| Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
| かしこい | a-i | khôn ngoan | |
| れいぎただしい | 礼儀正しい | a-i | lễ phép; lễ độ; lịch sự |
| しょうじきな | 正直な | a-na | chính trực; thành thực |
| しょうじきにいうと | 正直に言うと | v | nói thiệt là |
| すなおな | 素直な | a-na | dễ bảo; ngoan ngoãn |
| じゅんすいな | 純粋な | a-na | ngây thơ |
| じゅんすいなきもち | 純粋な気持ち | n | quan điểm thật |
| かっこいい | a-i | phong độ | |
| かっこわるい | かっこ悪い | a-i | xấu trai |
| ゆうきのある | 勇気のある | v | có dũng khí |
| ユーモアのある | v | hài hước | |
| せっきょくてきな | 積極的な | a-na | tích cực |
| しょうきょくてきな | 消極的な | a-na | tiêu cực |
| おちついている | 落ち着いている | v | bình tâm, bình tĩnh |
| おちつく | 落ち着く | v | bình tâm, bình tĩnh |
| おとなしい | a-i | dịu dàng; hiền lành | |
| まじめな | a-na | nghiêm túc | |
| のんきな | a-na | vô tư, lạc quan | |
| ハンサムな | a-na | đẹp trai | |
| びじん | 美人 | n | mỹ nhân; người đẹp |
| スマートな | a-na | thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹp | |
| いじわるな | 意地悪な | a-na | tâm địa xấu; xấu bụng |
| いじわるをする | 意地悪をする | v | hiểm độc |
| うそをつく | v | nói xạo | |
| うそつき | n | kẻ nói dối; kẻ nói láo | |
| ずるい | a-i | ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá | |
| 「ずるい!」 | a-i | chơi không đẹp | |
| ずうずうしい | a-i | vô liêm sỉ; trơ tráo | |
| しつこい | a-i | dai dẳng, lì lợm, lằng nhằng | |
| しつこくちゅういする | しつこく注意する | v | chú ý hoài |
| だらしない | a-i | bừa bãi; lôi thôi | |
| けちな | a-na | keo kiệt | |
| いいかげんな | a-na | thiếu trách nhiệm | |
| いいかげんなことをいう | いいかげんなことを言う | v | nói chuyện vô lý |
| いいかげんにしろ | v | thôi đủ rồi đó | |
| むせきにんな | 無責任な | a-na | thiếu trách nhiệm |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.( __ )言うと、私は彼女のことがきらいだ。
a.スマートに
b.正直に
2.( __ )彼は、いつもみんなを笑わせている。
a.消極的な
b.ユーモアのある
3.彼はいつも( __ )格好をしている。
a.しつこい
b.だらしない
4.「まだテレビ見てるの。いいかげんに( __ )。テスト、明日でしょ。」
a.しなさい
b.見なさい
5.母に忘れ物をするなと( __ )注意された。
a.しつこく
b.積極的に
6.親は子どもに( __ )教育をしてはいけない。
a.無責任な
b.純粋な
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.彼女は、毎回私におごらせて、( __ )人だ。
1.かっこ悪い
2.まじめな
3.ずうずうしい
4.おとなしい
8.田中さんの息子は、しっかりあいさつのできる( __ )子どもだ。
1.礼儀正しい
2.勇気がある
3.しつこい
4.おしゃれな
