絵をみておぼえましょう!
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
エプロン | n | cái tạp dề | |
ほうき | n | cái chổi | |
ちりとり | n | đồ hốt rác | |
ぞうきん | n | vải che bụi | |
バケツ | n | thùng; xô |
もっとおぼえましょう!
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
エプロン | cái tạp dề | ||
エプロンをする | mang tạp dề | ||
エプロンをかける | mang tạp dề | ||
エプロンをつける | mang tạp dề | ||
ソファー | ghế salông | ||
ソファーをどける | đẩy ghế salông ra | ||
ソファーがどく | ghế salong nằm sang một bên | ||
へやをちらかす | 部屋を散らかす | vứt đồ bừa bãi trong phòng | |
へやがちらかる | 部屋が散らかる | đồ đạc bừa bãi trong phòng | |
へやをかたづける | 部屋を片づける | dọn dẹp phòng | |
へやがかたづく | 部屋が片づく | phòng được dọn dẹp | |
ジュースをこぼす | làm đổ nước trái cây | ||
ジュースがこぼれる | nước trái cây tràn ra | ||
ほこりがたまる | đầy bụi | ||
ほこりがつもる | đóng đầy bụi | ||
ゆきがつもる | 雪がつもる | tuyết chất đống | |
ほこりをとる | ほこりを取る | phủi bụi | |
そうじき | 掃除機をかける | hút bụi | |
ゆかをふく | 床をふく | lau sàn | |
ほうきではく | ほうきで掃く | quét bằng chổi | |
ふきんでしょっきをふく | ふきんで食器をふく | lau chén bát bằng khăn | |
みずをくむ | 水をくむ | múc nước | |
だいぶきんでテーブルをふく | 台ぶきんでテーブルをふく | lau bàn (bằng khăn lau bàn) | |
ぞうきんをぬらす | làm ướt giẻ lau | ||
かぐをみがく | 家具をみがく | đánh bóng đồ nội thất | |
ぞうきんをしぼる | vắt giẻ lau | ||
ブラシでこする | chùi bằng bàn chải | ||
なまごみ | 生ゴミ | rác nhà bếp | |
もえるごみ | 燃えるゴミ | rác cháy được | |
もえないごみ | 燃えないゴミ | rác không cháy được | |
ゴミをわけるのはめんどうだ | ゴミを分けるのは面倒だ | phân loại rác thật là rắc rối | |
ゴミをわけるのはめんどうくさい | ゴミを分けるのは | phân loại rác thật là rắc rối | |
スリッパをそろえる | xếp gọn dép đi trong nhà | ||
ものおきにしまう | 物置にしまう | cất đồ vào kho |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.( __ )でゴミを掃きましょう。
a.ちりとり
b.ほうき
2.「( __ )いますが、どうぞお入りください。」
a.片づいて
b.散らかって
3.「そんなところで寝ていたら、じゃまよ。早く( __ )なさい。」
a.どき
b.どけ
4.「牛乳、( __ )ように飲んでね。」
a.こぼさない
b.しぼらない
5.靴は( __ )脱ぎましょう。
a.ぬらして
b.そろえて
6.バケツに水を( __ )、ぞうきんを洗ってください。
a.くんで
b.かけて
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.ぞうきんをよく( __ )から、ふいてください。
1.くんで
2.はいて
3.すって
4.しぼって
8.「汚い手で目を( __ )いけませんよ。」
1.こすっては
2.みがいては
3.そろえては
4.はいては