Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
くみあわせる | 組み合わせる | v | ghép lại, chập lại |
くみあわせ | 組み合わせ | v | ghép lại, chập lại |
ふたつをくみあわせる | 二つを合わせる | s | ghép hai cái lại |
くみたてる | 組み立てる | v | lắp ráp |
ぶひんをくみたてる | 部品を組み立てる | s | lắp ráp linh kiện |
ひきうける | 引き受ける | v | nhận làm, đảm nhận |
しごとをひきうける | 仕事を引き受ける | s | nhận việc |
ひきとめる | 引き止める | v | giữ lại, cản trở |
かえるひとをひきとめる | 帰る人を止める | s | giữ khách ở lại |
ひきかえす | 引き返す | v | quay trở lại, quay ngược lại |
もとのはしょにひきかえす | 元の場所に引き返す | s | quay lại nơi bắt đầu |
うけとる | 受け取る | v | nhận lấy, tiếp nhận |
うけとり | 受け取り | v | nhận lấy, tiếp nhận |
にもつをうけとる | 荷物を受け取る | s | nhận hàng |
うけもつ | 受け持つ | v | phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm |
うけもち | 受け持ち | v | phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm |
じょうきゅうクラスをうけもつ | 上級クラスを受け持つ | s | phụ trách lớp thượng cấp |
うちあわせる | 打ち合わせる | v | thảo luận, bàn bạc, sắp xếp |
うちあわせ | 打ち合わせ | n | thảo luận, bàn bạc, sắp xếp |
きかくについてうちあわせる | 企画について打ち合わせる | s | thảo luận về kế hoạch |
うちけす | 打ち消す | v | phủ nhận, bác bỏ |
うわさをうちけす | うわさを打ち消す | s | bác bỏ tin đồn |
うりきれる | 売り切れる | v | bán hết, bán sạch |
うりきれ | 売り切れ | n | bán hết, bán sạch |
チケットがうりきれる | チケットが売り切れる | s | vé bán hết |
うりあげ | 売り上げ | n | bán đắt, thu lời |
うりあげをのばす | 売り上げを | s | mở rộng kinh doanh |
うれゆき | 売れ行き | n | tình hình kinh doanh |
うれゆきがいい | 売れ行きがいい | s | tình hình kinh doanh tốt |
うりだす | 売り出す | v | đưa ra thị trường |
うりだし | 売り出し | n | đưa ra thị trường |
しんがたのパソコンがうりだされる | 新型のパソコンが売り出される | s | máy tính kiểu mới tung ra thị trường |
とりあげる | 取り上げる | v | đề xuất, thảo luận |
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる | 会議で新しい問題を上げる | s | thảo luận vấn đề mới ở hội nghị |
とりいれる | 取り入れる | v | tiếp thu, dùng |
りゅうこうのいろをとりいれる | 流行の色を取り入れる | s | dùng màu đang thịnh hành |
とりくむ | 取り組む | v | chuyên tâm, nỗ lực |
とりくみ | 取り組み | n | chuyên tâm, nỗ lực |
あたらしいきかくにとりくむ | 新しい企画に組む | s | nỗ lực thực hiện kế hoạch mới |
とりあつかう | 取り扱う | v | thao tác, sử dụng |
とりあつかい | 取り扱い | n | thao tác, sử dụng |
きかいをとりあつかう | 機械を取り扱う | s | thao tác máy |
とりつける | 取り付ける | v | thiết đặt |
エアコンをとりつける | エアコンを取り付ける | s | thiết đặt máy lạnh |
とりはずす | 取り外す | v | tháo dỡ, đánh mất |
とりのぞく | 取り除く | v | loại bỏ, bài trừ |
しょうがいぶつをとりのぞく | 障害物を取り除く | s | loại bỏ vật chướng ngại |
ふりむく | 振り向く | v | ngoảnh mặt, quay mặt lại |
うしろをふりむく | 後ろを向く | s | ngoảnh mặt ra sau |
ふりかえる | 振り返る | v | quay đầu lại, nhìn lại |
もちあげる | 持ち上げる | v | nâng lên, dựng đứng lên |
スーツケースをもちあげる | スーツケースを持ち上げる | s | nâng vali lên |
はらいもどす | 払い戻す | v | hoàn trả |
チケットのだいきんをはらいもどす | チケットの代金を払い戻す | s | hoàn trả tiền vé |
たてかえる | 立て替える | v | trả cước, thanh toán cước |
でんしゃちんをたてかえる | 電車賃を立て替える | s | trả tiền tàu |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.最近、音楽CDの( __ )がとても悪い。
a.売り出し
b.売れ行き
2.主婦の意見を取り( __ )使いやすいキッチン。
a.上げた
b.入れた
3.彼女は私が先生として初めて( __ )生徒です。
a.取った
b.持った
4.掃除するので、ちょっとイスを( __ )ください。
a.持ち上げて
b.取り除いて
5.忘れ物にて会社に( __ )。
a.止めた
b.返した
6.当店では、その商品は取り( __ )おりません。
a.扱って
b.付けて
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.今日は1日で100万円の( __ )があった。
1.売り出し
2.組み合わせ
3.売り上げ
4.売り切れ
8.映像と音楽を( __ )映画を製作します。
1.組み合わせて
2.打ち合わせて
3.組み立てて
4.取り除いて