絵をみておぼえましょう!
| Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
| キッチン | n | nhà bếp | |
| だいどころ | 台所 | n | nhà bếp |
| レンジ | 電子レンジ | n | lò vi ba |
| ワイングラス | n | cốc uống rượu (có chân) | |
| コーヒーカップ | n | cốc uống cà phê | |
| (お)ちゃわん | (お)茶わん | n | cốc uống trà |
| ゆのみ | 湯飲み | n | cốc uống trà |
| れいぞうこ | 冷蔵庫 | n | tủ lạnh |
| ガスレンジ | n | bếp ga | |
| ガスコンロ | n | bếp ga | |
| ガラスのコップ | n | cốc thủy tinh | |
| レバー | n | cái cần gạt | |
| ながし | 流し | n | bồn rửa; chậu rửa |
| リビング | n | phòng khách | |
| いま | 居間 | n | phòng khách |
| まどガラス | 窓ガラス | n | cửa sổ bằng kính |
| あまど | 雨戸 | n | cửa trượt bảo vệ |
| あみど | 網戸 | n | cửa lưới |
| てんじょう | 天井 | n | trần nhà |
| ゆか | 床 | n | sàn nhà |
| コンセント | n | ổ cắm (điện) | |
| コード | n | dây điện | |
| エアコン | n | máy điều hòa không khí | |
| ヒーター | n | máy sưởi; lò sưởi | |
| じゅうたん | n | thảm trải nền nhà | |
| カーペット | n | thảm trải nền nhà |
もっとおぼえましょう!
| Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
| すいどう | 水道 | nước máy | |
| じゃぐち | 蛇口 | vòi nước | |
| のをひねる | 水道の蛇口をひねる | vặn vòi nước | |
| みずがこおる | 水が凍る | nước đóng băng | |
| こおりになる | 氷になる | thành nước đá | |
| れいとうしてほぞんする | 冷凍して保存する | bảo quản lạnh | |
| のこりもの | 残り物 | đồ còn lại | |
| あたためる | 残り物を | hâm nóng đồ ăn | |
| ビールをひやす | ビールを冷やす | làm lạnh bia | |
| ビールがひえている | ビールが冷えている | bia lạnh | |
| エアコンのリモコン | cái điều khiển máy lạnh | ||
| スイッチ | công tắc | ||
| でんげんをいれる | 電源を入れる | bật điện (nguồn) | |
| でんげんをきる | 電源を切る | tắt điện (nguồn) | |
| じゅうたんをしく | じゅうたんを敷く | trải thảm | |
| へやをあたためる | 部屋を暖める | làm nóng phòng | |
| だんぼうをつける | 暖房をつける | bật lò sưởi | |
| クーラーがきいている | クーラーが効いている | máy lạnh đang hoạt động | |
| れいぼうがきいている | 冷房が効いている | máy lạnh đang hoạt động | |
| ひあたりがいい | 日当たりがいい | có ánh nắng chiếu vào | |
| ひあたりがわるい | 日当たりが | không có ánh nắng chiếu vào |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.虫が入ってこないように、( __ )を閉めましょう。
a.雨戸
b.網戸
2.サラダを冷蔵庫で( __ )おきましょう。
a.冷やして
b.冷凍して
3.ヒーターをつけたら、部屋が( __ )。
a.暖かくなった
b.効いてきた
4.「ちょっと、そこのワイン( __ )を取って。」
a.ガラス
b.グラス
5.「( __ )の火を少しして。」
a.電子レンジ
b.ガスレンジ
6.窓( __ )をふきましょう。
a.ガラス
b.グラス
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.新しいコーヒー( __ )を買いました。
1.コップ
2.グラス
3.ガラス
4.カップ
8.この蛇口を( __ )と、お湯が出ます。
1.しく
2.あたためる
3.ひねる
4.いれる


