Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
おいかける | 追いかける | v | đuổi theo |
いぬをおいかける | 犬を追いかける | s | đuổi theo con chó |
おいつく | 追いつく | v | đuổi kịp, theo kịp |
じてんしゃにおいつく | 自転車に追いつく | s | đuổi kịp chiếc xe đạp |
おいこす | 追い越す | v | chạy vượt, vượt qua |
おいこし | 追い越し | n | chạy vượt, vượt qua |
まえのくるまをおいこす | 前の車を追い越す | s | chạy vượt qua chiếc xe hơi đằng trước |
おいだす | 追い出す | v | đuổi ra, đuổi khỏi |
アパートをおいだされる | アパートを追い出される | s | bị đuổi khỏi căn hộ |
のりすごす | 乗り過ごす | v | bỏ lỡ |
でんしゃをのりすごす | 電車を乗り過ごす | s | bỏ lỡ chuyến xe điện |
のりこす | 乗り越す | v | lỡ bến |
のりこし | 乗り越し | n | lỡ bến |
えきをのりこす | 駅を乗り越す | s | lỡ bến dừng ở ga |
のりおくれる | 乗り遅れる | v | lỡ (tàu, xe...) |
でんしゃにのりおくれる | 電車に乗り遅れる | s | lỡ chuyến xe điện |
わりびく | 割り引く | v | giảm giá |
30%わりびく | 30%割り引く | n | giảm 30% |
3わりびき | 3割り引き | n | giảm 30% |
わりこむ | 割り込む | v | chen ngang |
れつにわりこむ | 列に割り込む | s | chen ngang vào hàng |
わりこみじょうしゃ | 割り込み乗車 | n | chen ngang lên tàu |
あてはめる | 当てはめる | v | áp dụng |
じぶんにあてはめてかんがえる | 自分に当てはめて | s | đặt mình vào tình huống để suy nghĩ |
あてはまる | 当てはまる | v | được áp dụng, thích ứng |
じょうけんにあてはまる | 条件に当てはまる | s | hợp với điều kiện |
おもいこむ | 思い込む | v | nghĩ rằng, cho rằng |
おもいこみ | 思い込み | n | nghĩ rằng, cho rằng |
それがほんとうだとおもいこむ | それが本当だと思い込む | s | cho rằng điêu đó là sự thật |
おもいつく | 思いつく | v | nghĩ ra, nảy ra |
いいアイデアをおもいつく | いいアイデアを思いつく | s | nghĩ ra ý tưởng hay |
みつめる | 見つめる | v | nhìn chằm chằm |
あいてのめをみつめる | 相手の目を見つめる | s | nhìm chằm chằm vào mắt của đối phương |
みかける | 見かける | v | bắt gặp, nhìn thấy |
げいのうじんを見かける | 芸能人を見かける | s | nhìn thấy người nghệ sĩ |
みなおす | 見直す | v | xem lại, nhìn lại |
こたえをみなおす | 答えを | s | xem lại câu trả lời |
かきなおす | 書き直す | v | viết lại |
いいなおす | 言い直す | v | nói lại |
ききなおす | 聞き直す | v | hỏi lại |
みならう | 見習う | v | học theo, nhìn để học tập |
せんぱいをみならう | 先輩を見習う | s | học theo đàn anh |
みなれる | 見慣れる | v | quen mắt |
みなれたけしき | 見慣れた景色 | n | phong cảnh quen mắt |
みわたす | 見渡す | v | nhìn quanh, nhìn bao quát |
けしきをみわたす | 景色を見渡す | s | nhìn bao quát phong cảnh |
かきとめる | 書き留める | v | ghi chép lại |
かいぎのないようをかきとめる | 会議の内容を書き留める | s | ghi chép lại nội dung cuộc họp |
かきこむ | 書き込む | v | viết vào |
きょうかしょにかきこむ | 教科書に書き込む | s | viết vào sách giáo khoa |
しあがる | 仕上がる | v | hoàn tất |
しあがり | 仕上がり | n | hoàn tất |
せんたくものがしあがる | 洗濯物が仕上がる | s | giặt đồ xong |
しあげる | 仕上げる | v | hoàn thành |
しあげ | 仕上げ | n | hoàn thành |
レポートをしあげる | レポートを仕上げる | s | hoàn thành bài báo cáo |
よびだす | 呼び出す | v | gọi ra, gọi đến |
でんわでよびだす | 電話で呼び出す | s | điện thoại gọi đến |
よびかける | 呼びかける | v | kêu gọi, cất tiếng gọi |
おおごえでよびかける | 大声で呼びかける | s | gọi lớn tiếng |
かしだす | 貸し出す | v | cho mượn |
かしだし | 貸し出し | n | cho mượn |
ほんをかしだす | 本を貸し出す | s | cho mượn sách |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.インターネットの便利さを( __ )。
a.見つめた
b.見直した
2.かっこの中に( __ )語句を書きなさい。
a.はまる
b.はめる
3.子どもが迷子になったので、放送で呼び( __ )てください。
a.かけ
b.出し
4.治らないと( __ )いた病気がよくなってきた。
a.ついて
b.込んで
5.この道路は( __ )越し禁止です。
a.乗り
b.追い
6.その警察官は逃げる犯人を( __ )。
a.出した
b.かけた
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.この仕事を( __ )のに、まだあと1週間はかかるでしょう。
1.当てはめる
2.思いつく
3.見かける
4.仕上がる
8.駅の改札で( __ )の精算をした。
1.割り込み
2.乗り越し
3.見直し
4.乗り過ごし