Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | しつける鍛える | Đoán | shitsukerukitaeru | DẠY BẢO và RÈN GIŨA |
2 | こどもに何をさせますか | Hà | kodomo ni nani o sase masu ka | Bạn sẽ cho con bạn làm gì |
3 | 自然おなかで遊ぶ | Tự:Nhiên:Du | shizen onaka de asobu | chơi ở môi trường thiên nhiên |
4 | スポーツをする | supōtsu o suru | chơi thể thao | |
5 | 一人で旅行する | Nhất:Nhân:Lữ:Hành | ichi nin de ryokou suru | đi du lịch một mình |
6 | いろいろな経験をする | Kinh:Nghiệm | iroiro na keiken o suru | trải nghiệm nhiều thứ |
7 | いい本をたくさん読む | Bổn:Đọc | ii hon o takusan yomu | đọc nhiều sách |
8 | お年寄りの話を聞く | Niên:Kí:Thoại:Văn | o toshiyori no hanashi o kiku | nghe chuyện của người già |
9 | ボランティアに参加する | Tham:Gia | borantia ni sanka suru | tham gia các hoạt động tình nguyện |
10 | うちの仕事を手伝う | Sĩ:Sự:Thủ:Truyền | uchi no shigoto o tetsudau | giúp việc nhà |
11 | おとうとや、いもうと、おじいちゃん、おばあちゃんの世話をする | Thế:Thoại | oto u to ya, imo u to, ojiichan, o baachan no sewa o suru | chăm sóc em, ông, bà |
12 | 自分がやりたいことをやる | Tự:PHÂN | jibun ga yari tai koto o yaru | làm những gì mình thích |
13 | 自分のことは自分で決める | Tự:PHÂN:Tự:PHÂN:Quyết | jibun no koto ha jibun de kimeru | tự lo liệu lấy việc của mình |
14 | 自身を持つ | Tự:THÂN:Trì | jishin o motsu | tự tin vào mình |
15 | 責任を持つ | Trách:Nhậm:Trì | sekinin o motsu | chịu trách nhiệm |
16 | 我慢する | Ngã:Mạn | gaman suru | chịu đựng |
17 | 塾へ行く | Thục:Hành | juku he iku | đi học thêm |
18 | ピアノや英語を習う | Anh:Ngữ:Tập | piano ya eigo o narau | học đàn piano, tiếng Anh... |