HÁN TỰ
BÀI TẬP
試 : Thí
Cách nhớ
Âm On
シÂm Kun
こころ_みる, ため_すVí dụ
試験
しけん
Thử
試合
しあい
Trận đấu
試す
ためす
Thử
試みる
こころみる
Thử
入学試験
にゅうがくしけん
Kỳ thi tuyển sinh
試食
ししょく
Nếm
験 : Nghiệm
Âm On
ケン, ゲンVí dụ
試験
しけん
Thử
経験
けいけん
Kinh nghiệm
実験
じっけん
Thí nghiệm
受験
じゅけん
Kỳ thi tuyển sinh
体験
たいけん
Kinh nghiệm
宿 : Túc
Ví dụ
宿題
しゅくだい
Việc nhà
下宿
げしゅく
Nhà trọ
宿泊
しゅくはく
Chổ trọ
宿
しゅく
Quán trọ
民宿
みんしゅく
Nhà khách
雨宿り
あまやどり
Che chở
題 : đề
Âm On
ダイVí dụ
宿題
しゅくだい
Việc nhà
問題
もんだい
Vấn đề
題
だい
Tiêu đề
題名
だいめい
Tiêu đề
話題
わだい
Chủ đề
議題
ぎだい
Chương trình nghị sự
文 : Văn
Âm hán
VănNghĩa
Kí tự,nhân vậtVí dụ
文学
ぶんがく
Văn chương
作文
さくぶん
Viết
文化
ぶんか
Văn hóa
文字
もじ
Nhân vật
文法
ぶんぽう
Văn phạm
英文
えいぶん
Câu tiếng anh
英 : Anh
Cách nhớ
Âm On
エイVí dụ
英語
えいご
Anh
英雄
えいゆう
Anh hùng
英国
えいこく
Nước anh
英会話
えいかいわ
đàm thoại tiếng anh
英和辞典
えいわじてん
Từ điển anh-nhật bản
和英辞典
わえいじてん
Nhật-anh từ điển
質 : Chất
Âm hán
ChấtNghĩa
Chất lượngÂm On
シツ, シチ, チVí dụ
質問
しつもん
Câu hỏi
質問
しつもん
Câu hỏi
性質
せいしつ
Bản chất
物質
ぶっしつ
Vật chất
素質
そしつ
Triệu chứng phát bịnh
神経質
しんけいしつ
Căng thẳng
問 : Vấn
Ví dụ
問題
もんだい
Vấn đề
質問
しつもん
Câu hỏi
問い
とい
Câu hỏi
問い合わせ
といあわせ
Tin nhắn của bạn
訪問
ほうもん
Tiếng kêu
疑問
ぎもん
Câu hỏi
説 : Thuyết
Âm hán
ThuyếtNghĩa
Giải thíchVí dụ
説明
せつめい
Miêu tả
小説
しょうせつ
Tiểu thuyết
解説
かいせつ
Bình luận
解説
かいせつ
Bình luận
説得する
せっとくする
Khuyên
説教する
せっきょうする
Thuyết giáo
遠 : Viễn
Ví dụ
遠い
とおい
Xa
遠く
とおく
Xa
遠慮する
えんりょする
Do dự
遠足
えんそく
Du ngoạn
望遠鏡
ぼうえんきょう
Kính thiên văn
永遠の
えいえんの
đời đời