永遠の
えいえんの
đời đời
Câu: 1 しけん?
  
     
Câu: 2 えき?
  
     
Câu: 3 山田君と私は高校時代から(__)のライバルと言われてきた?
  
     
Câu: 4 もんだい?
  
     
Câu: 5 じゅうぶん?
  
     
Câu: 6 えいご?
  
     
Câu: 7 しつもん?
  
     
Câu: 8 にしゅうかん?
  
     
Câu: 9 よみました?
  
     
Câu: 10 ちかい?
  
     

< LESSON 21   ●●   LESSON 23 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X