Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 封筒。はがきの宛名の書き方 | Phong:Đồng:UYỂN:Danh:Thư:Phương | fuutou. hagaki no atena no kakikata | CÁCH VIẾT ĐỊA CHỈ |
2 | 封筒 | Phong:Đồng | fuutou | bì thư |
3 | はがき | hagaki | thiệp |