HÁN TỰ
BÀI TẬP
道 : đạo
Ví dụ
道
ち
đường
片道
かたみち
Một chiều
書道
しょどう
Thư pháp
柔道
じゅうどう
Võ juđô
北海道
ほっかいどう
Hokkaido
道具
どうぐ
Dụng cụ
山 : Sơn
Ví dụ
山
さん
Núi
山道
さんどう
đường núi
山田さん
やまださん
Yamada
富士山
ふじさん
Núi fuji
火山
かざん
Núi lửa
山火事
やまかじ
Wildfire
川 : Xuyên
Ví dụ
川
かわ
Sông
小川さん
おがわさん
Ogawa
ナイル川
ナイルがわ
Sông nile
天の川
あまのかわ
Dãi ngân hà
川岸
かわぎし
Bờ sông
川遊び
かわあそび
Dòng sông
林 : Lâm
Ví dụ
林
はやし
Rừng
小林さん
こばやしさん
Kobayashi
森林
しんりん
Rừng
山林
さんりん
Rừng núi
林業
りんぎょう
Lâm nghiệp
松林
まつばやし
Rừng thông
森 : Sâm
Ví dụ
森林
しんりん
Rừng
森田さん
もりたさん
Morita
森林
しんりん
Rừng
空 : Không
Âm On
クウÂm Kun
そら, から, あ_くVí dụ
空
うつお
Bầu trời
空気
くうき
Không khí
空港
くうこう
Sân bay
航空便
こうくうびん
Chuyến bay
空手
からて
Karate
空く
あく
Trở nên trống rỗng
海 : Hải
Ví dụ
海
うみ
Biển
北海道
ほっかいどう
Hokkaido
海外
かいがい
Nước ngoài
エーゲ海
えーげかい
Biển aegean
海岸
かいがん
Bờ biển
海賊
かいぞく
Cướp biển
化 : Hóa
Âm On
カ, ケÂm Kun
ば_ける, ば_かるVí dụ
化学
かがく
Hóa học
文化
ぶんか
Văn hóa
お化け
おばけ
Quái vật
化粧
けしょう
Trang điểm
民主化
みんしゅか
Dân chủ hóa
変化
へんか
Thay đổi
花 : Hoa
Ví dụ
花
はな
Hoa
花見
はなみ
Ngắm hoa anh đào
花火
はなび
Pháo bông
花屋
はなや
Người bán hoa
花嫁
はなよめ
Vị hôn thê
生け花
いけばな
Ikebana
天 : Thiên
Âm hán
ThiênNghĩa
Thiên đường,trờiVí dụ
天気
てんき
Thời tiết
天気予報
てんきよほう
Dự báo thời tiết
天国
てんごく
Trời
天皇
すめらぎ
Hoàng đế
天使
てんし
Thiên thần
天才
てんさい
Thiên tài