Minna no nihongo Hán Tự Bài 21

Minna no hihongo Hán Tự bài 21

HÁN TỰ

BÀI TẬP

住 : Trú, trụ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Trú, trụ

Nghĩa

Sống

Âm On

ジュウ

Âm Kun

す_む

Ví dụ

住む
すむ
Sống
住所
じゅうしょ
địa chỉ
住民
じゅうみん
Cư dân
住宅
じゅうたく
Nhà ở
衣食住
いしょくじゅう
Thực phẩm, quần áo và nơi trú ẩn
移住する
いじゅうする
Xuất ngoại

糸 : Mịch

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

Âm Kun

いと

Ví dụ

いと
Chủ đề
毛糸
けいと
Len
釣り糸
つりいと
Dây câu cá
抜糸
ばっし
Tháo chỉ

氏 : Thị

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thị

Nghĩa

Họ tên

Âm On

Âm Kun

うじ

Ví dụ

氏名
うじな
Tên
彼氏
かれし
Bạn trai
大野氏
おおのし
Họ ohno
摂氏
せっし
Bách phân
華氏
かし
Nhiệt kế
氏神
うじがみ
Thần bảo trợ

紙 : Chỉ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Chỉ

Nghĩa

Giấy

Âm On

Âm Kun

かみ

Ví dụ

かみ
Giấy
手紙
てがみ
Thư
表紙
ひょうし
Liên kết
紙幣
しへい
Hóa đơn
和紙
わし
Giấy nhật bản
紙くず
かみくず
Giỏ rác

教 : Giáo

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Giáo

Nghĩa

Dạy

Âm On

キョオ

Âm Kun

おし_える

Ví dụ

教える
おしえる
Dạy
教室
きょうしつ
Lớp học
教会
きょうかい
Nhà thờ
教育
きょういく
Sự giáo dục
教授
きょうじゅ
Giáo sư
教師
きょうし
Giáo viên

室 : Thất

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thất

Nghĩa

Phòng

Âm On

シツ

Âm Kun

むろ

Ví dụ

教室
きょうしつ
Lớp học
研修室
けんしゅうしつ
Phòng đào tạo
会議室
かいぎしつ
Phòng họp
待合室
まちあいしつ
Phòng chờ
温室
おんしつ
Nhà kính
地下室
ちかしつ
Tầng hầm

羽 : Vũ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nghĩa

đôi cánh

Âm On

Âm Kun

はね

Ví dụ

Lông chim
羽根
はね
Cánh
一羽
いちわ
Một con chim
千羽
せんわ
Senba
羽毛
うもう
Lông chim

習 : Tập

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tập

Nghĩa

Học

Âm On

シュウ

Âm Kun

なら_う

Ví dụ

習う
ならう
Học hỏi
練習
れんしゅう
Tập luyện
習慣
しゅうかん
Thói quen
復習
ふくしゅう
Xem lại
予習
よしゅう
Sự chuẩn bị
学習
がくしゅう
Nghiên cứu

漢 : Hán

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hán

Âm On

カン

Âm Kun

Ví dụ

漢字
かんじ
Nhân vật trung quốc
漢和辞典
かんわじてん
Kanji
漢方薬
かんぽうやく
Thuốc thảo dược trung quốc
漢文
かんぶん
điển trung quốc

字 : Tự

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tự

Âm On

Âm Kun

あざ

Ví dụ

あざ
Nhân vật
漢字
かんじ
Nhân vật trung quốc
文字
もじ
Nhân vật
名字
みょうじ
Họ
数字
すうじ
Số
習字
しゅうじ
Viết văn

式 : Thức

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thức

Âm On

シキ

Âm Kun

Ví dụ

入学式
にゅうがくしき
Lễ nhập học
結婚式
けっこんしき
Kết hôn
しき
Công thức
正式な
せいしきな
Chính thức
洋式
ようしき
Phong cách phương tây
和式
わしき
Kiểu nhật
Câu: 1 すんで?
  
     
Câu: 2 しめい?
  
     
Câu: 3 りょうり?
  
     
Câu: 4 _ でプレゼントを買いに行きます。 ?
  
     
Câu: 5 しょくどう?
  
     
Câu: 6 ならいに?
  
     
Câu: 7 かんじ?
  
     
Câu: 8 中国ごの じの よみかたが わからないので ならにに 行っています。 じ?
  
     
Câu: 9 あの信号は押しボタン _ です。 _?
  
     

< LESSON 20   ●●   LESSON 22 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X