HÁN TỰ
BÀI TẬP
住 : Trú, trụ
Ví dụ
住む
すむ
Sống
住所
じゅうしょ
địa chỉ
住民
じゅうみん
Cư dân
住宅
じゅうたく
Nhà ở
衣食住
いしょくじゅう
Thực phẩm, quần áo và nơi trú ẩn
移住する
いじゅうする
Xuất ngoại
氏 : Thị
Ví dụ
氏名
うじな
Tên
彼氏
かれし
Bạn trai
大野氏
おおのし
Họ ohno
摂氏
せっし
Bách phân
華氏
かし
Nhiệt kế
氏神
うじがみ
Thần bảo trợ
紙 : Chỉ
Ví dụ
紙
かみ
Giấy
手紙
てがみ
Thư
表紙
ひょうし
Liên kết
紙幣
しへい
Hóa đơn
和紙
わし
Giấy nhật bản
紙くず
かみくず
Giỏ rác
教 : Giáo
Ví dụ
教える
おしえる
Dạy
教室
きょうしつ
Lớp học
教会
きょうかい
Nhà thờ
教育
きょういく
Sự giáo dục
教授
きょうじゅ
Giáo sư
教師
きょうし
Giáo viên
室 : Thất
Ví dụ
教室
きょうしつ
Lớp học
研修室
けんしゅうしつ
Phòng đào tạo
会議室
かいぎしつ
Phòng họp
待合室
まちあいしつ
Phòng chờ
温室
おんしつ
Nhà kính
地下室
ちかしつ
Tầng hầm
羽 : Vũ
Ví dụ
羽
う
Lông chim
羽根
はね
Cánh
一羽
いちわ
Một con chim
千羽
せんわ
Senba
羽毛
うもう
Lông chim
習 : Tập
Ví dụ
習う
ならう
Học hỏi
練習
れんしゅう
Tập luyện
習慣
しゅうかん
Thói quen
復習
ふくしゅう
Xem lại
予習
よしゅう
Sự chuẩn bị
学習
がくしゅう
Nghiên cứu
Âm hán
HánNghĩa
Người trung quốcÂm On
カンVí dụ
漢字
かんじ
Nhân vật trung quốc
漢和辞典
かんわじてん
Kanji
漢方薬
かんぽうやく
Thuốc thảo dược trung quốc
漢文
かんぶん
điển trung quốc
字 : Tự
Ví dụ
字
あざ
Nhân vật
漢字
かんじ
Nhân vật trung quốc
文字
もじ
Nhân vật
名字
みょうじ
Họ
数字
すうじ
Số
習字
しゅうじ
Viết văn
式 : Thức
Âm hán
ThứcNghĩa
Lễ,phong cáchÂm On
シキVí dụ
入学式
にゅうがくしき
Lễ nhập học
結婚式
けっこんしき
Kết hôn
式
しき
Công thức
正式な
せいしきな
Chính thức
洋式
ようしき
Phong cách phương tây
和式
わしき
Kiểu nhật