Tiếng Nhật: CHUYÊN NGÀNH HỌC
Bài 31 : CHUYÊN NGÀNH HỌC

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 専門 Chuyên:Môn senmon CHUYÊN NGÀNH HỌC
2 医学 Y:Học igaku y học
3 薬学 Dược:Học yakugaku dược học
4 化学 Hóa:Học kagaku hóa học
5 生化学 Sanh, sinh:Hóa:Học seikagaku sinh hóa học
6 生物学 Sanh, sinh:Vật:Học seibutsu gaku sinh vật học
7 農学 Nông:Học nougaku nông học
8 地学 Địa:Học chigaku địa chất học
9 地理学 Địa:Lí:Học chiri gaku địa lý học
10 数学 Sổ, số:Học suugaku toán học
11 物理学 Vật:Lí:Học butsuri gaku vật lý học
12 工学 Công:Học kougaku kỹ thuật
13 土木工学 Thổ:Mộc:Công:Học doboku kougaku kỹ thuật xây dựng
14 電子工学 Điện:Tử:Công:Học denshi kougaku kỹ thuật điện tử
15 電気工学 Điện:Khí:Công:Học denki kougaku kỹ thuật điện
16 機械工学 Cơ:Giới:Công:Học kikai kougaku kỹ thuật cơ khí
17 コンピューター工学 Công:Học konpyūtā kougaku khoa học máy tính
18 遺伝子工学 Di:Truyền:Tử:Công:Học idenshi kougaku di truyền học
19 建築学 Kiến:Trúc:Học kenchiku gaku kiến trúc học
20 天文学 Thiên:Văn:Học tenmongaku thiên văn học
21 環境科学 Hoàn:Cảnh:Khoa:Học kankyou kagaku khoa học môi trường
22 政治学 Chính,chánh:Trị:Học seiji gaku chính trị học
23 国際関係学 Quốc:Tế:Quan:Hệ:Học kokusai kankei gaku quan hệ quốc tế
24 法律学 Pháp:Luật:Học houritsu gaku luật học
25 経済学 Kinh:Tế:Học keizai gaku kinh tế học
26 経営学 Kinh:Doanh:Học keiei gaku kinh doanh
27 社会学 Xã:Hội:Học shakai gaku xã hội học
28 教育学 Giáo:Dục:Học kyouiku gaku giáo dục học
29 文学 Văn:Học bungaku văn học
30 言語学 Ngôn:Ngữ:Học gengo gaku ngôn ngữ học
31 心理学 Tâm:Lí:Học shinri gaku tâm lí học
32 哲学 Triết:Học tetsugaku triết học
33 宗教学 Tôn:Giáo:Học shuukyou gaku tôn giáo học
34 芸術 Nghệ:Thuật geijutsu nghệ thuật
35 美術 Mĩ:Thuật bijutsu mỹ thuật
36 音楽 Âm:Nhạc, lạc ongaku âm nhạc
37 体育学 Thể:Dục:Học taiiku gaku thể dục học
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3