HÁN TỰ
BÀI TẬP
台 : đài
Âm On
ダイ, タイVí dụ
二台
にだい
Hai đơn vị
台所
だいどこ
Nhà bếp
台風
たいふう
Bão
台
うてな
Nền tảng
舞代
まいだい
Vô giá
台湾
たいわん
đài loan
央 : ương
Âm On
オオVí dụ
中央
ちゅうおう
Trung tâm
中央線
ちゅうおうせん
đường trung tâm
中央集権
ちゅうおうしゅうけん
Tập trung
映 : ánh
Âm On
エイÂm Kun
うつ_す, はえ_るVí dụ
映画
えいが
Phim
映画館
えいがかん
Rạp chiếu phim
映る
うつる
Phản ánh
写す
うつす
Bản sao
反映する
はんえいする
Suy nghĩ
放映する
ほうえいする
Ti vi
画 : Họa, hoạch
Âm hán
Họa, hoạchNghĩa
TranhÂm On
ガ, カクVí dụ
映画
えいが
Phim
漫画
まんが
Hoạt họa
計画
けいかく
Kế hoạch
画家
がか
Họa sĩ
絵画
かいが
Bức tranh
画数
かくすう
Số nét
羊 : Dương
Ví dụ
羊
ひつじ
Con cừu
小羊
こひつじ
Cừu
羊毛
ようもう
Len
山羊
やぎ
Con dê
洋 : Dương
Âm hán
DươngNghĩa
Nước ngoàiÂm On
ヨオVí dụ
洋服
ようふく
Quần áo
西洋
せいよう
Phía tây
東洋
とうよう
Phương đông
太平洋
たいへいよう
Thái bình dương
大西洋
たいせいよう
đại tây dương
洋式
ようしき
Phong cách phương tây
Âm On
フクVí dụ
服
ふく
Quần áo
洋服
ようふく
Quần áo
和服
わふく
Quần áo nhật bản
服装
ふくそう
Quần áo
克服する
こくふくする
Vượt qua
制服
せいふく
đồng dạng
着 : Trước
Ví dụ
着る
きる
Dùng
上着
うわぎ
áo khoác
下着
したぎ
đồ lót
着く
つく
đến
着物
きもの
Kimono
到着
とうちゃく
đến nơi
家 : Gia
Ví dụ
家
いえ
Nhà
家族
かぞく
Gia đình
家庭
かてい
Nhà
家内
かない
Vợ
家事
かじ
Công việc nhà
大家
おおや
địa chủ
矢 : Thỉ
Ví dụ
矢
さ
Mũi tên
矢印
やじるし
Mũi tên
無理矢理
むりやり
ép buộc