Minna no nihongo Hán Tự Bài 12

Minna no hihongo Hán Tự bài 12

HÁN TỰ

BÀI TẬP

休 : Hưu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hưu

Nghĩa

Nghỉ

Âm On

キュウ

Âm Kun

やす_む

Ví dụ

休む
やすむ
Còn lại
休み
やすみ
Ngày nghỉ
夏休み
なつやすみ
Kỳ nghỉ hè
昼休み
ひるやすみ
ăn trưa
休日
きゅうじつ
Ngày nghỉ
休講
きゅうこう
Bài giảng hủy

走 : Tẩu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tẩu

Nghĩa

Chạy

Âm On

ソオ

Âm Kun

はし_る

Ví dụ

走る
はしる
Chạy
ご馳走
ごちそう
Tiệc
脱走
だっそう
Sự đào ngũ
闘争
とうそう
Cuộc tranh đấu
走行
そうこう
Du lịch
暴走族
ぼうそうぞく
Xe máy gang

起 : Khởi

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Khởi

Nghĩa

Thức dậy

Âm On

Ví dụ

起きる
おきる
đứng dậy
起こす
おこす
Nâng cao
起こる
おこる
Xảy ra
起立する
きりつする
đứng lên
起床
きしょう
Thức dậy
起源
きげん
Gốc

貝 : Bối

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bối

Âm On

バイ

Âm Kun

かい

Ví dụ

かい
động vật có vỏ
貝殻
かいがら
Vỏ sò
巻き貝
まきがい
ốc xà cừ
貝細工
かいざいく
Trang trí bằng vỏ sò

買 : Mãi

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Mãi

Nghĩa

Mua

Âm On

バイ

Âm Kun

か_う

Ví dụ

買う
かう
Mua
買い物
かいもの
Mua sắm
買い占める
かいしめる
Mua lên
売買
ばいばい
Mua và bán
買収する
ばいしゅうする
Hư hỏng
買い手
かいて
Người mua

売 : Mại

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Mại

Nghĩa

Bán

Âm On

バイ

Âm Kun

う_る

Ví dụ

売る
うる
Bán
売れる
うれる
Bán
売り切れる
うりきれる
Nó được bán ra
売り場
うりば
Bộ
売店
ばいてん
Cửa hàng
自動販売機
じどうはんばいき
Máy bán hàng tự động

読 : độc

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

độc

Nghĩa

đọc

Ví dụ

読む
よむ
đọc
読み物
よみもの
Tài liệu đọc
読書
とくしょ
Cách đọc
読者
どくしゃ
đọc
句読点
くとうてん
Chấm câu
愛読書
あいどくしょ
Cuốn sách yêu thích

書 : Thư

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thư

Nghĩa

Viết

Âm On

ショ

Âm Kun

か_く

Ví dụ

書く
かく
Viết
図書館
ずしょかん
Thư viện
辞書
じしょ
Tự điển
教科書
きょうかしょ
Sách giáo khoa
読書
とくしょ
Cách đọc
食堂
しょくどう
Quán ăn tự phục vụ

帰 : Quy

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Quy

Nghĩa

Trở lại

Âm On

Âm Kun

かえ_る

Ví dụ

帰る
かえる
Trở về
帰国
きこく
Trở về nhà
帰り
かえり
Trở về
行き帰り
いきかえり
Và trở lại
日帰り旅行
ひがえりりょこう
Chuyến đi trong ngày
帰宅
きたく
Trở về nhà

勉 : Miễn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Miễn

Nghĩa

Làm lợi

Âm On

ベン

Âm Kun

Ví dụ

勉強する
べんきょうする
Nghiên cứu
勤勉な
きんべんな
Chăm chỉ
勉学
べんがく
Nghiên cứu
Câu: 1 やすみ?
  
     
Câu: 2 いって?
  
     
Câu: 3 おきて?
  
     
Câu: 4 かいもの?
  
     
Câu: 5 かった?
  
     
Câu: 6 よみました?
  
     
Câu: 7 かいて?
  
     
Câu: 8 かえりました?
  
     
Câu: 9 べんり?
  
     

< LESSON 11   ●●   LESSON 13 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X