Minna no nihongo Hán Tự Bài 15

Minna no hihongo Hán Tự bài 15

HÁN TỰ

BÀI TẬP

道 : đạo

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đạo

Nghĩa

đường

Âm Kun

みち

Ví dụ

đường
片道
かたみち
Một chiều
書道
しょどう
Thư pháp
柔道
じゅうどう
Võ juđô
北海道
ほっかいどう
Hokkaido
道具
どうぐ
Dụng cụ

山 : Sơn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Sơn

Nghĩa

Núi

Âm On

サン

Âm Kun

やま

Ví dụ

さん
Núi
山道
さんどう
đường núi
山田さん
やまださん
Yamada
富士山
ふじさん
Núi fuji
火山
かざん
Núi lửa
山火事
やまかじ
Wildfire

川 : Xuyên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Xuyên

Nghĩa

Sông

Âm On

セン

Âm Kun

かわ

Ví dụ

かわ
Sông
小川さん
おがわさん
Ogawa
ナイル川
ナイルがわ
Sông nile
天の川
あまのかわ
Dãi ngân hà
川岸
かわぎし
Bờ sông
川遊び
かわあそび
Dòng sông

林 : Lâm

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Lâm

Nghĩa

Rừng nhỏ

Âm On

リン

Âm Kun

はやし

Ví dụ

はやし
Rừng
小林さん
こばやしさん
Kobayashi
森林
しんりん
Rừng
山林
さんりん
Rừng núi
林業
りんぎょう
Lâm nghiệp
松林
まつばやし
Rừng thông

森 : Sâm

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Sâm

Nghĩa

Rừng

Âm On

シン

Âm Kun

もり

Ví dụ

森林
しんりん
Rừng
森田さん
もりたさん
Morita
森林
しんりん
Rừng

空 : Không

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Không

Nghĩa

Bầu trời

Ví dụ

うつお
Bầu trời
空気
くうき
Không khí
空港
くうこう
Sân bay
航空便
こうくうびん
Chuyến bay
空手
からて
Karate
空く
あく
Trở nên trống rỗng

海 : Hải

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hải

Nghĩa

Biển

Âm On

カイ

Âm Kun

うみ

Ví dụ

うみ
Biển
北海道
ほっかいどう
Hokkaido
海外
かいがい
Nước ngoài
エーゲ海
えーげかい
Biển aegean
海岸
かいがん
Bờ biển
海賊
かいぞく
Cướp biển

化 : Hóa

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hóa

Nghĩa

Thay đổi

Ví dụ

化学
かがく
Hóa học
文化
ぶんか
Văn hóa
お化け
おばけ
Quái vật
化粧
けしょう
Trang điểm
民主化
みんしゅか
Dân chủ hóa
変化
へんか
Thay đổi

花 : Hoa

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hoa

Nghĩa

Hoa

Âm On

Âm Kun

はな

Ví dụ

はな
Hoa
花見
はなみ
Ngắm hoa anh đào
花火
はなび
Pháo bông
花屋
はなや
Người bán hoa
花嫁
はなよめ
Vị hôn thê
生け花
いけばな
Ikebana

天 : Thiên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

テン

Âm Kun

あめ. あま

Ví dụ

天気
てんき
Thời tiết
天気予報
てんきよほう
Dự báo thời tiết
天国
てんごく
Trời
天皇
すめらぎ
Hoàng đế
天使
てんし
Thiên thần
天才
てんさい
Thiên tài
Câu: 1 みち?
  
     
Câu: 2 やま?
  
     
Câu: 3 やま?
  
     
Câu: 4 小鳥?
  
     
Câu: 5 セット?
  
     
Câu: 6 くうき?
  
     
Câu: 7 はは?
  
     
Câu: 8 わたしはきたの くにでうまれました。 きた?
  
     
Câu: 9 はなや の 前で がっこうじだいの 友だちに あいました。
はなや?

  
     
Câu: 10 いいてんきから、そとでたべましょう。 てんき?
  
     

< LESSON 14   ●●   LESSON 16 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X