HÁN TỰ
BÀI TẬP
休 : Hưu
Ví dụ
休む
やすむ
Còn lại
休み
やすみ
Ngày nghỉ
夏休み
なつやすみ
Kỳ nghỉ hè
昼休み
ひるやすみ
ăn trưa
休日
きゅうじつ
Ngày nghỉ
休講
きゅうこう
Bài giảng hủy
走 : Tẩu
Ví dụ
走る
はしる
Chạy
ご馳走
ごちそう
Tiệc
脱走
だっそう
Sự đào ngũ
闘争
とうそう
Cuộc tranh đấu
走行
そうこう
Du lịch
暴走族
ぼうそうぞく
Xe máy gang
起 : Khởi
Âm On
キÂm Kun
お_きる, おこ_るVí dụ
起きる
おきる
đứng dậy
起こす
おこす
Nâng cao
起こる
おこる
Xảy ra
起立する
きりつする
đứng lên
起床
きしょう
Thức dậy
起源
きげん
Gốc
貝 : Bối
Âm hán
BốiNghĩa
động vật có vỏVí dụ
貝
かい
động vật có vỏ
貝殻
かいがら
Vỏ sò
巻き貝
まきがい
ốc xà cừ
貝細工
かいざいく
Trang trí bằng vỏ sò
買 : Mãi
Ví dụ
買う
かう
Mua
買い物
かいもの
Mua sắm
買い占める
かいしめる
Mua lên
売買
ばいばい
Mua và bán
買収する
ばいしゅうする
Hư hỏng
買い手
かいて
Người mua
売 : Mại
Ví dụ
売る
うる
Bán
売れる
うれる
Bán
売り切れる
うりきれる
Nó được bán ra
売り場
うりば
Bộ
売店
ばいてん
Cửa hàng
自動販売機
じどうはんばいき
Máy bán hàng tự động
読 : độc
Âm On
ドク, トク, トオÂm Kun
よ_むVí dụ
読む
よむ
đọc
読み物
よみもの
Tài liệu đọc
読書
とくしょ
Cách đọc
読者
どくしゃ
đọc
句読点
くとうてん
Chấm câu
愛読書
あいどくしょ
Cuốn sách yêu thích
書 : Thư
Ví dụ
書く
かく
Viết
図書館
ずしょかん
Thư viện
辞書
じしょ
Tự điển
教科書
きょうかしょ
Sách giáo khoa
読書
とくしょ
Cách đọc
食堂
しょくどう
Quán ăn tự phục vụ
帰 : Quy
Ví dụ
帰る
かえる
Trở về
帰国
きこく
Trở về nhà
帰り
かえり
Trở về
行き帰り
いきかえり
Và trở lại
日帰り旅行
ひがえりりょこう
Chuyến đi trong ngày
帰宅
きたく
Trở về nhà